Cách luyện tập FREE

Group luyện Writing

Menu

DMCA.com Protection Status

Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm

img-footer

© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.

Góp ý cho YouPass

Mọi góp ý của bạn đều vô cùng đáng giá với chúng mình!

Email của bạn*

Mô tả chi tiết giúp tụi mình hỗ trợ bạn tốt hơn

Đính kèm hình ảnh sẽ giúp YouPass dễ hình dung hơn rất nhiều

Bạn có thể cung cấp tối đa 3 hình ảnh

Góp ý cho YouPass
Chat với YouPass

Trang chủ

Reading

Listening

Writing

Bài mẫu 8.0+

Menu

Menu

Kiến thức nền tảng IELTS

Ý tưởng và từ vựng cho IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology

YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.

Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.

Ielts Writing Task 2 Topic Science and Technology 1

Xu hướng ra đề trong IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology ngày càng nâng cao hơn, khiến nhiều bạn thí sinh gặp khó khăn khi xử lý đề bài. Nội dung được thảo luận không chỉ xoay quanh vai trò hay ảnh hưởng của công nghệ với xã hội hiện đại, mà còn đề cập đến công nghệ trong đa dạng các lĩnh vực khác nhau như mỹ thuật, chính phủ, văn hoá,... Trong bài viết này YouPass đã giúp các bạn tổng hợp những thông tin cần chú ý liên quan đến chủ đề phụ, ý tưởng, từ vựng, bài mẫu và hướng dẫn luyện viết hiệu quả. Hãy cùng chúng mình điểm qua từng ý một để bạn có thể tự tin xử lý được nhiều dạng bài trong topic Science and Technology nhé!

Tổng quan về chủ đề Science and Technology

Các chủ đề phụ thường gặp trong bài thi IELTS

Với IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology, bạn cần lưu ý những chủ thể thường gặp như sản phẩm công nghệ phổ biến (điện thoại di động, laptop, robot hút bụi,...) và điểm mạnh của chúng. Phần điểm mạnh bạn có thể đề cập đến nhiều khía cạnh từ cuộc sống của bản thân, đến cuộc sống gia đình và cả sự hữu ích đối với xã hội.

Trong topic Science and Technology, bạn nên tìm hiểu thêm về đa dạng các chủ đề phụ khác nhỏ hơn để chi tiết hoá thông tin cho phù hợp. Điều này sẽ giúp cho lập luận của bạn phù hợp, logic và thuyết phục hơn nhiều so với việc chỉ học tổng quan về topic Science and Technology. YouPass đã tổng hợp các chủ đề phụ sau:

  • Controlling the Internet (Kiểm soát Internet)
  • Socialising online (Giao lưu trực tuyến)
  • The impact of technology on children (Tác động của công nghệ đối với trẻ em)
  • The impact of Technology toward online shopping (Tác động của công nghệ đối với mua sắm trực tuyến)
  • How AI/ Robots will change our lives? (AI/Robot sẽ thay đổi cuộc sống của chúng ta như thế nào?)
  • Pros and Cons of Storing data online (Ưu điểm và nhược điểm của việc lưu trữ dữ liệu trực tuyến)

Những câu hỏi trong IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology

  • Đề bài 1: Entertainment such as electronic games on portal devices is harmful for individuals and the society they live in. Do you agree or disagree?
  • Đề bài 2: Some believe that robots play a crucial role in shaping humanity’s future, whereas others argue that they pose risks and could harm society. Discuss both views and give your own opinion.
  • Đề bài 3: Some people think that the increasing use of computers and mobile phones for communication has a negative effect on young people’s reading and writing skills. Do you agree or disagree?

Ielts Writing Task 2 Topic Science and Technology

Thiết bị điện tử có thể ảnh hướng đến cá nhân và cả xã hội

Ý tưởng áp dụng cho IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology

Tác động của công nghệ đến trẻ em

Tích cực Tiêu cực
Tác động 1: Công nghệ có thể giúp hoạt động giải trí của trẻ em mang tính giáo dục bằng việc vừa chơi vừa học qua các trò chơi, video và ứng dụng học tập. Ảnh hưởng 1: Không thể phủ nhận công nghệ cũng góp phần làm trẻ nhỏ dần sa đà vào lối sống ít vận động, ngồi lâu trước màn hình từ đó dễ dẫn đến tăng cân và ảnh hưởng sức khỏe.
Tác động 2: Công nghệ cũng có thể giúp phụ huynh chuẩn bị cho trẻ hệ thống kiến thức nền tảng, giúp con làm quen với toán, đọc hiểu và các môn học cơ bản trước khi đến trường. Ảnh hưởng 2: Tuy nhiên công nghệ cũng có thể làm hạn chế trí tưởng tượng, khiến trẻ phụ thuộc vào hình ảnh và nội dung sẵn có, làm suy giảm khả năng sáng tạo và tưởng tượng của trẻ.
Tác động 3: Trẻ em có cơ hội phát triển kỹ năng và tài năng nhờ công nghệ giúp trẻ khám phá sở thích bản thân, rèn luyện tư duy logic, sáng tạo hoặc kỹ năng nghệ thuật. Ảnh hưởng 3: Công nghệ có thể làm trẻ giảm kết nối thực tế với xã hội vì lạm dụng thiết bị điện tử, khó giao tiếp, ít đồng cảm và gặp khó khăn khi kết bạn.

Tác động của công nghệ đến mua sắm trực tuyến

Tích cực Tiêu cực
Tác động 1: Công nghệ giúp việc mua sắm trở nên thuận tiện hơn, người dùng có thể mua sắm 24/7, không cần ra ngoài, thân thiện với môi trường. Ảnh hưởng 1: Mua sắm trực tuyến lại tạo ra rủi ro trong quá trình giao hàng, chẳng hạn như thất lạc hàng hóa, giao sai địa chỉ, sản phẩm hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Tác động 2: Mua sắm trực tuyến thường có giá rẻ hơn, với nhiều khuyến mãi hơn vì sản phẩm thường được trực tiếp phân phối từ nhà sản xuất, không qua trung gian. Ảnh hưởng 2: Việc thực hiện các hoạt động mua bán trực tuyến cũng mang nhiều tiềm năng lừa đảo cao, chẳng hạn như lừa đảo thẻ tín dụng, đánh cắp thông tin cá nhân, hàng giả, hàng nhái…
Tác động 3: Người dùng khi lựa chọn mua sắm qua mạnh có thể dễ dàng so sánh và tìm hiểu sản phẩm đến từ nhiều nguồn cung khác nhau để đánh giá, xếp hạng và tham khảo trải nghiệm của người dùng khác trước khi mua. Ảnh hưởng 3: Mua sắm trực tuyến thường gây khó khăn trong trường hợp người mua muốn đổi trả do nhiều người bán gây khó khăn hoặc các bước hoàn tiền, hoàn đơn phức tạp, gây bất tiện cho người mua.

Ielts Writing Task 2 Topic Science and Technology

IELTS Writing Task 2 - Công nghệ tác động đến cách người tiêu dùng mua sắm

Tác động của công nghệ đến lưu trữ trực tuyến

Tích cực Tiêu cực
Tác động 1: Tiết kiệm chi phí quản lý: Giảm nhu cầu phần cứng và quản lý hệ thống phức tạp. Ảnh hưởng 1: Phụ thuộc bên thứ ba: Dữ liệu phải gửi cho nhà cung cấp, cần sự tin tưởng.
Tác động 2: Dễ sử dụng, truy cập mọi nơi: Tải lên nhanh chóng, không cần kỹ thuật cao. Ảnh hưởng 2: Khó tổ chức dữ liệu: Cách sắp xếp của hệ thống có thể không phù hợp.
Tác động 3: Chia sẻ dữ liệu linh hoạt: Phù hợp cho gia đình và doanh nghiệp cần chia sẻ tệp. Ảnh hưởng 3: Cần mạng ổn định: Mạng yếu làm cho việc tải lên hoặc tải xuống rất chậm.

