
IELTS (International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất tại Việt Nam, được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Cấu trúc đề thi IELTS bao gồm bốn phần: Nghe, Đọc, Viết và Nói, với tổng thời gian làm bài dưới 3 tiếng. Vì thời lượng thi khá dài nên nắm được rõ cấu trúc và yêu cầu của từng phần thi là rất quan trọng để thí sinh có thể chuẩn bị tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS. Cùng YouPass đọc bài viết dưới đây để biết thêm những thông tin cần thiết về cấu trúc của bài thi IELTS nhé!
Vì sao kỳ thi IELTS được đánh giá là công bằng?
Bài thi IELTS được thiết kế và đánh giá theo tiêu chuẩn quốc tế nhằm đảm bảo tính đồng nhất và công bằng cho mọi thí sinh, không phân biệt quốc gia hay nền văn hóa.
Một trong những điểm khác biệt của IELTS so với các bài kiểm tra ngôn ngữ khác là việc cung cấp phòng thi Nói yên tĩnh cho thí sinh, giúp bạn thể hiện tốt nhất khả năng của bản thân. Hơn nữa, IELTS cũng ghi nhận những đa dạng trong cách tiếp cận câu trả lời của thí sinh. Ví dụ với bài thi IELTS Reading và Writing, bạn có thể thoải mái lựa chọn thứ tự trả lời mà bạn cảm thấy phù hợp và hoàn toàn có thể điều chỉnh đáp án trong suốt thời gian thi.
Chính những yếu tố này mang lại một môi trường thi cử công bằng, tạo điều kiện để thí sinh thể hiện năng lực thực sự và đạt được kết quả tốt nhất.

Kỳ thi IELTS được đánh giá là kỳ thi có tính đồng nhất và công bằng
Tổng quan về 2 loại bài thi IELTS
Bài thi IELTS có hai loại bài thi là IELTS Academic và IELTS General Training, cả hai đều đánh giá 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong đó, phần Nghe và Nói giống nhau, bài thi kéo dài khoảng 3 giờ và đều sử dụng thang điểm 0 – 9.0. Tuy nhiên, phần Đọc và Viết lại có sự khác biệt và thí sinh nên lựa chọn bài thi phù hợp với mục tiêu của mình.
IELTS Academic (IELTS Học thuật)
- Ngôn ngữ sử dụng: Học thuật
- Mục đích: Dành cho các bạn cần để xét tốt nghiệp THPT, xét tuyển đầu vào và đầu ra Đại học, xin việc làm, xin học bổng du học hay nộp hồ sơ du học.
- Bài thi Reading: Gồm 3 bài đọc học thuật từ sách, báo, tạp chí chuyên ngành. Nội dung bài thi sẽ phức tạp hơn, yêu cầu kỹ năng phân tích cao hơn bài thi Tổng quát.
- Bài thi Writing:
- Task 1: viết báo cáo mô tả biểu đồ, bảng số liệu, quy trình hoặc bản đồ.
- Task 2: viết một bài luận học thuật để phân tích và thảo luận về một vấn đề cụ thể.
IELTS General Training (IELTS Tổng quát)
- Ngôn ngữ sử dụng: Đời sống
- Mục đích: Phù hợp cho những bạn cần định cư, làm việc hoặc học tập ở bậc thấp hơn tại nước nói tiếng Anh.
- Bài thi Reading: Gồm các đoạn văn từ sách, báo, quảng cáo, hướng dẫn… Nội dung thực tế, gần gũi hơn với đời sống.
- Bài thi Writing:
- Task 1: viết một bức thư để cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống.
- Task 2: viết bài luận thảo luận về các chủ đề quen thuộc trong đời sống

Cấu trúc bài thi của 4 kỹ năng IELTS
Cấu trúc đề thi IELTS Writing
Cấu trúc bài thi Writing - IELTS Academic
Cấu trúc đề thi IELTS Academic Writing bao gồm hai phần và cả hai phải được trình bày bằng giọng văn trang trọng:
- Writing Task 1: Thí sinh sẽ được cung cấp một đồ thị, bảng, sơ đồ hay biểu đồ và được yêu cầu miêu tả, tóm tắt hoặc giải thích những thông tin thể hiện trên đó.
- Writing Task 2: Thí sinh cần viết một bài luận dài để thảo luận về một quan điểm, lập luận hoặc một vấn đề cụ thể.
