Cách luyện tập FREE

Group luyện Writing

Menu

DMCA.com Protection Status

Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm

img-footer

© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.

Góp ý cho YouPass

Mọi góp ý của bạn đều vô cùng đáng giá với chúng mình!

Email của bạn*

Mô tả chi tiết giúp tụi mình hỗ trợ bạn tốt hơn

Đính kèm hình ảnh sẽ giúp YouPass dễ hình dung hơn rất nhiều

Bạn có thể cung cấp tối đa 3 hình ảnh

Góp ý cho YouPass
Chat với YouPass

Trang chủ

Reading

Listening

Writing

Bài mẫu 8.0+

Menu

Menu

Kiến thức nền tảng IELTS

Tổng quan cấu trúc IELTS Writing Task 1 và Task 2

YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.

Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.

Cấu trúc IELTS Writing

Cấu trúc IELTS Writing được chia thành 2 loại phù hợp cho từng phần thi - IELTS Writing Task 1 và Task 2. Bên cạnh đó, phần thi Viết trong từng loại bài thi IELTS (Academic và General Training) cũng có cấu trúc bài viết khác nhau. Ngoài ra, thí sinh cần phải nắm được các tiêu chí chấm IELTS Writing để có được cho mình cách viết bài đúng trọng tâm và đạt chuẩn nhất. Hiểu về các cấu trúc IELTS Writing sẽ giúp bạn có sự chuẩn bị tốt nhất cho bài thi. Do đó, trong bài viết này YouPass sẽ giới thiệu đến bạn cách thức làm quen và luyện tập hiệu quả với cấu trúc bài thi IELTS Writing nhé!

Tổng quan về cấu trúc bài thi IELTS Writing

Cấu trúc IELTS Writing Task 1

IELTS Writing Academic Task 1

Ở IELTS Academic Writing Task 1, thí sinh sẽ được yêu cầu phân tích 1 dạng biểu đồ hoặc sơ đồ. Các thí sinh có thể phân bổ 15 đến 20 phút trong tổng thời gian thi Writing để thực hiện bài viết chuẩn cấu trúc IELTS Writing Task 1, bao gồm 3 phần chính:

  • Introduction (mở bài): Paraphrase đề bài bằng cách thay đổi các từ, cụm từ vựng gốc trong đề thành các từ tương đương hay sử dụng các câu trúc câu khác phù hợp.
  • Overview (khái quát): Khái quát được các ý chính trong bài Writing cũng như các số liệu, dữ liệu quan trọng.
  • Hai đoạn Body (thân bài):
    • Thân bài 1: Lựa chọn những thông tin quan trọng đầu tiên, mô tả những điểm khác biệt và nêu lên ý nghĩa của điểm khác biệt đó, không liệt các thông tin.
    • Thân bài 2: Thí sinh chọn những thông tin quan trọng còn lại và thực hiện thao tác như thân bài 1.

Cấu trúc IELTS Writing

Cấu trúc IELTS Writing Task 1 Academic để miêu tả biểu đồ

IELTS Writing General

Nhìn chung, nội dung và cấu trúc IELTS Writing General có một số khác biệt so với bài thi IELTS Học thuật. Riêng với Task 1 của IELTS Writing GT, thí sinh được yêu cầu viết một lá thư phản hồi về một tình huống thường ngày như tuyển dụng nhân viên hoặc giao tiếp với giảng viên đại học. Bài viết yêu cầu độ dài khoảng 150 chữ, bao gồm 4 đoạn:

  • Introduction (Mở bài): Đây là phần chào hỏi đầu thư. Tùy đối tượng mà thí sinh có thể dùng các văn phong trang trọng hoặc thoải mái. Sau đó, thí sinh cần nêu rõ lý do viết thư dựa vào tình huống được nêu ở đề bài.
  • Body (Thân bài): Tại phần này, thí sinh cần phải trình bày 3 thông tin được gợi ý trên đề bài. Thường các thông tin này sẽ được chia ra viết thành 3 đoạn riêng biệt.
  • Conclusion (Kết luận): Thí sinh kết thúc lá thư kèm lời chào kết thúc và tên người viết thư.

Cấu trúc IELTS Writing Task 2

Không giống cấu trúc IELTS Writing Task 1, các dạng bài của Task 2 ở cả IELTS Academic và General tương tự nhau.

IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh viết một bài luận dài ít nhất 250 chữ trong khoảng 40 phút trình bày quan điểm, suy nghĩ của mình về một vấn đề, hiện trạng thực tiễn trong xã hội với những chứng minh, ví dụ cụ thể, rõ ràng.

Cấu trúc IELTS Writing Task 2 chung cho Academic và General

  • Introduction (Mở bài): Thí sinh cần paraphrase đề bài một cách ngắn gọn cũng như nêu lên quan điểm chính của mình cho xuyên suốt bài viết.
  • Body 1 và 2 (Hai đoạn thân bài): Trong từng đoạn body, thí sinh cần nêu được luận điểm chính làm rõ cho quan điểm được nêu ở mở bài và giải thích cũng như ví dụ phù hợp.
  • Conclusion (Kết luận): Thí sinh kết bài bằng cách tóm tắt các luận điểm trong 1-2 câu và khẳng định lại quan điểm cá nhân từ mở bài.

Cấu trúc IELTS Writing

Biểu đồ kết hợp (Mixed chart)

4 tiêu chí chấm IELTS Writing

Trong IELTS Writing, điểm số sẽ được chấm dựa trên 4 tiêu chí:

  • Task Response (TR): dùng để đánh giá xem thí sinh có bám sát nội dung đề bài và hoàn thành yêu cầu hay không.
  • Coherence and Cohesion (CC): dùng để đánh giá tư duy sắp xếp thông tin và sự gắn kết của bài viết.
  • Lexical Resource (LR): đánh giá vốn từ vựng và khả năng sử dụng từ vựng của thí sinh thông qua các thành phần chính tả cũng như đa dạng từ vựng trong bài viết.
  • Grammatical Range and Accuracy (GRA): đánh giá khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, linh hoạt và phức tạp, nâng cao của thí sinh. Ngoài ra, giám khảo cũng sẽ chú tâm đến khả năng sử dụng các cấu trúc ấy một cách hợp lý và xem xét các lỗi sai trong quá trình sử dụng của thí sinh.

Các dạng bài IELTS Writing

Dạng bài IELTS Writing Task 1

Trong khi IELTS Writing Task 1 GT chỉ có 1 dạng, Task 1 của bài thi IELTS Academic lại có nhiều các dạng khác nhau. Cụ thể, IELTS Academic Writing Task 1, có tổng cộng 7 dạng biểu đồ:

1. Biểu đồ đường (Line graph): Line graph dùng để thể hiện sự thay đổi của các đối tượng cần phân tích qua thời gian, trong đó:

  • Trục tung thể hiện dữ liệu của các đối tượng
  • Trục hoành thường thể hiện mốc thời gian

Cấu trúc IELTS Writing

Biểu đồ đường (Line graph)

2. Biểu đồ cột (Bar chart): Biểu đồ cột được sử dụng đề so sánh, đối chiếu sự thay đổi hoặc chênh lệch giữa các số liệu. Gồm 2 dạng chính:

  • Bar chart CÓ thay đổi theo thời gian với trục tung thể hiện dữ liệu cần nghiên cứu và trục hoành thể hiện thời gian.
  • Bar chart KHÔNG thay đổi theo thời gian chỉ so sánh giữa các số liệu của các đối tượng khác nhau trong một thời gian xác định hoặc không nhắc đến thời gian cụ thể.

3. Biểu đồ tròn (Pie chart): Biểu đồ tròn thường được chia thành các phần nhỏ có màu sắc và ký hiệu khác nhau. Các số liệu này thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm. Biểu đồ này cũng gồm 2 loại:

  • Pie chart CÓ thay đổi theo thời gian diễn tả số liệu qua nhiều năm khác nhau.
  • Pie chart KHÔNG thay đổi theo thời gian để so sánh giữa các nhóm tuổi, khu vực...

4. Bảng số liệu (Table): Dạng này thường khó hơn các biểu đồ khác vì chúng chỉ là các con số thô, không được biểu hiện thành hình dạng rõ ràng. Có 2 dạng bảng số liệu:

  • Table CÓ thay đổi theo thời gian thể hiện xu hướng thay đổi của một đối tượng theo thời gian.
  • Table KHÔNG thay đổi theo thời gian để so sánh các đối tượng tại một thời điểm.

5. Quy trình (Process): Biểu đồ này thể hiện quy trình sản xuất, chế tạo hoặc miêu tả vòng đời, sự phát triển một sự vật nào đó. Process thường chia làm 2 dạng:

  • Quy trình sản xuất (Man-made process) miêu tả quá trình sản xuất nguyên liệu hoặc sản phẩm có sự tác động của con người
  • Quy trình tự nhiên (Natural process) miêu tả hiện tượng tự nhiên hoặc vòng đời của động vật

Cấu trúc IELTS Writing

Biểu đồ quy trình (Process)

6. Bản đồ (Map): Đối với dạng bài này, thí sinh cần mô tả đặc điểm chính hoặc sự thay đổi của khu vực như tòa nhà, thị trấn, con phố qua thời gian. Có 3 dạng chính là:

  • Dạng bản đồ một khu vực: đề bài sẽ yêu cầu miêu tả và tóm tắt được một số đặc điểm chính.
  • Dạng bản đồ hai khu vực: thí sinh cần tóm tắt khác biệt nổi bật giữa hai khu vực đó.
  • Dạng bản đồ một khu vực thay đổi qua thời gian (phổ biến nhất): đề bài đưa ra bản đồ của cùng một khu vực, nhưng ở hai thời điểm khác nhau.

7. Biểu đồ kết hợp (Mixed chart): là sự kết hợp của 2 biểu đồ trở lên. Thí sinh cần nêu lên được mối liên kết giữa 2 biểu đồ cũng như phân tích, so sánh sự giống và khác nhau giữa các thông tin.

