Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Ý tưởng và từ vựng thông dụng cho IELTS Writing Task 2 topic Government
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
IELTS Writing Task 2 topic Government xuất hiện trong đề thi bằng nhiều cách, trực tiếp và cả gián tiếp, vì chính phủ thường được đề cập cùng các chủ đề khác như giáo dục, y tế, môi trường, kinh tế... Trong bài viết dưới đây, Đội ngũ Học thuật YouPass sẽ gợi ý cho bạn những ý tưởng triển khai các đề bài có liên quan đến chủ đề Government trong bài thi IELTS Writing Task 2. Bên cạnh đó, YouPass sẽ cung cấp một số từ vựng hữu ích, giúp bạn trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng và tự tin hơn mà không lo bí ý hay thiếu vốn từ.
Đề thi IELTS Writing Task 2 topic Government thường xoay quanh các chủ đề quan trọng liên quan đến xã hội, kinh tế và chính trị. Những câu hỏi trong chủ đề này thường yêu cầu người viết phân tích vai trò và trách nhiệm của chính phủ trong việc đảm bảo quyền lợi và phúc lợi cho người dân.
Bên cạnh đó, các đề bài IELTS Writing Task 2 chủ đề Government cũng có thể khai thác các khía cạnh khác như mối quan hệ giữa chính phủ với công dân hoặc với các tổ chức xã hội khác. Đây cũng là một trong những chủ đề khá thử thách, vì thí sinh cần có kiến thức xã hội và khả năng lập luận đủ logic để trình bày quan điểm của mình.
Một số chủ đề nhỏ thường gặp trong đề thi IELTS Writing Task 2 topic Government:
IELTS Writing Task 2 chủ đề Government
Agree (Đồng ý) |
Disagree (Không đồng ý) |
Quan điểm 1: Việc miễn phí tất cả các dịch vụ y tế giúp mọi người, đặc biệt là những người có hoàn cảnh khó khăn được chăm sóc sức khỏe một cách công bằng và kịp thời. |
Phản biện 1: Miễn phí dịch vụ y tế có thể gây quá tải cho hệ thống bệnh viện và áp lực cho đội ngũ nhân viên y tế, từ đó làm giảm chất lượng khám chữa bệnh. |
Quan điểm 2: Chi phí y tế quá lớn, đặc biệt với các bệnh lý nghiêm trọng hoặc mãn tính, có thể tạo gánh nặng tài chính đáng kể cho người dân. |
Phản biện 2: Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí trên diện rộng đòi hỏi ngân sách chính phủ lớn, điều này có thể ảnh hưởng đến các lĩnh vực trọng yếu khác như giáo dục hay an ninh xã hội. |
Quan điểm 3: Miễn phí y tế là một chính sách thể hiện tinh thần nhân đạo và trách nhiệm xã hội của Nhà nước, đặc biệt với những nhóm người yếu thế trong xã hội. |
Phản biện 3: Việc miễn phí ý tế nếu không đi kèm với một cơ chế quản lý hợp lý, có thể dẫn đến những hệ lụy như tham nhũng và lãng phí ngân sách do thiếu minh bạch trong phân bổ nguồn lực. |
IELTS Writing Task 2 - Chi phí y tế có thể tạo ra gánh nặng tài chính
Agree (Đồng ý) |
Disagree (Không đồng ý) |
Quan điểm 1: Việc miễn học phí sẽ giúp giảm bớt gánh nặng tài chính, từ đó tạo điều kiện cho nhiều học sinh, sinh viên có thể tiếp tục học tập mà không bị gián đoạn do hoàn cảnh gia đình. |
Phản biện 1: Miễn phí toàn bộ chi phí giáo dục có thể gây áp lực nghiêm trọng lên ngân sách quốc gia, buộc chính phủ phải tăng thuế hoặc cắt giảm đầu tư ở các lĩnh vực quan trọng khác như y tế, giao thông hoặc an ninh. |
Quan điểm 2: Việc miễn phí toàn bộ hệ thống giáo dục giúp tạo ra bình đẳng xã hội, khi mọi người đều có cơ hội học tập và lựa chọn ngành nghề mình mong muốn. |
Phản biện 2: Khi việc học tập trở nên quá dễ tiếp cận, người học có thể thiếu động lực, ít nỗ lực và không trân trọng cơ hội được học, từ đó làm giảm sự cạnh tranh lành mạnh trong xã hội. |
Quan điểm 3: Việc cung cấp giáo dục miễn phí thể hiện sự quan tâm của chính phủ đối với việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc gia và thúc đẩy sự tiến bộ bền vững về kinh tế, xã hội. |
Phản biện 3: Nếu giáo dục hoàn toàn miễn phí có thể dẫn đến tình trạng quá tải ở các trường học và đại học, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng giảng dạy và gây khó khăn cho sinh viên khi tìm việc làm sau tốt nghiệp. |
Nhiều học sinh có nguy cơ phải nghỉ học vì điều kiện kinh tế gia đình
Agree (Đồng ý) |
Disagree (Không đồng ý) |
Quan điểm 1: Việc siết chặt khâu kiểm duyệt nội dung giúp bảo vệ các giá trị văn hoá truyền thống, ngăn chặn sự mai một của những di sản tinh thần có giá trị lâu đời trong bối cảnh toàn cầu hoá. |
Phản biện 1: Việc đánh giá nội dung có phù hợp hay không thường mang tính chủ quan và phụ thuộc vào quan điểm cá nhân của người kiểm duyệt dễ dẫn đến sự thiên vị và khiến nhiều góc nhìn sáng tạo trong nghệ thuật bị gạt bỏ. |
