Cách luyện tập FREE

Group luyện Writing

Menu

DMCA.com Protection Status

Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm

img-footer

© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.

Góp ý cho YouPass

Mọi góp ý của bạn đều vô cùng đáng giá với chúng mình!

Email của bạn*

Mô tả chi tiết giúp tụi mình hỗ trợ bạn tốt hơn

Đính kèm hình ảnh sẽ giúp YouPass dễ hình dung hơn rất nhiều

Bạn có thể cung cấp tối đa 3 hình ảnh

Góp ý cho YouPass
Chat với YouPass

Trang chủ

Reading

Listening

Speaking

Bài mẫu 8.0+

Menu

Menu

Kiến thức nền tảng IELTS

Tổng hợp công thức và cách dùng 12 thì tiếng Anh IELTS

YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.

Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.

12 Thi Tieng Anh Ielts

12 thì tiếng Anh IELTS là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng nhất mà bất kỳ người học nào cũng cần nắm vững. Việc hiểu rõ cách dùng từng thì không chỉ giúp bạn trả lời chính xác các câu hỏi trong bài thi mà còn nâng cao khả năng tư duy ngôn ngữ và giao tiếp hiệu quả trong đời sống hằng ngày. Trong bài viết này, YouPass sẽ giúp bạn hệ thống lại toàn bộ kiến thức về 12 thì tiếng Anh IELTS như công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết đến các cách học hiệu quả. Đây là những cách học giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng hệ thống lại kiến thức khi cần ôn tập.

Các thì hiện tại (Present Tenses)

Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense)

Present Simple Tense
Định nghĩa Thì Hiện tại Đơn diễn tả một thói quen hay hành động được lặp đi lặp lại trong thời điểm hiện tại.
Công thức
  • Đối với động từ thường:
    • Subject + (do/does not) + Verbinf/(s,es).
    • Wh-question + do/does + Subject? 
  • Đối với động từ to-be:
    • Subject + am/is/are + (not) + Noun/Adjective.
    • Am/Is/Are + Subject + Noun/Adjective?
Dấu hiệu nhận biết

Một số cách phân biệt Present Simple với 12 thì tiếng Anh IELTS bao gồm:

  • Always, often, usually, seldom, sometimes, hardly ever
  • Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day, every month…
  • Once/twice/three times… + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day, twice a week...

Cách dùng Present Simple Tense

Trong 12 thì tiếng Anh IELTS, thì hiện tại đơn thường được dùng để:

  • Diễn tả những hiện tượng, quy luật chung khó có thể thay đổi, ví dụ: The sun rises in the East.
  • Diễn tả lịch trình đã được định sẵn, ví dụ: The train leaves at 7 p.m. every evening.
  • Diễn tả những hành động có thể cảm nhận được bằng giác quan tại thời điểm nói, ví dụ: I hear someone knocking at the door.
  • Diễn tả những thói quen, sở thích hoặc quan điểm, ví dụ: She enjoys reading the newspaper every morning.

12 thì tiếng anh ielts

Hiện tại đơn dùng để nói về lịch trình đã được định sẵn

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense)

Present Continuous Tense
Định nghĩa Thì Hiện tại Tiếp diễn mô tả hành động đang diễn ra ngay trong thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm đó.
Công thức
  • Subject + am/is/are + (not) + Verb-ing.
  • Am/is/are + Subject + Verb-ing?
Dấu hiệu nhận biết

Một số điểm nhận diện Present Continuous với 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian: now, at present, at the moment, right now, it’s + time + now
  • Trong câu có động từ mang tính đề nghị, mệnh lệnh như: look, listen, watch out, keep silent, smell, feel, sound, taste...

Cách dùng Present Continuous Tense

Cách dùng đặc trưng của thì hiện tại tiếp diễn trong 12 thì tiếng Anh IELTS là:

  • Diễn tả hành động đang diễn ra ngay tại thời điểm nói, ví dụ: She is talking on the phone right now.
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường là một dự định hay kế hoạch đã được sắp xếp từ trước, ví dụ: We are meeting the manager tomorrow morning.
  • Diễn tả hành động xảy ra ở hiện tại nhưng chỉ mang tính chất tạm thời, khác với quy luật hay thói quen thông thường, ví dụ: I am staying at my friend’s house while my apartment is being renovated.
  • Diễn tả những chuyển biến, thay đổi ở hiện tại, thường đi kèm với các động từ: get, change, become, grow, increase, improve, rise, fall,... ví dụ: The weather is getting hotter these days.
  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại ở hiện tại gây bực mình hay khó chịu cho người nói khi dùng với các trạng từ: always, continually, constantly,… ví dụ: He is always forgetting his keys.

12 Thi Tieng Anh Ielts

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense)

Present Perfect Tense
Định nghĩa Thì Hiện tại Hoàn thành được sử dụng để nói về một việc bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp tục đến tương lai.
Công thức
  • Subject + have/has + (not) + Verb3/-ed.
  • Have/has + Subject + Verb3/-ed?
Dấu hiệu nhận biết

Một số gợi ý từ YouPass giúp bạn phân biệt Present Perfect với 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • For + khoảng thời gian tới hiện tại. Ví dụ: for a long time, for 5 years,…
  • Since + khoảng thời gian tới hiện tại. Ví dụ: since 2020, since 1954,…
  • Just, already, before, yet, ever, never, recently, in recent years, lately, until now, up to now, so far

Cách dùng Present Perfect Tense

Trong 12 thì tiếng Anh IELTS, thì Hiện tại Hoàn thành được áp dụng để:

  • Diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ liên quan đến ngữ cảnh trong hiện tại, ví dụ: I have lost my wallet, so I can’t pay for the ticket.
  • Diễn tả những hành động hoặc sự việc bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn ở hiện tại, ví dụ: She has lived in Hanoi for 10 years.
  • Diễn tả những trải nghiệm trong quá khứ, ví dụ: They have visited Japan twice.
  • Diễn tả những sự việc, xu hướng xảy ra gần thời điểm nói, ví dụ: The company has recently launched a new product.

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense)

Present Perfect Continuous Tense
Định nghĩa Thì Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn được sử dụng để nói đến sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn diễn ra ở hiện tại và có thể vẫn còn tiếp diễn trong tương lai.
Công thức
  • Subject + have/has + (not) + been + Verb-ing.
  • Has/Have + Subject + been + Verb-ing?
Dấu hiệu nhận biết

Cùng YouPass lưu lại một số cách nhận biết Present Perfect Continuous với 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • For + khoảng thời gian tới hiện tại. Ví dụ: for a long time, for 5 years
  • Since + khoảng thời gian tới hiện tại. Ví dụ: since 2020, since 1954
  • All day long
  • All the morning/afternoon
  • All her/his lifetime
  • How long…?

Cách dùng Present Perfect Continuous Tense

Xét trong 12 thì tiếng Anh IELTS, thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để:

  • Diễn tả các hành động, sự việc xảy ra trong quá khứ kéo dài liên tục đến hiện tại, ví dụ: She has been studying English for three hours.
  • Diễn tả các sự việc có thể vẫn đang tiếp diễn tại thời điểm nói và có khả năng vẫn sẽ tiếp tục trong tương lai, ví dụ: It has been raining since morning, and it may continue all night.

12 Thi Tieng Anh Ielts

Ví dụ cho Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn: It has been raining all day.

Các thì Quá khứ (Past Tenses)

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense)

Past Simple Tense
Định nghĩa Thì Quá khứ Đơn được sử dụng để nói về một sự việc hay hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Công thức
  • Đối với động từ thường:
    • Subject + Verbv2/(ed) /did not Verbinf.
    • Wh-question + did + Subject +Verbinf ?
  • Đối với động từ to-be:
    • Subject + was/were + (not) + Noun/Adjective.
    • Was/Were + Subject + Noun/Adjective?
Dấu hiệu nhận biết So với 12 thì tiếng Anh IELTS, trong câu Past Simple thường có các từ, cụm từ như: yesterday, in the past, the day before, ago, last week/year/month...

