Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Ý tưởng và từ vựng thông dụng cho IELTS Writing Task 2 topic Health
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
IELTS Writing Task 2 Topic Health là một trong những chủ đề khá quen thuộc với nhiều thí sinh, vì đây là đề tài có kết nối mật thiết với cuộc sống thường nhật của mỗi người. Tuy nhiên, đây là chủ đề không dễ khai thác, vì lĩnh vực này mang tính chuyên môn cao, đòi hỏi người viết phải có kiến thức và một số từ vựng chuyên ngành phổ biến. Trong bài viết này, YouPass sẽ gợi ý cho bạn một số ý tưởng có thể áp dụng cho các đề bài IELTS Writing Task 2 Topic Health. Đồng thời, chúng mình cũng sẽ cung cấp thêm một số từ vựng hữu ích để giúp bạn triển khai lập luận một cách rõ ràng và mạch lạc.
Trong những năm gần đây, đề bài IELTS Writing Task 2 topic Health thường tập trung vào trách nhiệm của chính phủ trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng, cũng như tác động của sự phát triển xã hội đến sức khỏe con người.
Bên cạnh những nội dung phổ biến này, chủ đề này còn bao gồm nhiều khía cạnh nhỏ khác, chẳng hạn như:
IELTS Writing về trách nhiệm của chính phủ với sức khỏe cộng đồng
Agree (Đồng ý) |
Disagree (Không đồng ý) |
---|---|
Quan điểm 1: Ở nhiều quốc gia, hệ thống y tế công không đủ đáp ứng nhu cầu của người dân nên cần sự tham gia của y tế tư nhân để chia sẻ áp lực với các bệnh viện công. | Phản biện 1: Các cơ sở y tế tư nhân thường chú trọng lợi nhuận hơn phúc lợi cộng đồng, từ đó có thể bỏ qua những trường hợp ít khả năng chi trả hoặc bệnh không mang lại lợi ích kinh tế. |
Quan điểm 2: Các bệnh viện tư nhân luôn chịu áp lực phải cải thiện dịch vụ để thu hút khách hàng. Do đó bệnh viện tư nhân thường xuyên nâng cấp cơ sở vật chất và chất lượng đội ngũ y tế để nâng cao hiệu quả khám chữa bệnh. | Phản biện 2: Khi y tế bị thương mại hóa, bệnh nhân có thể bị chỉ định thực hiện nhiều xét nghiệm, dịch vụ không cần thiết… nhằm giúp tăng doanh thu cho cơ sở tư nhân. |
Quan điểm 3: Người bệnh có thể lựa chọn dịch vụ khám chữa bệnh phù hợp với nhu cầu và khả năng tài chính của mình, từ đó tạo ra sự linh hoạt và cá nhân hóa trong chăm sóc sức khỏe. | Phản biện 3: Hệ thống y tế tư nhân thường có chi phí cao hơn và nếu xu hướng này phát triển mạnh, mức chi phí chăm sóc sức khỏe trung bình của toàn xã hội cũng có thể tăng theo, tạo ra áp lực cho người dân. |
Bệnh viện tư nhân chi nhiều ngân sách cho cơ sở hạ tầng
Agree (Đồng ý) |
Disagree (Không đồng ý) |
---|---|
Quan điểm 1: Duy trì hoạt động thể chất là một yếu tố thiết yếu trong việc cải thiện sức khỏe, vì vậy việc gia tăng các cơ sở thể thao sẽ giúp người dân dễ dàng tiếp cận với thiết bị thể dục cũng như các địa điểm rèn luyện sức khỏe. | Phản biện 1: Phần lớn những người có lối sống ít vận động hiện nay là những người đối mặt với khối lượng công việc lớn và thường không có thời gian để tập thể dục, vì vậy việc chi tiền để tăng cường thiết bị thể dục có thể gây lãng phí và không mang lại lợi ích sức khỏe thực sự cho người dân. |
Quan điểm 2: Sự hiện diện của các địa điểm thể thao như sân bóng rổ, công viên thể dục hoặc các tiện ích tương tự có thể truyền cảm hứng cho những người ít vận động cũng như trẻ em tham gia tập luyện nhiều hơn. | Phản biện 2: Nhiều chương trình tuy được triển khai rầm rộ nhưng không có cơ chế đo lường hiệu quả hoặc điều chỉnh nội dung theo phản hồi thực tế, dễ dẫn đến lãng phí nguồn lực mà không mang lại kết quả rõ ràng. |
Quan điểm 3: Cần kết hợp việc giáo dục người dân nâng cao nhận thức về sức khỏe, cải thiện chất lượng dịch vụ y tế và tăng cường thực thi các quy định về an toàn thực phẩm. | Phản biện 3: Hầu hết các phương pháp giáo dục sức khỏe đều truyền tải thông tin chung chung, thiếu tương tác hoặc điều chỉnh cho phù hợp với từng đối tượng cụ thể, không giải quyết được các rào cản cá nhân trong việc thay đổi hành vi. |
Bác sĩ dùng tranh minh hoạ dễ thương để giáo dục trẻ về sức khỏe
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Những tiến bộ trong công nghệ giúp đưa ra những ý tưởng phát triển các loại thuốc mới, có thể giúp làm giảm triệu chứng hoặc chữa khỏi bệnh. | Bất lợi 1: Việc tiếp xúc nhiều với các thiết bị công nghệ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của con người như gây rối loạn giấc ngủ hay giảm thị lực. |
Lợi ích 2: Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc xóa bỏ nhiều bệnh tật và giảm tỷ lệ mắc các bệnh khác giúp con người có thể có tuổi thọ cao hơn. | Bất lợi 2: Sóng từ thiết bị điện tử như máy tính xách tay, điện thoại di động làm gián đoạn giấc ngủ nghiêm trọng và hình thành thói quen ngủ không lành mạnh. |