Lợi ích và hạn chế của AI/Robot

Lợi ích Hạn chế
Lợi ích 1: Tiết kiệm chi phí dài hạn: Không cần nghỉ phép, bảo hiểm hay phúc lợi như con người. Hạn chế 1: Chi phí đầu tư cao: Triển khai robot cần vốn lớn và tiềm ẩn rủi ro.
Lợi ích 2: Tăng năng suất lao động: Thực hiện lặp đi lặp lại liên tục mà không mệt mỏi. Hạn chế 2: Thiếu sáng tạo: Không thể suy nghĩ vượt khuôn mẫu như con người.
Lợi ích 3: Giảm lỗi và tai nạn: Không bị mất tập trung như con người khi làm việc lâu. Hạn chế 3: Giới hạn trong lập trình: Chỉ làm được những gì đã được thiết kế; nếu vượt ngoài khả năng, dễ đưa ra kết quả sai lệch.

Ielts Writing Task 2 Topic Science and Technology

Lưu trữ trực tuyến và AI là một trong những phát minh từ công nghệ

List từ vựng IELTS chủ đề Science and Technology

Từ vựng về thiết bị điện tử, máy tính

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
appliance "thiết bị, máy móc"
backlighting đèn nền
cable dây nối
cloud storage lưu trữ đám mây
high-spec (laptop) máy tính chất lượng cao
mechanical keyboards bàn phím cơ
microprocessor bộ vi xử lý
printer máy in
router thiết bị phát sóng internet
software phần mềm
turntable máy đĩa than
USB (Universal Serial Bus) cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử
versatile connectivity đa dạng kết nối
webcam camera máy tính
wireless headphones tai nghe không dây

Từ vựng về robots và AI

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
algorithm thuật toán
analysis phân tích
artificial intelligence trí tuệ nhân tạo
chatbot trò chuyện với chương trình máy tính
cybersecurity an ninh mạng
data dữ liệu
deep learning học sâu
interface giao diện
machine learning học máy
personality trait đặc điểm tính cách
prompt câu lệnh
strike up conversations bắt chuyện
token đơn vị dữ liệu cơ bản của ai
virtual assistant trợ lý ảo
virtual reality thực tế ảo

Ielts Writing Task 2 Topic Science and Technology

Từ vựng IELTS chủ đề Technology về Robot và AI

Từ vựng về công nghệ và không gian mạng

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
anonymous ẩn danh
browser trình duyệt
coder lập trình viên
community standards tiêu chuẩn cộng đồng
cyberbullying bạo hành không gian mạng
cybercriminal tội phạm không gian mạng
e-commerce thương mại điện tử
influencer người có sức ảnh hưởng
intranet mạng máy tính nội bộ
operating system hệ điều hành (chung)
smart devices các thiết bị thông minh
software engineer kỹ sư phần mềm
streaming videos phát video
wearable technology thiết bị công nghệ có thể mang trên người
(to) crash "rớt, sập"

Các từ viết tắt về thuật ngữ Technology

Từ viết tắt Tên đầy đủ Nghĩa tiếng Việt
CPU Central Processing Unit bộ xử lý trung tâm
CSS Cascading Style Sheets ngôn ngữ dạng bảng
DNS Domain Name System hệ thống phân giải tên miền
FAQ Frequently Asked Questions câu hỏi thường gặp
GPU Graphic Processing Unit đơn vị xử lý đồ họa
HTML HyperText Markup Language ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế để tạo ra các trang web
IP Internet Protocol giao thức hướng dữ liệu mạng
JPEG Joint Photographic Experts Group "định dạng hình ảnh, lưu bằng phương pháp nén dữ liệu"
PC Personal Computer máy tính cá nhân
RAM Read-Only Memory bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ
UI User Interface giao diện người dùng
URL Uniform Resource Locator địa chỉ URL - bộ định vị tài nguyên thống nhất
UX User Experience trải nghiệm người dung
VPN Virtual Private Network mạng riêng ảo
Wi-Fi Wireless Fidelity các giao thức mạng không dây

Ielts Writing Task 2 Topic Science and Technology

Một số từ vựng IELTS chủ đề Technology viết tắt

Idiom và collocation liên quan đến chủ đề Science and Technology

Bên cạnh các từ vựng IELTS chủ đề Technology đơn lẻ, bạn còn nên biết một số cụm từ và thành ngữ tiếng Anh về công nghệ. Những cụm từ này sẽ giúp bạn nắm bắt các cuộc đối thoại và thực hiện bài thi Speaking một cách tự nhiên, trôi chảy hơn.