Cách dùng Past Simple Tense

Ứng dụng của thì quá khứ đơn trong 12 thì tiếng Anh IELTS bao gồm:

  • Diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, ví dụ: I visited Paris last summer.
  • Diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những thói quen trong quá khứ, ví dụ: When he was a child, he walked to school every day.
  • Diễn tả sự thật về quá khứ, ví dụ: The Wright brothers built the first successful airplane.
  • Diễn tả những tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ, ví dụ: They lived in a small village for many years.
  • Diễn tả những sự kiện chính trong một câu chuyện, ví dụ: The soldiers marched into the city and captured the castle.

12 Thi Tieng Anh Ielts

Ví dụ Past Simple Tense: The Wright brothers built the first successful airplane.

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense)

Past Continuous Tense
Định nghĩa

Thì Quá khứ Tiếp diễn được sử dụng để nói về một việc, hành động bắt đầu và tiếp diễn ở một thời điểm nhất định trong quá khứ.

Ngoài ra, Past Continuous Tense còn được dùng để nói đến một hành động chưa hoàn thành, vì bị một hành động nào làm gián đoạn.

Công thức
  • Subject + was/were + (not) + Verb-ing.
  • Was/were + Subject + Verb-ing?
Dấu hiệu nhận biết

Bạn có thể tham khảo một số gợi ý từ YouPass để phân biệt quá khứ tiếp diễn với 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • At + giờ + thời gian trong quá khứ. Ví dụ: at 8 p.m yesterday,…
  • At this time + thời gian trong quá khứ. Ví dụ: at this time last week, at the moment last month,…
  • In + năm: Ví dụ: in 2010, in 2025,....
  • In the past

Cách dùng Past Continuous Tense

Trong hệ thống 12 thì tiếng Anh IELTS, thì quá khứ tiếp diễn có công dụng là:

  • Diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, ví dụ: At 8 p.m yesterday, I was watching TV.
  • Diễn tả những tình huống, hành động mang tính tạm thời trong quá khứ, ví dụ: She was staying with her aunt during the summer.
  • Diễn tả những thói quen, hành động tiêu cực lặp đi lặp lại, ví dụ: He was always losing his pens back then.
  • Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ, ví dụ: While I was reading, my brother was playing the guitar.
  • Diễn tả hành động đang diễn ra và bị hành động khác gián đoạn, ví dụ: I was singing karaoke and the power went off.
  • Diễn tả những hành động xảy ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ, ví dụ: They were working in the fields all afternoon.
  • Miêu tả những thông tin, chi tiết phụ trong một câu chuyện, ví dụ: The sun was shining, and birds were singing as the hero arrived.

12 thì tiếng anh ielts

Ví dụ Past Continuous Tense: My mom was reading for my brother at 8 p.m yesterday.

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense)

Past Perfect Tense
Định nghĩa

Thì Quá khứ Hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trước một mốc thời gian trong quá khứ.

Công thức
  • Subject + had + (not) + Verb3/-ed.
  • Had + Subject + Verb3/-ed?
Dấu hiệu nhận biết

Một số dấu hiệu nhận biết Past Perfect với 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • Trạng từ chỉ thời gian như until then, prior to that time, as soon as, by…
  • Before, after, when
  • By the time + Subject + V
  • By the end of + time in the past

Cách dùng Past Perfect Tense

Tổng hợp những cách dùng của thì quá khứ hoàn thành trong 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ, ví dụ: She had finished her homework before her mother came home. 
  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ, ví dụ: By 2010, they had built three new bridges in the city.
  • Sử dụng trong Câu Điều kiện loại 3 (Conditional sentence type 3) để diễn tả một điều kiện không có thật trong quá khứ, ví dụ: If I had studied harder, I would have passed the exam.

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)

Past Perfect Continuous
Định nghĩa

 

Thì Quá khứ Hoàn thành Tiếp diễn được sử dụng để chỉ một hành động xảy ra trong quá khứ và tiếp diễn đến một mốc thời gian khác trong quá khứ.

 

Công thức
  • Subject + had been + (not) + Verb-ing.
  • Had + Subject + been + Verb-ing? 
Dấu hiệu nhận biết

 

Một số từ, cụm từ giúp bạn phân biệt Past Perfect Continuous với 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • Trạng từ chỉ thời gian: since, for, how long
  • Until then
  • By the time
  • Prior to that time
  • Before, after

Cách dùng Past Perfect Continuous

Cách dùng phổ biến của thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn trong 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • Diễn tả hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một mốc thời gian khác trong quá khứ, ví dụ: She had been studying for three hours before her friend arrived.
  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ và kéo dài liên tục cho đến thời điểm đó, ví dụ: By 8 p.m, they had been working in the office for the whole day.
  • Diễn tả một hành động là nguyên nhân của một kết quả ở quá khứ, ví dụ: He was tired because he had been running all morning.

12 thì tiếng anh ielts

Tập trung phân tích để hiểu khác biệt giữa Past Perfect và Past Perfect Continuous

Các thì tương lai (Future Tenses)

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense)

Future Simple Tense
Định nghĩa

 

Thì Tương lai Đơn diễn tả một hành động sẽ xảy ra sau thời điểm nói hoặc được dự đoán hoặc có khả năng xảy ra trong tương lai. Ngoài ra, thì tương lai đơn còn được dùng để diễn tả điều ước.

 

Công thức
  • Subject + shall/will + (not) + Verbinf.
  • Shall/will + Subject + Verb-inf?
Dấu hiệu nhận biết

Trong 12 thì tiếng Anh IELTS, Future Simple Tense thường được nhận biết qua các trạng từ chỉ thời gian như:

  • in + thời gian
  • tomorrow, next day, next week/month/year, someday, as soon as…
  • think, believe, suppose, perhaps, probably, promise...

Cách dùng Future Simple Tense

Trong chuỗi 12 thì tiếng Anh IELTS, thì Tương lai đơn thường xuất hiện khi:

  • Diễn tả hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, ví dụ: She will travel to Japan for studying in 6 months.
  • Được dùng để đưa ra ý kiến hay dự đoán về một sự việc trong tương lai, ví dụ: I think it will rain this afternoon.
  • Được dùng để diễn tả quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói, ví dụ: I’m thirsty, I will make some tea.
  • Được dùng để diễn tả sự sẵn lòng, sẵn sàng thực hiện một hành động, ví dụ: Don’t worry, I’ll help you with your homework.
  • Đưa ra lời hứa, đe dọa, lời mời, yêu cầu hay đề nghị, ví dụ: I promise I will always support you.

12 thì tiếng anh ielts

Future Simple Tense dùng để dự đoán về một sự việc trong tương lai

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense)

Future Continuous Tense
Định nghĩa

Thì Tương lai Tiếp diễn chỉ một hành động chưa hoàn thành hoặc sự việc sẽ xảy ra và tiếp diễn trong một khoảng thời gian trong tương lai.

Công thức
  • Subject + will + (not) + be + Verb-ing.
  • Will + Subject +  be + Verb-ing?
  • Wh-question + will + (not) + Subject + be + Verb-ing?
Dấu hiệu nhận biết

Cách nhận biết Future Continuous so với các thì khác trong 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • At + giờ + thời gian trong tương lai. Ví dụ: at 11 o’clock tomorrow…
  • At this time + thời gian trong tương lai. Ví dụ: at this time next week…
  • In + năm trong tương lai. Ví dụ: in 2030, in 2045…
  • In the future

Cách dùng Future Continuous Tense

Các trường hợp sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra tại một thời điểm hoặc một khoảng thời gian cụ thể trong tương lai, ví dụ: This time tomorrow, I will be flying to London.
  • Diễn tả một hành động đang xảy ra trong tương lai và một hành động khác xen vào, ví dụ: She will be studying when you arrive.
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra và kéo dài liên tục trong một quãng thời gian ở tương lai, ví dụ: He will be working in the lab all day tomorrow.
  • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai như một phần trong thời gian biểu hay lịch trình thông thường, ví dụ: At 8 a.m. next Monday, the students will be taking their final exam.
  • Dự đoán về một hành động có thể đang diễn ra ở hiện tại, ví dụ: Don’t call him now, he will be driving to work.
  • Dùng với cấu trúc nghi vấn để hỏi một cách lịch sự dự định trong tương lai của một người nào đó, ví dụ: Will you be joining us for dinner tonight?
  • Dùng với “still” để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại và được mong đợi sẽ tiếp tục trong một khoảng thời gian ở tương lai, ví dụ: Ten years from now, people will still be talking about this discovery.