Cấu trúc bài thi Writing - IELTS General Training
Tương tự IELTS Academic, cấu trúc đề thi IELTS General Writing cũng bao gồm hai phần. Tuy nhiên giọng văn được sử dụng trong loại bài thi này thường gần gũi và ít trang trọng hơn. Cụ thể:
- Writing Task 1: Đề bài sẽ đưa ra một tình huống cụ thể và yêu cầu viết một lá thư để cung cấp thông tin hoặc giải thích tình huống. Phong cách trình bày thư sẽ tùy thuộc vào người nhận, tính chất và mục đích của bức thư.
- Writing Task 2: Đề bài yêu cầu thí sinh viết bài luận dài thảo luận về một quan điểm, lập luận hay vấn đề với các chủ đề xoay quanh đời sống hàng ngày.
Các dạng đề thi IELTS Writing
Dạng bài IELTS Writing Task 1
IELTS Academic |
IELTS General Training |
- Line graph
- Bar chart
- Pie chart
- Table
- Process
- Map
- Multiple chart
|
- Phân loại theo người nhận và tính chất của bức thư:
- Formal Letter
- Semi-formal Letter
- Informal Letter
- Phân loại theo mục đích viết thư:
- Letter of request
- Letter of complaint
- Letter of apology
- Letter of thanks
- Letter of advice
- Letter of condolence
|
Luyện viết với các đề thi chuẩn IELTS Writing Task 1 học thuật cùng YouPass Writing AI.
Dạng bài IELTS Writing Task 2
IELTS Academic |
IELTS General Training |
- Agree or Disagree
- Discuss both views
- Advantages and Disadvantages
- Causes, Problems and Solutions
- Two-Part Question
|
- Argumentative essay
- Problems, Cause, Solution
- Discussion Essay
- Question essay
|
Luyện viết với các đề thi chuẩn IELTS Writing Task 2 học thuật cùng YouPass Writing AI.
Thang điểm dành cho bài thi IELTS Writing

4 tiêu chí đánh giá bài thi IELTS Writing
Bài thi IELTS có 2 loại là IELTS Academic và IELTS General Training, nên IELTS Writing cũng có 2 loại. Dù cấu trúc và tính chất của hai loại bài thi này khác nhau, nhưng cả hai đều được chấm điểm dựa trên 4 tiêu chí chính là:
- Task Achievement/Task Response
- Coherence and Cohesion
- Lexical Resource
- Grammar Range and Accuracy
Thang điểm IELTS Writing Task 1
Band điểm IELTS |
Yêu cầu bài làm |
5.0 |
- Đáp ứng được yêu cầu đề bài, tuy nhiên bài viết còn rập khuôn, chưa bao hàm hết ý chính
- Sắp xếp ý hợp lý, đôi khi còn lủng củng
- Từ vựng còn hạn chế, đạt yêu cầu tối thiểu của bài
|
6.0 |
- Trình bày nội dung rõ ràng, đôi lúc các ý tưởng chưa được nhất quán
- Liên kết câu hiệu quả, tuy nhiên một số điểm vẫn chưa tự nhiên
- Từ vựng sử dụng tương đối đầy đủ
|
7.0 |
- Trình bày nội dung rõ ràng, làm nổi bật các ý tưởng nhưng ý tưởng cần được khai thác chi tiết hơn
- Liên kết câu chặt chẽ, tuy đôi chỗ còn lủng củng
- Từ vựng linh hoạt nhưng còn mắc một số lỗi chính tả
|
8.0 |
- Trình bày luận điểm rõ ràng, hợp lý với ngữ cảnh
- Từ vựng linh hoạt nhưng đôi khi sử dụng từ không chính xác
- Sử dụng đa dạng cấu trúc câu và ít khi mắc lỗi
|
Thang điểm IELTS Writing Task 2
Band điểm IELTS |
Yêu cầu bài làm |
5.0 |
- Trình bày được quan điểm nhưng chưa rõ ràng, còn hạn chế về mặt ý tưởng
- Ý tưởng được sắp xếp rõ ràng nhưng chia đoạn chưa hợp lý
- Từ vựng còn hạn chế nhưng vẫn còn mắc phải một số lỗi chính tả gây khó hiểu cho người đọc
|
6.0 |
- Đáp ứng được yêu cầu đề bài nhưng còn lặp ý, ý tưởng chưa được phát triển chi tiết
- Liên kết giữa các câu thiếu tự nhiên
- Từ vựng phù hợp tuy nhiên bài viết vẫn mắc lỗi chính tả nhưng không ảnh hưởng quá lớn
|
7.0 |
- Trình bày quan điểm rõ ràng nhưng còn thiếu chi tiết
- Sắp xếp ý tưởng theo logic dễ hiểu nhưng liên kết câu chưa chặt chẽ
- Từ vựng, ngữ pháp chính xác, đôi lúc còn mắc lỗi chính tả
|
8.0 |
- Trình bày nội dung, triển khai ý tưởng tốt
- Chia đoạn văn hợp lý
- Sử dụng từ vựng thông thạo, chính xác, tuy nhiên các từ vựng phức tạp đôi khi được sử dụng không chính xác
|
Một số lưu ý về bài thi IELTS Writing

Những điều cần biết khi làm bài thi IELTS Writing
- Phân tích đề bài: trước khi lên dần bài, cần phân tích kỹ đề bài để tránh thiếu ý, gây mất điểm.