Dạng bài IELTS Writing Task 2

Cấu trúc IELTS Writing Task 2 yêu cầu thí sinh phải có đủ 3 phần: Mở bài - Thân bài - Kết bài. Thí sinh cần hoàn thiện bài viết đầy đủ các phần này với các dạng bài thường gặp bao gồm:

  1. Argumentative/Opinion/Agree or Disagree Essay: thí sinh cần nêu lên ý kiến cá nhân cũng như thể hiện sự đồng tình hoặc không đồng tình với đề bài.
  2. Discussion Essay: thí sinh cần phân tích và đưa ra quan điểm về cả hai mặt của vấn đề trên đề bài, chứ không chỉ là quan điểm cá nhân.
  3. Advantages and Disadvantages Essay: sau khi nhận câu hỏi đề bài, thí sinh cần phân tích điểm mạnh, điểm yếu của vấn đề và đưa ra kết luận cuối cùng.
  4. Causes and Effects | Causes and Solutions | Problems and Solutions Essay: khác với các dạng trên, thí sinh không cần nêu lên quan điểm hay phân tích 2 mặt của vấn đề. Thay vào đó, thí sinh cần đưa ra các nguyên nhân, yếu tố tác động cũng như giải pháp cho một hiện tượng được nêu trên đề bài.
  5. Two-Part Question Essay: Ở dạng đề này, thí sinh sẽ được cho 2 câu hỏi riêng biệt và cần phải trả lời cả 2 câu trong phần thân bài.

Chia sẻ kinh nghiệm làm IELTS Writing hiệu quả

Cấu trúc IELTS Writing

Kinh nghiệm làm IELTS Writing hiệu quả

  • Ưu tiên viết bài bạn cảm thấy tự tin trước: một số bạn thường ưu tiên hoàn thành task 2 vì phần này chiếm nhiều điểm. Tuy nhiên, YouPass khuyên bạn nên ưu tiên viết Task mình tự tin và có nắm vững kiến thức hơn trước.
  • Đọc kỹ đề và đánh dấu từ khóa quan trọng: sau khi nhận đề bài, thí sinh nên đọc kỹ đề và đánh dấu các thông tin nổi bật để không bỏ lỡ trong khi viết bài.
  • Không quá tập trung vào phần kết luận của bài viết Task 1: conclusion (kết luận) của Task 1 là phần không quan trọng, có thể lược bỏ. Do đó, thí sinh không nên dành thời gian cho phần này mà tập trung cho những phần khác quan trọng hơn.

Làm quen với cấu trúc IELTS Writing cùng YouPass

YouPass sẽ giúp người học có định hướng rõ ràng và tiếp cận hiệu quả đối với cấu trúc IELTS Writing nhờ phương pháp độc quyền và các tính năng đặc biệt:

  • Mỗi bài luyện tập tại YouPass đều có hướng dẫn viết bài chi tiết theo Logical Framework© , giúp bạn hình dung bài viết theo chuẩn cấu trúc IELTS Writing.
  • Ngoài ra, các khóa học Writing của YouPass từ cơ bản đến nâng cao cũng sẽ giúp người học hiểu được bản chất của câu văn, đoạn văn, bài văn… Từ đó, bạn có thể làm quen với cấu trúc phần thi IELTS Writing và bứt phá điểm số của mình.
  • Luyện tập cùng giao diện giống với thi thật cũng giúp bạn làm quen dần và tránh áp lực vào ngày thi chính thức.
  • Sự đa dạng của kho đề luyện tập IELTS Writing.

Cấu trúc IELTS Writing

Làm quen với cấu trúc IELTS Writing cùng YouPass

Qua bài viết tổng quan về cấu trúc IELTS Writing Task 1 và Task 2, YouPass hy vọng bạn đã nắm được đầy đủ những thông tin cần thiết về phần thi Viết trong kỳ thi IELTS. Mỗi phần Task 1 và Task 2 đều bao gồm những dạng bài đặc trưng, vì vậy việc phân biệt rõ ràng và tìm hiểu sâu từng dạng bài là vô cùng quan trọng. Ngoài ra, việc làm quen sớm với cấu trúc và giao diện bài thi IELTS Writing sẽ giúp bạn học tập hiệu quả hơn và nâng cao khả năng tiếp cận và xử lý đề thi một cách nhanh chóng. Đặc biệt, luyện tập tại YouPass sẽ giúp bạn có được sự chuẩn bị tốt nhất dành cho kỳ thi IELTS của mình nhờ phương pháp Logical Framework® và các tính năng tối ưu hoá quá trình làm quen cấu trúc IELTS Writing.

Nguồn tham khảo:

  1. Tổng quan cấu trúc đề thi IELTS: https://ielts.idp.com/vietnam/about/news-and-articles/article-ielts-test-format-explained/en-gb
  2. Sự khác biệt giữa IELTS Học thuật và IELTS Tổng quát: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-academic-vs-general-training
  3. Các dạng bài & cách viết IELTS Writing Task 1 (Kèm bài mẫu): https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-writing-task-1
  4. IELTS General Training, Writing Task 1: Cách viết thư: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-general-training-writing-task-1-write-a-letter
  5. IELTS Writing Task 2: Các dạng thường gặp và cách làm bài: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-writing-task-2