The diagram below shows how one type of coal is used to produce electricity.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
1. Ý nghĩa của process
Việc đầu tiên khi viết dạng process là chúng ta cần phải hiểu rõ trình tự và ý nghĩa của các bước, nếu không sẽ rất dễ bỏ qua tiểu tiết và hiểu nhầm.
Sơ lược, mình có thể thấy quá trình này tả lại việc chuyển hoá than đá (coal) thành điện năng (electricity), và có những lưu ý nổi bật sau:
- Sau bước khai thác, bạn để ý kỹ chỗ crusher (máy nghiền) nhé, vì điều này có nghĩa là than đá sẽ được nghiển nhỏ ra
- Qua đến gasifier (nhà máy khí đốt), có một mũi tên chỉ vào từ heat (nhiệt) và dẫn đến gas (khí đốt). Có nghĩa là ở đây, than đá được đốt để tạo ra khí đốt.
- Ở cooling (làm mát) và gas power plant (nhà máy nhiệt điện) đều có một mũi tên rẽ ra ngoài, với chú thích là waste heat (xả nhiệt lượng). Tức là cả 2 bước này đều thải ra nhiệt lượng dư thừa.
2. Idea cho overview
- Team academic IELTS 1984 chọn ra những thông tin nổi bật sau để đưa vào overview:
+ Process này có tổng cộng 8 bước chính.
+ Tả bước đầu tiên: đào than từ mỏ và bước cuối cùng: phân phối điện để sử dụng
3. Cách chia body
- Để đơn giản nhất trong việc phân chia thân bài, team academic IELTS 1984 chọn cách chia làm 2 giai đoạn chính: Xử lý than thành khí đốt & sản xuất điện
+ Body 1: 5 bước đầu (từ “mine - đào thang đá từ mỏ” đến “cooling - làm lạnh khí đốt”)
+ Body 2: 3 bước cuối (từ “cleaning - làm sạch khí đốt" đến “electricity - phân phối điện")
4. Cách tả từng câu
Body 1:
- Câu 1: Khai thác than đá và đưa vào crusher để nghiền thành những mảnh nhỏ.
- Câu 2: Than đá sau khi nghiền nhỏ được xe tải vận chuyển đến gasifier, và được đốt để tạo ra gas.
-
Câu 3: Gas được sau đó trải qua quá trình
cooling, đồng thời
waste heat trong quá trình này.
Body 2:
- Câu 1: Sau giai đoạn cooling là cleaning trước khi được đưa đến gas power plant.
- Câu 2: Gas được chuyển hoá thành electricity, và bước này cũng waste heat.
- Câu 3: Electricity được phân phối và sử dụng trong các hoạt động dân dụng và công nghiệp.
5. Paraphrasing
Ở đề này, để hạn chế về việc lặp một số từ, các bạn có thể tham khảo một số cụm sau đây để paraphrase cho các từ / cụm từ sau: Khai thác than đá, bước, thải ra, nhiệt thải, được sử dụng cho nhà dân và nhà máy.
- Khai thác than đá: Extract coal (from the mine) || Take coal (from the mine)
- Bước: Step || Stage
- Thải ra: Release || Emit
- Nhiệt lượng dư thừa: Waste heat || Excess heat
- Được sử dụng cho nhà dân và nhà máy: For both household and industrial use || For consumption in residential and industrial activities
6. Vocabulary
- Commence with sth: bắt đầu với
- Extraction: sự khai thác / sự chiết xuất
- A dedicated facility: cơ sở chuyên dụng
7. Sample
The diagram below shows how one type of coal is used to produce electricity.
Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.