- Chia thời gian hợp lý: 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.
- Chú tâm đên độ dài bài viết: Cố gắng viết từ 150 từ trở lên cho Task 1 và 250 từ trở lên cho Task 2. Mỗi câu văn cần đúng trọng tâm và tránh viết các câu quá dài, lan man.
- Đa dạng từ vựng: bạn nên tránh lặp lại các từ và cụm từ quá nhiều lần trong bài.
- Đảm bảo bố cục bài viết đầy đủ: Mở bài, thân bài, kết bài.
- Ưu tiên ngữ pháp dạng chủ động: để giúp diễn đạt ý rõ ràng, súc tích và thuyết phục, bạn nên sử dụng ngữ pháp dạng chủ động và hạn chế sử dụng ngữ pháp dạng bị động.
- Đọc lại bài sau khi hoàn thành: việc này giúp bạn kiểm tra lại chính tả, ngữ pháp và số từ trước khi nộp bài.
Cấu trúc đề thi IELTS Listening
Cấu trúc bài thi Listening (kỹ năng Nghe)
Bài thi Nghe trong kỳ thi IELTS có tổng cộng 40 câu hỏi với thời gian làm bài là 30 phút. Trong đó thí sinh sẽ nghe bốn đoạn ghi âm, mỗi đoạn chỉ được phát một lần duy nhất. Sau đó, thí sinh chỉ có 2 phút để kiểm tra lại câu trả lời. Do đó, bạn nên điền ngay đáp án vào từng câu hỏi trong lúc làm bài để đảm bảo không bỏ sót. Cả hai loại bài thi IELTS (Academic và General Training) đều có cùng cấu trúc đề Listening.

Cấu trúc bài thi IELTS Listening
Các dạng bài thi Listening
- Multiple choice
- Matching
- Plan, map, diagram labelling
- Form, note, table, flow-chart, summary completion
- Sentence completion
- Short-answer questions
Thang điểm bài thi IELTS Listening
Cấu trúc đề thi IELTS Listening gồm 40 câu hỏi, bạn sẽ nhận được 1 điểm cho mỗi câu trả lời đúng. Số điểm cho phần Listening sẽ được quy đổi theo thang điểm từ 1.0 - 9.0. Dưới đây là bảng quy đổi số câu đúng thành band điểm từ 5.0 - 8.0:
Band điểm IELTS |
Số đáp án đúng |
5.0 |
16/40 câu |
6.0 |
23/40 câu |
7.0 |
30/40 câu |
8.0 |
35/40 câu |
Một số lưu ý về bài thi IELTS Listening
- Trước khi bài thi IELTS Listening bắt đầu, hãy kiểm tra xem tai nghe của bạn có hoạt động không, nếu có bất kỳ bất thường nào, bạn hãy báo ngay với giám thị để được hỗ trợ kịp thời nhé.
- Sử dụng thời gian trước khi các đoạn ghi âm bắt đầu để đọc qua trước các câu hỏi.
- Nên tập trung vào câu trả lời hơn là cố gắng hiểu hết nội dung bản ghi vì chúng chỉ được phát một lần duy nhất.
- Chú ý điền đúng số lượng từ giới hạn theo yêu cầu của đề bài
- Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi nộp bài
- Nên sử dụng tất cả các chữ cái in hoa cho câu trả lời của bạn
Cấu trúc đề thi IELTS Reading
Bài thi Đọc IELTS kéo dài 60 phút và bao gồm 40 câu hỏi, nhằm đánh giá khả năng hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản khác nhau.
Cấu trúc bài thi IELTS Reading
Cấu trúc đề thi IELTS Academic Reading
Bài thi gồm 3 đoạn văn dài, được trích từ sách, tạp chí và báo chí, tập trung vào các chủ đề học thuật phù hợp với người tham gia khóa học đại học hoặc sau đại học nhằm đánh giá khả năng hiểu và phân tích thông tin từ các văn bản học thuật.