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
cutting-edge technology công nghệ tiên tiến
digital native người sinh ra trong thời đại kỹ thuật số
discourage real interaction Cản trở tương tác thực
disruptive technology công nghệ đột phá
expand business network Mở rộng mạng lưới kinh doanh
eye-opening Mở mang tầm mắt
game-changer "người thay đổi ""cuộc chơi"""
grasp the opportunity Tận dụng cơ hội để...
improve the quality of life Cải thiện chất lượng cuộc sống
plug and play (các chức năng công nghệ) dễ dùng
push the envelope "vượt qua giới hạn, thử những cái mới, đột phá"
take part in interactive activities tham gia các hoạt động có tương tác
tech-savvy am hiểu công nghệ
the loss of traditional cultures mất đi nét văn hóa truyền thống
write a prompt viết câu lệnh

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology

Bên cạnh bổ sung thêm các kiến thức như từ vựng, gợi ý phát triển ý tưởng, bạn nên tham khảo thêm essay hoàn chỉnh trong IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology. Việc này không chỉ giúp bạn hình dung rõ cách vận dụng mà còn giúp bạn học thêm trong cách diễn đạt câu sao cho logic và cách chuyển ý mượt mà. 

YouPass đã tổng hợp một số bài mẫu IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology sau:

  • Giải đề IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology Ngày 02/03/2024:
    • Đề bài: It is observed that in many countries not enough students are choosing to study science as a subject. What are the causes? And what will be the effects on society?
    • Dạng đề: Causes, Problems and Solutions
  • Giải đề IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology Ngày 21/12/2024:
    • Đề bài: Because most information about culture and history can be found on the Internet today, museums are not necessary. To what extent do you agree or disagree?
    • Dạng đề: Agree or Disagree

Luyện tập IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology cùng YouPass

Sau khi bạn đã trang bị đủ hành trang cho chủ đề Khoa học và Công nghệ, hãy cùng YouPass luyện tập viết IELTS Writing Task 2 đề tài này nhé! Thực hành và áp dụng thường xuyên các kiến thức đã học không chỉ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn, mà còn giúp bạn sử dụng nhuần nhuyễn các kiến thức này.

Với Writing AI của YouPass, bạn sẽ được hướng dẫn từng bước một, bao gồm:

  • Hướng dẫn Viết bài chi tiết cho từng đề;
  • Gợi ý từ vựng, cấu trúc câu phù hợp
  • Bài viết được chấm chữa chi tiết và có gợi ý nâng cấp bài theo tiêu chí IELTS Writing.

Ngoài IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology, YouPass còn cung cấp tính năng này cho đa dạng chủ đề khác, cùng luyện tập và tiến bộ nhé!

Ielts Writing Task 2 Topic Science and Technology

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn định hình rõ hơn cách tiếp cận IELTS Writing Task 2 topic Science and Technology. YouPass đã giúp bạn điểm qua các thông tin từ tổng quan đến chi tiết cho chủ đề này như các đề bài liên quan, bài mẫu, từ vựng, idioms đến hướng dẫn phát triển ý. Các đề bài IELTS Writing Task 2 chủ đề Science and Technology tương đối rộng và có độ khó biến đổi thất thường. Do đó, người học nên luyện tập thường xuyên để cải thiện khả năng xử lý bất kỳ đề bài nào. Chúc bạn ôn tập hiệu quả và sớm đạt mục tiêu nhé!

Nguồn tham khảo:

  1. Từ vựng IELTS & Bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ): https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-technology
  2. Ý tưởng và từ vựng IELTS Writing Task 2 chủ đề Technology: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-writing-task-2-technology