Địa chỉ:
213/9 Nguyễn Gia Trí, P.25, Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
Zalo OA:
https://zalo.me/youpassHotline:
0355 232 833
Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Thi thử
Menu
IELTS Writing Task 2
Đề thi ngày 03/11/2024 - Topic: Relationship
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Some people think that a job provides not only an income but also a social life. Other people think that it is better to develop a social life with people you do not work with. Discuss both these views and give your own opinion.
- Thứ nhất, người đi làm có thể nhận được hỗ trợ tinh thần khi tâm sự với bạn bè ngoài chỗ làm → giúp đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
- Tình bạn bên ngoài công ty thường bền hơn, vì thường không bị ảnh hưởng bởi các biến động trong công việc → đồng thời giúp tránh được xung đột giữa tình bạn và trách nhiệm công việc.
- Khi đồng nghiệp hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của nhau → làm việc hiệu quả hơn → giảm thiểu tình trạng mắc lỗi, giúp tăng hiệu suất công việc.
- Mối quan hệ tốt giữa các đồng nghiệp góp phần tạo nên môi trường làm việc lành mạnh → nhân viên gắn bó với công ty lâu hơn → công hiến nhiều hơn.
- (Câu 1 - Topic sentence): Một số người cho rằng việc duy trì tình bạn với những người ngoài công ty mang lại những lợi ích đáng kể.
- (Câu 2 - Lợi ích 1): Khi tâm sự với (confiding in) bạn bè không làm việc chung, người ta thường nhận được những lời khuyên và sự hỗ trợ tinh thần quý giá (valuable emotional support) mà không phải lo ngại về xung đột lợi ích (conflicts of interest).
- (Câu 3 - Ví dụ): Những người đang gặp khó khăn với cấp trên hoặc muốn đổi việc có thể nhận được những lời khuyên khách quan (receive unbiased advice), giúp họ đưa ra những quyết định sáng suốt (make informed decisions).
- (Câu 4 - Lợi ích 2): Tình bạn ngoài công ty thường bền hơn (more long-lasting), vì nó không bị ảnh hưởng khi đổi việc.
- (Câu 5 - Tác động): Việc này giúp tránh việc phải cân bằng giữa tình bạn và trách nhiệm trong công việc.
- (Câu 1 - Topic sentence): Tuy nhiên, việc phát triển mối quan hệ với đồng nghiệp mang lại những giá trị to lớn hơn, đặc biệt trong việc nâng cao hiệu suất công việc và xây dựng môi trường làm việc tích cực.
- (Câu 2 - Lợi ích 1): Mọi người có thể hiểu rõ hơn (gain a deeper understanding) về điểm mạnh và điểm yếu của đồng nghiệp, giúp làm việc nhóm hiệu quả và nhịp nhàng hơn (more effective teamwork and smoother workflow).
- (Câu 3 - Tác động): Sự hiểu biết này sẽ giảm thời gian "thử và sai" (trial and error) và tăng hiệu suất làm việc.
- (Câu 4 - Lợi ích 2): Những mối quan hệ tốt đẹp giữa đồng nghiệp góp phần tạo nên môi trường làm việc lành mạnh - yếu tố then chốt trong việc giữ chân nhân tài (talent retention).
- (Câu 5 - Lý do): Bởi khi nhân viên cảm thấy gắn kết với đồng nghiệp, họ thường có xu hướng gắn bó lâu dài và sẵn sàng đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển của tổ chức.
xây dựng mối quan hệ: make friends, cultivate friendships, foster social connections, build friendships, establish friendships, foster workplace relationships.
confide in sb: tâm sự với ai đó (Lưu ý: từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tâm sự hai người về những vấn đề cá nhân)
conflicts of interest: xung đột lợi ích
unbiased advice: lời khuyên khách quan
talent retention: giữ chân nhân tài
Some people think that a job provides not only an income but also a social life. Other people think that it is better to develop a social life with people you do not work with. Discuss both these views and give your own opinion.