Cấu trúc đề thi IELTS General Reading
Tương tự như bài thi Học thật, bài thi Đọc Tổng quát cũng yêu cầu thí sinh đọc 3 đoạn văn và trả lời câu hỏi. Tuy nhiên, nội dung của các đoạn văn này thường liên quan đến các cuộc sống đời thường như các đoạn văn được trích từ sách, tạp chí, báo, thông báo, quảng cáo, sổ tay công ty và các hướng dẫn.
Các dạng bài thi Reading
IELTS Academic |
IELTS General Training |
- Multiple choice
- True, False và Not Given hoặc Yes/No/Not Given
- Matching Information
- Matching Headings
- Matching Features
- Matching Sentence Ending
- Sentence Completion
- Notes/Table/Flow Chart Completion
- Diagram Labelling
- Short Answer Questions
|
- Matching Headings
- True/False/Not Given hoặc Yes/No/Not Given
- Matching Information
- Summary Completion
- Multiple Choice
- Sentence Completion
- Matching Sentence Endings
- Diagram Label Completion
- Short Answer Questions
|
Thang điểm bài thi IELTS Reading
Tương tự kỹ năng Listening, cấu trúc đề thi IELTS Reading gồm 40 câu hỏi, tổng điểm được quy đổi thang điểm từ 1.0 - 9.0. Với mỗi câu trả lời đúng, thi sinh sẽ nhận được 1 điểm. Tuy nhiên, số câu trả lời đúng trong cùng mức quy đổi band điểm của IELTS Academic sẽ yêu cầu cao hơn so với IELTS General. Bởi vì, từ vựng được sử dụng trong bài đọc của IELTS Học thuật được đánh giá là khó và phức tạp hơn.
Band điểm IELTS |
Số đáp án đúng (Academic) |
Số đáp án đúng (General) |
4.0 |
(không được đề cập) |
15/40 câu |
5.0 |
15/40 câu |
23/40 câu |
6.0 |
23/40 câu |
32/40 câu |
7.0 |
30/40 câu |
34/40 câu |
8.0 |
35/40 câu |
38/40 câu |
Một số lưu ý về bài thi IELTS Reading
- Nếu bạn không hiểu một câu hỏi nào đó, đừng lãng phí thời gian suy ngẫm. Thay vào đó, bạn hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo và quay trở lại trả lời câu hỏi này khi bạn đã hoàn thành các câu hỏi còn lại.
- Đừng lãng phí thời gian quá nhiều cho việc ghi chú vào đề thi vì thời gian thi có giới hạn.
- Chú ý ngữ pháp và số lượng từ cần điền trong yêu cầu đề bài.
- Kiểm tra lại đáp án đã điền đúng vị trí câu hỏi tránh mất điểm đáng tiếc.
- Nên sử dụng tất cả các chữ cái viết hoa cho câu trả lời của bạn.
→ Cùng YouPass luyện tập với kho đề IELTS Reading miễn phí và khóa Reading (7.0+) nhé!
Cấu trúc đề thi IELTS Speaking
Cấu trúc bài thi Speaking
Phần thi Nói thường diễn ra trong vòng 15 phút và mỗi phần thi đều được ghi âm lại. Cấu trúc đề thi IELTS Speaking gồm 3 phần giống nhau ở cả 2 bài thi IELTS Academic và IELTS General Training, cụ thể như sau:

Cấu trúc bài thi IELTS Speaking
Các dạng bài thi Speaking
Speaking Part 1 |
Speaking Part 2 |
Speaking Part 3 |
- Description Question
- Frequency Questions
- Preference Questions
- Like and Dislike
- Popularity Questions
- Questions Regarding Past
- Experience
- Questions Regarding
- Future Experience
- ‘Type of’ Questions
|
Nói về 1 chủ đề cụ thể (có thể tham khảo 4 gợi ý câu trả lời ở đề bài) |
- Opinion
- Evaluate
- Future
- Cause and Effect
- Compare and Contrast
Past
|
Thang điểm bài thi IELTS Speaking
Band điểm IELTS |
Chất lượng phần trình bày |
5.0 |
- Thiếu mạch lạc, lúng túng khi trình bày và gặp khó khăn khi dùng cấu trúc câu phức tạp
- Câu trả lời linh hoạt với nhiều chủ đề nhưng từ vựng còn hạn chế
- Sử dụng câu đơn chính xác, tuy nhiên khả năng dùng câu phức còn hạn chế, thiếu mạch lạc
- Phát âm tương đối truyền đạt được đến người nghe
|
6.0 |
- Trình bày tương đối tốt nhưng đôi chỗ còn lúng túng gây mất mạch lạc
- Sử dụng từ vựng đa dạng, paraphrase tương đối ổn nhưng vẫn mắc một số lỗi dùng từ không chính xác
- Sử dụng câu phức chưa linh hoạt và vẫn còn một số lỗi khi nói
- Phát âm dễ hiểu, tuy nhiên đôi lúc phát âm sai
|
7.0 |
- Trình bày trôi chảy, tự nhiên, nhưng vẫn đôi khi vẫn bị ngập ngừng để tìm từ
- Sử dụng từ vựng linh hoạt, thành ngữ, tuy nhiên vẫn còn mắc vài lỗi nhỏ
- Có khả năng sử dụng câu phức tạp, còn mắc lỗi ngữ pháp nhưng không đáng kể
|
8.0 |
- Trình bày lưu loát, ít lặp từ, ít ngắt quãng
- Vốn từ vựng linh hoạt, biết dùng thành ngữ và không vi phạm nhiều lỗi sai
- Sử dụng cấu trúc câu đa dạng và chỉ mắc vài lỗi không phù hợp
- Phát âm thành thạo
|
Một số lưu ý về bài thi IELTS Speaking
- Lắng nghe kỹ các câu hỏi được hỏi và trả lời trực tiếp vào trọng tâm câu hỏi.