12 thì tiếng anh ielts

Ví dụ cho Future Continuous: At 8 a.m. tomorrow, the students will be taking their final exam.

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense)

Future Perfect Tense
Định nghĩa Thì Tương lai Hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Future Perfect còn diễn tả một hành động, sự việc sẽ được hoàn thành trước một hành động, sự việc khác trong thương lai.
Công thức
  • Subject + will + have + (not) + Verb3/-ed.
  • Will + subject + have + Verb3/-ed?
Dấu hiệu nhận biết

Trong 12 thì tiếng Anh IELTS, Future Perfect Tense thường được dùng kèm với các cụm từ như:

  • by/before + một mốc thời gian trong tương lai
  • at + một mốc thời gian trong tương lai
  • by the end of + một khoảng thời gian sẽ kết thúc trong tương lai
  • when + mệnh đề dùng thì hiện tại đơn
  • before/by the time + mệnh đề dùng thì hiện tại đơn

Cách dùng Future Perfect Tense

Trong 12 thì tiếng Anh IELTS, thì tương lai hoàn thành thường được dùng để:

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một hành động, sự việc khác ở tương lai, ví dụ: She will have finished her homework before her parents come home.
  • Diễn tả hành động sẽ hoàn tất trước một thời điểm cụ thể ở tương lai, ví dụ: By 2026, I will have graduated from university.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense)

Future Perfect Continuous Tense
Định nghĩa

Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn được sử dụng để nhấn mạnh quá trình của một hành động, sự việc đang diễn ra trong tương lai và sẽ kết thúc trước một hành động, sự việc khác.

Công thức
  • Subject + shall/will + (not) + have been + Verb-ing.
  • Shall/Will + Subject + have been + Verb-ing?
Dấu hiệu nhận biết

Để học hiệu quả hơn, YouPass gợi ý cách phân biệt thì tương lai hoàn thành tiếp diễn với 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • for + khoảng thời gian + by
  • before + mốc thời gian trong tương lai
  • by the time, by then…

Cách dùng Future Perfect Continuous Tense

Những tình huống thường được áp dụng thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn trong 12 thì tiếng Anh IELTS:

  • Diễn tả hành động kéo dài liên tục đến một thời điểm mà một hành động, sự việc khác xảy ra trong tương lai, ví dụ: She will have been working for 5 hours when her boss arrives.
  • Diễn tả hành động diễn ra không ngắt quãng, kéo dài liên tục đến một thời điểm cụ thể ở tương lai, ví dụ: By next month, I will have been living in this city for 10 years.

12 thì tiếng anh ielts

Luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng Future Perfect Continuous

Chia sẻ cách học 12 thì tiếng Anh IELTS hiệu quả

Lập bảng hệ thống cấu trúc 12 thì

Thay vì học từng thì một cách rời rạc, bạn nên hệ thống 12 thì tiếng Anh IELTS vào một bảng tổng hợp, để có thể dễ dàng so sánh cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết giữa các thì.

Điều này giúp bạn nhanh chóng nhìn ra sự khác nhau giữa các thì có nhiều nét tương đồng, ví dụ như hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn, hay quá khứ hoàn thành và quá khứ đơn. Việc tổng hợp này không chỉ giúp ghi nhớ dễ hơn mà còn cho bạn cái nhìn tổng quát, tránh nhầm lẫn khi áp dụng vào bài thi.

12 thì tiếng anh ielts

Bảng tổng hợp 12 thì tiếng Anh IELTS

Sử dụng sơ đồ tư duy tóm tắt cấu trúc 12 thì

Sơ đồ tư duy (mindmap) là công cụ hữu ích giúp tổng hợp kiến thức một cách trực quan, sinh động và dễ hiểu nhất. Với 12 thì tiếng Anh IELTS, bạn có thể nhóm các thì theo từng mốc thời gian (quá khứ, hiện tại và tương lai), sau đó phân nhánh cho từng thì theo các đặc điểm nổi bật như công thức và ví dụ thực tế.

Cách học này phù hợp với người học thiên hướng thị giác, giúp ghi nhớ lâu và dễ hệ thống lại kiến thức khi cần ôn tập.