Quan điểm 2: Các quy định kiểm duyệt nội dung đóng vai trò định hướng dư luận, góp phần ngăn chặn những thông tin sai lệch, phản cảm hoặc mang tính chất kích động, từ đó duy trì sự ổn định xã hội. |
Phản biện 2: Kiểm duyệt quá mức có thể khiến cho những người hoạt động trong những lĩnh vực văn hoá, nghệ thuật và truyền thông bị giới hạn khả năng phản ánh và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách chân thực. |
Quan điểm 3: Quy định kiểm duyệt nội dung truyền thông chặt chẽ giúp nâng cao tinh thần trách nhiệm của những người làm trong lĩnh vực văn hóa, nghệ thuật và truyền thông đối với nội dung họ tạo ra, đảm bảo giá trị truyền tải phù hợp với chuẩn mực chung của xã hội. |
Phản biện 3: Trách nhiệm của người làm nghệ thuật cần đến từ ý thức cá nhân, thay vì bị các quy định kiểm duyệt ép buộc, điều này “vô tình” gây ra cảm giác bị ức chế, ảnh hưởng tiêu cực đến sự sáng tạo và tự do cá nhân. |
IELTS Writing Task 2 - Quy định kiểm duyệt nội dung từ chính phủ
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
authoritarian |
độc tài |
civil liberty |
quyền tự do của công dân |
constitution |
hiến pháp |
democratic |
dân chủ |
freedom of speech |
tự do ngôn luận |
ideology |
hệ tư tưởng |
ministry |
bộ |
parliament |
quốc hội |
regulation |
quy định |
sanction |
chế tài |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
accredited |
uỷ quyền |
court |
toà án |
criminal law |
luật hình sự |
forfeitures |
hình phạt |
jurisdiction |
quyền tài phán, quyền tư pháp |
juveniles |
trẻ vị thành niên |
legal framework |
khung pháp lý |
loophole |
lỗ hổng pháp luật |
transparent |
minh bạch |
violation |
hành vi vi phạm |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
budget allocation |
phân bổ ngân sách |
budget deficit |
thâm hụt ngân sách |
education funding |
ngân sách cho giáo dục |
fiscal policy |
chính sách tài khoá |
government budget |
ngân sách Nhà nước |
healthcare expenditure |
chi tiêu cho y tế |
military expenditure |
chi tiêu quân sự |
national debt |
nợ công |
public funds |
quỹ công |
tax revenue |
nguồn thu từ thuế |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
customs |
hải quan |
immigration department |
cục xuất nhập cảnh |
infrastructure |
cơ sở hạ tầng |
public healthcare |
y tế công |
public satisfaction |
sự hài lòng của người dân |
public transport system |
hệ thống giao thông công cộng |
subsidies |
trợ cấp |
tax officer |
nhân viên thuế |
tax revenue |
nguồn thu từ thuế |
treasury |
kho bạc |
Từ vựng |
Nghĩa tiếng Việt |
election |
bầu cử |
foreign affairs |
đối ngoại |
head of state |
nguyên thủ quốc gia |
human rights |
nhân quyền |
multi-party system |
hệ thống đa Đảng |
one-party rule |
chế độ một Đảng |
public transport |
giao thông công cộng |
politician |
chính trị gia |
prime minister |
thủ tướng |
sovereignty |
chủ quyền |
Collocation |
Nghĩa tiếng Việt |
Ví dụ |
(to) be consistent with government policy |
nhất quán với chính sách của chính phủ |
This plan is consistent with government policy. |
(to) exert pressure on |
gây áp lực lên |
Citizens exerted pressure on the government to lower taxes. |
(to) introduce restrictions on |
đưa ra hạn chế về |
The government introduced restrictions on car use in city centers. |
(to) organize a general election |
tổ chức cuộc tổng tuyển cử |
The country will organize a general election next year. |
(to) prioritize expenditure on |
ưu tiên chi tiêu cho |
They prioritize expenditure on public healthcare. |
(to) put pressure on the government |
gây áp lực lên chính phủ để |
Protesters put pressure on the government to take climate action. |
(to) shoulder the responsibility |
gánh vác trách nhiệm |
Governments must shoulder the responsibility for climate policy. |
IELTS Writing Task 2 - Các kỳ họp Quốc hội
Lựa chọn luyện IELTS Writing Task 2 topic Government cùng YouPass, sẽ giúp bạn cải thiện khả năng lên ý tưởng, lập luận cũng như là vốn từ của mình nhờ vào việc:
Luyện tập viết với YouPass Writing AI chủ đề Government tại đây
Hy vọng qua bài viết này bạn đã có cái nhìn toàn diện hơn về IELTS Writing Task 2 topic Government, một chủ đề vừa quen thuộc, vừa có độ khó nhất định trong bài thi IELTS. Việc hiểu rõ các dạng đề thường gặp và trau dồi vốn từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xử lý bất kỳ đề bài nào thuộc chủ đề này. Đừng quên luyện tập viết thường xuyên với YouPass Writing AI và tham khảo kho 100+ bài mẫu của chúng mình để nâng cao kỹ năng viết của bản thân. Chúc bạn học tập hiệu quả và sớm chinh phục band điểm IELTS mong muốn nhé!