- Khi không nghe rõ câu hỏi, hãy yêu cầu giám khảo nhắc lại để đảm bảo không hiểu sai nội dung câu hỏi.
- Nói rõ ràng, tốc độ vừa phải và không ngập ngừng, ấp úng quá nhiều khi trình bày.
- Bạn có thể thêm thông tin vào câu trả lời nhưng phải đảm bảo câu trả lời vẫn có liên quan.
- Tập trung vào từ vựng, ngữ pháp đúng thay vì sử dụng từ vựng hay cấu trúc quá phức tạp.
Ôn luyện chuẩn cấu trúc đề thi IELTS cùng YouPass
Luyện viết với YouPass Writing AI
Bạn đang tự học IELTS Writing nhưng thường xuyên bí ý, không biết cách triển khai bài và không có ai chấm, sửa lỗi? YouPass Writing AI chính là giải pháp toàn diện giúp bạn luyện tập và cải thiện kỹ năng viết tại nhà một cách hiệu quả.
YouPass Writing AI và những khác biệt:
- Có hướng dẫn viết bài chi tiết bằng tiếng Việt, áp dụng Logical Framework©, giúp bạn dễ dàng áp dụng cho nhiều dạng bài.
- Chế độ tra từ vựng và tham khảo gợi ý trực tiếp trong khi viết bài.
- Bài viết được chấm chữa siêu chi tiết, với độ chính xác cao (AI được training từ hàng trăm bài viết do cựu giám khảo IELTS chấm). Từ đó giúp bạn biết chính xác điểm mạnh và điểm yếu của mình.
- Gợi ý nâng cấp từ bài viết gốc của bạn, giúp bạn cải thiện kỹ năng viết của mình.
- Kho bài mẫu chất lượng với các bài viết band 8.0+ do đội ngũ Học thuật YouPass thực hiện.
Và đặc biệt là, khi tạo tài khoản và xác thực số điện thoại qua Zalo thành công, bạn sẽ nhận ngay 100 đậu miễn phí để chấm bài với YouPass Writing AI. Luyện tập ngay để cải thiện kỹ năng viết cùng YouPass nhé!

Bài chấm mẫu Writing AI tại YouPass
Ngoài ra, YouPass còn là nền tảng luyện Reading và Listening miễn phí, chất lượng với bộ đề Recent Actual Test, Trainer & Practice Tests+, Cambridge và Forecast được cập nhật liên tục.

Luyện đề Reading và Listening miễn phí cùng YouPass
Trên đây, YouPass đã tổng hợp những thông tin quan trọng về cấu trúc đề thi IELTS, các dạng bài thường gặp, thang điểm và một số lưu ý cần biết của từng kỹ năng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt hơn cho quá trình chinh phục kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả cùng YouPass nhé!
Nguồn tham khảo:
- Cấu trúc đề thi IELTS:
https://www.idp.com/vietnam/ielts/test-format-and-benefits/
- Cấu trúc đề thi IELTS mới nhất và những điều cần lưu ý:
https://ielts.idp.com/vietnam/about/news-and-articles/article-ielts-test-format-explained
- IELTS syllabus 2025 (Sectional guide):
https://ieltsidpindia.com/blog/ielts-syllabus-and-exam-pattern
- IELTS test format:
https://www.idp.com/indonesia/ielts/prepare-for-ielts/test-format/?lang=en