12 thì tiếng anh ielts

Sơ đồ tư duy 12 thì tiếng Anh IELTS

Phân loại thì theo 3 mốc thời gian: quá khứ - hiện tại - tương lai

Bên cạnh hai cách trên, bạn có thể học 12 thì tiếng Anh IELTS bằng cách chia các thì thành 3 nhóm lớn: quá khứ, hiện tại và tương lai và gắn lên trục dòng thời gian.

Cách này giúp bạn hình dung được chính xác từng loại trong 12 thì tiếng Anh IELTS nằm ở đâu trên trục thời gian . Từ đó bạn có thể biết chính xác thì cần dùng để phù hợp với từng ngữ cảnh khác nhau và dễ dàng ứng dụng vào bài tập, cũng như giao tiếp thường nhật.

12 thì tiếng anh ielts

Mốc thời gian của 12 thì tiếng Anh IELTS

Nên sử dụng thì gì trong từng kỹ năng của bài thi IELTS?

Thì tiếng Anh thường dùng trong IELTS kỹ năng Writing

Trong bài thi IELTS Writing Task 1, đề bài có thể yêu cầu thí sinh mô tả số liệu, xu hướng tại các mốc thời gian đa dạng, từ quá khứ, hiện tại, đến tương lai. Vì vậy, việc nắm vững 12 thì tiếng Anh IELTS giúp bạn chọn đúng thì phù hợp với từng dạng biểu đồ.

Đối với bài thi Writing Task 2, thì Hiện tại Đơn được sử dụng phổ biến nhất. Vì phần thi này thường yêu cầu thí sinh trình bày ý kiến, nêu quan điểm hoặc bàn luận về các vấn đề mang tính xã hội, thường là những sự thật hoặc chân lý chung. Việc sử dụng thì phù hợp sẽ giúp bài viết của bạn mạch lạc và thuyết phục hơn!

Thì tiếng Anh thường dùng trong IELTS kỹ năng Speaking

Đối với bài thi IELTS Speaking, không có thì cụ thể nào quan trọng nhất. Tuy nhiên, việc nắm vững được 12 thì tiếng Anh IELTS sẽ giúp thí sinh linh hoạt hơn trong cách diễn đạt và nâng cao khả năng truyền tải thông điệp trong bài thi nói.

Điều quan trọng là bạn cần lắng nghe kỹ câu hỏi từ giám khảo để xác định đúng thì cần dùng. Ví dụ khi giám khảo đặt câu hỏi: “What do you usually do on your birthday?” - đây là câu hỏi ở thì quá khứ. Do đó câu trả lời bạn đưa ra cũng nên nằm trong các thì quá khứ. 

12 thì tiếng anh ielts

Nắm vững 12 thì tiếng Anh IELTS để tự tin hơn trong giao tiếp

Thì tiếng Anh thường dùng trong IELTS kỹ năng Reading và Listening

Ở hai kỹ năng IELTS Reading và Listening, tuy bạn không trực tiếp sử dụng các thì trong bài làm, nhưng việc hiểu rõ 12 thì tiếng Anh IELTS sẽ giúp bạn nắm bắt chính xác thông tin, đặc biệt là về mốc thời gian và ngữ cảnh của hành động.

Đặc biệt với phần thi IELTS Listening, việc nhận diện được các từ đặc trưng của từng thì như đuôi “-ed”, “-s”, “-es” cực kỳ quan trọng. Vì đây là một trong những lỗi sai thường gặp của thí sinh trong các câu hỏi dạng điền từ. Việc nghe chính xác và hiểu rõ cấu trúc thì sẽ giúp bạn tránh mất điểm đáng tiếc ở dạng bài này.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và dấu hiệu nhận biết của 12 thì tiếng Anh IELTS, đồng thời bỏ túi thêm một số phương pháp học các thì tiếng Anh hiệu quả. Dù bạn đang đăng ký thi IELTS hay chỉ muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh, việc nắm vững các thì cơ bản này sẽ là bước đệm quan trọng để tiến xa hơn trên hành trình học ngoại ngữ. Cùng YouPass áp dụng những kiến thức này đều đặn và kiên trì mỗi ngày để sớm đạt được mục tiêu chinh phục ngoại ngữ của mình nhé!

Nguồn tham khảo:
Tenses and time: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/tenses-and-time