Lợi ích 3: Việc phát minh ra các công nghệ y tế như phẫu thuật ít xâm lấn và hệ thống theo dõi tốt hơn giúp mọi người tiết kiệm thời gian hồi phục và tận hưởng cuộc sống khỏe mạnh. | Bất lợi 3: Sự tiến bộ của công nghệ khiến con người dành nhiều thời gian để ngồi một chỗ hơn, nói cách khác là ngày càng có nhiều người trở nên lười biếng. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
healthcare system | hệ thống y tế |
health awareness campaigns | chiến dịch nâng cao nhận thức về sức khỏe |
health care | tình trạng lo lắng về sức khỏe |
health issues | vấn đề sức khỏe |
metal health | sức khỏe tinh thần |
public health | sức khỏe cộng đồng |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
balanced diet | chế độ ăn uống điều độ |
health-conscious | quan tâm đến sức khoẻ |
intense workout | tập luyện cường độ cao |
optimistic mindset | tư tưởng lạc quan |
organic food | thực phẩm hữu cơ |
stay hydrated | giữ cơ thể không mất nước |
Luyện tập thể thao thường xuyên giúp tăng sức đề kháng cho cơ thể
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
protective measures | biện pháp phòng ngừa |
quarantine | cách ly |
screening | sàng lọc |
self-isolate | tự cách ly |
social bubble | vòng tròn xã hội khép kín |
social distancing | cách ly xã hội |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
advanced medical facilities | trang thiết bị y tế hiện đại |
disseminate information | phổ biến thông tin |
early diagnosis | chẩn đoán sớm |
organize medical workshops | tổ chức hội thảo y khoa |
prescription | việc kê đơn thuốc |
treatment | điều trị |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
chronic disease | bệnh mãn tính |
eating disorder | rối loạn ăn uống |
highly addictive ingredients | các thành phần gây nghiện cao |
junk food | đồ ăn vặt |
narcotic | chất gây nghiện bị cấm |
sedentary lifestyles | lối sống thụ động |
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
cause a heavy load on a country’s healthcare industry | tạo ra gánh nặng lên ngành y tế của một quốc gia | An aging population can cause a heavy load on a country’s healthcare industry. |
(to) alleviate symptoms | giảm đau/triệu chứng | This medicine helps alleviate the symptoms of a cold. |
(to) be aware of something | nhận thức (về điều gì đó) | People should be aware of the risks of smoking. |
(to) build up resistance to disease | tăng cường sức đề kháng bệnh | Regular exercise and a balanced diet help build up resistance to disease. |
(to) comply with environmental regulations | tuân theo những luật lệ bảo vệ môi trường | The company must comply with environmental regulations to avoid fines. |
(to) contract (a disease) | nhiễm bệnh | Many people contracted COVID-19 in 2020. |
(to) promote a healthy lifestyle | khuyến khích lối sống tốt cho sức khỏe | The school promotes a healthy lifestyle by offering nutritious meals and regular exercise to students. |
Collocation cho IELTS Writing Task 2 - contract (a serious illness)
Việc luyện tập thường xuyên là yếu tố then chốt để bạn có thể nâng cao khả năng viết và phát triển ý tưởng cho IELTS Writing Task 2 Topic Health. Với YouPass Writing AI, bạn có thể luyện viết hiệu quả nhờ những tính năng nổi bật sau:
Nếu bạn ôn luyện vô cùng chăm chỉ và đều đặn nhưng điểm IELTS Writing Task 2 mãi kẹt lại ở mức 5.0-6.0, tham khảo khóa học IELTS Writing Task 2 (Aim 6.5/7.0++) nhé!
Bạn hoàn toàn có thể học thử miễn phí khóa IELTS Writing Task 2 - Aim 6.5/7.0++, để trải nghiệm xem bản thân có phù hợp với khóa học và phương pháp giảng dạy của YouPass không nhé!
Khóa IELTS Writing Task 2 - Aim 6.5/7.0++ do anh Phạm Minh Khoa giảng dạy
IELTS Writing Task 2 topic Health là một chủ đề quen thuộc nhưng đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức thực tế và vốn từ vựng học thuật vừa đủ để triển khai bài viết một cách thuyết phục. Hơn nữa, để cải thiện điểm số cho IELTS Writing Task 2 topic Health, bạn cũng nên trang bị cho bản thân kiến thức thường thức về y tế, sức khỏe và lối sống lành mạnh nói chung. Ngoài ra, việc sử dụng collocation và từ vựng học thuật về sức khỏe sẽ giúp bài viết trở nên tự nhiên và mạch lạc hơn. Hy vọng rằng những ý tưởng và từ vựng được chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin xử lý các đề bài thuộc chủ đề này trong kỳ thi thật.
Nguồn tham khảo: