Địa chỉ:
213/9 Nguyễn Gia Trí, P.25, Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Zalo OA:
https://zalo.me/youpassHotline:
0355 232 833
Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Thi thử
Menu
IELTS Writing Task 2
Đề thi ngày 02/11/2024 - Topic: Work
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
If people could choose between a life without working or a life spending too much time working, people would choose a life without work. To what extent do you agree or disagree?
Với topic là: "Nếu được chọn giữa cuộc sống không đi làm và làm việc rất nhiều, nhiều người sẽ thiên về lựa chọn đầu tiên hơn." → Team academic IELTS 1984 đồng ý với quan điểm này và chúng mình lập luận như sau ở trong 2 đoạn body:
+ BODY 1: Một số cá nhân lựa chọn làm việc chăm chỉ.
- Lý do 1: Bản năng cạnh tranh thúc đẩy con người làm nhiều để tích lũy của cải → chứng tỏ sự giàu có bằng lối sống xa hoa.
-Lý do 2: Đạt được sự hài lòng trong công việc và có mục đích trong cuộc sống → ví dụ như Elon Musk, người theo đuổi đam mê về khám phá vũ trụ và xe thân thiện với môi trường, dù đã có đủ tiền để sống thoải mái.
+ BODY 2: Tuy nhiên, chúng mình nghĩ rằng phần lớn mọi người sẽ chọn cuộc sống không cần làm việc.
- Lý do 1: Làm việc quá nhiều hạn chế sự tự do cá nhân → do phải chạy deadline liên tục, cấp trên khắt khe và phải dành nửa ngày để làm việc → xu hướng phản kháng áp lực công việc thể hiện rõ qua làn sóng nghỉ hưu sớm và nhu cầu cân bằng công việc - cuộc sống.
- Lý do 2: Trong cuộc sống vẫn còn nhiều mục tiêu cá nhân → nhiều người xem đi làm như là công cụ kiếm tiền → nếu có đủ tài chính, họ sẵn sàng nghỉ hưu sớm để theo đuổi sở thích cá nhân -> cuộc sống viên mãn hơn.
- Câu 1 - (Topic sentence): Phải thừa nhận rằng, có thể hiểu được tại sao một số người coi trọng sự nghiệp chọn làm việc chăm chỉ.
- Câu 2 - (Lý do 1): Bản tính cạnh tranh của con người (competitive nature) thúc đẩy họ làm việc nhiều hơn để tích lũy của cải (accumulate wealth), dù vượt xa nhu cầu thiết yếu của họ.
- Câu 3 - (Nguyên nhân): Những cá nhân này thường muốn phô trương sự giàu có (showcasing affluence) qua lối sống xa hoa, chẳng hạn như sở hữu nhiều bất động sản hoặc sưu tập xe và đồng hồ cao cấp.
- Câu 4 - (Lý do 2): Một số người xem công việc là con đường để đạt được sự hài lòng trong sự nghiệp (professional satisfaction) và tìm thấy mục đích sống (a sense of purpose).
- Câu 5 - (Ví dụ): Một ví dụ điển hình là Elon Musk, một doanh nhân tiên phong (pioneering), vẫn tiếp tục theo đuổi đam mê cả đời về khám phá vũ trụ và xe thân thiện với môi trường, mặc dù đã sở hữu (amassed) khối tài sản đủ để nghỉ hưu thoải mái.
- Câu 1 - (Topic sentence): Mình tin chắc rằng phần lớn mọi người sẽ chọn không đi làm nếu có cơ hội.
- Câu 2 - (Lý do 1): Nhiều người coi làm việc nhiều giờ là sự hạn chế (constraint) đối với tự do cá nhân của họ, vì nó thường đi kèm với các deadline liên tục và cấp trên khắt khe, bên cạnh việc phải dành nửa ngày để làm việc.
- Câu 3 - (Nguyên nhân 1): Lựa chọn không đi làm được thể hiện rõ qua làn sóng (rising movement) nghỉ hưu sớm hoặc nhu cầu cân bằng công việc và cuộc sống trong giới trẻ ngày nay, với mục tiêu thoát khỏi những trách nhiệm nặng nề (burdensome responsibilities).
- Câu 4 - (Lý do 2): Trong suốt cuộc đời, có rất nhiều cột mốc cá nhân (personal milestones) khác cần đạt được, trong khi công việc chỉ được xem là công cụ kiếm tiền để hiện thực hóa những khát vọng này.
- (Câu 5 - Ví dụ): Với tài chính đủ vững chắc (sufficient financial safety net), những cá nhân này sẽ sẵn sàng nghỉ hưu sớm để có được sự linh hoạt và thời gian theo đuổi sở thích cá nhân (pursue personal interests) -> mang lại cho họ những góc nhìn đa dạng hơn (diverse perspectives) và dẫn tới một cuộc sống viên mãn hơn (fulfilling life).
Trong bài này, chúng ta sẽ cần paraphrase các cụm từ sau nhiều lần:
- not having to work (n): life free from onerous work obligations, work-free lifestyle, life without job-related responsibilities
- having to work too hard (n): dedicate their time to making money, working very long hours, committing half of one's waking hours committed to work
- competitive nature: bản năng cạnh tranh
- accumulate wealth: tích lũy của cải
- financial safety net: mạng lưới tài chính
- showcasing affluence: khoe sự giàu có
- milestones: cột mốc (quan trọng)
- burdensome: nặng nề
If people could choose between a life without working or a life spending too much time working, people would choose a life without work. To what extent do you agree or disagree?