Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Ý tưởng và từ vựng thông dụng cho IELTS Writing Task 2 Topic Travel and Tourism
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Không thể phủ nhận IELTS Writing Task 2 topic Travel and Tourism là một chủ đề khá phổ biến nên có lẽ không quá thử thách đối với các thí sinh. Tuy nhiên vì khả năng gặp dạng đề này rất cao và các chủ đề nhỏ của topic Travel and Tourism lại quá đa dạng. Do vậy bạn càng nên tích lũy thêm vốn kiến thức tổng quan về chủ đề này, bao gồm cách phát triển ý, từ vựng và các cụm từ liên quan. Hiểu được điều đó, YouPass đã tổng hợp những thông tin này vào bài viết IELTS Writing Task 2 Topic Travel and Tourism dưới đây.
IELTS Writing Task 2 topic Travel and Tourism là chủ đề khá quen thuộc. Vì chủ đề này cũng vô cùng gần gũi trong đời sống, do đó thí sinh có thể dễ dàng khai thác và phát triển ý lập luận cho các dạng đề bài thuộc chủ đề.
Tuy nhiên, các đề bài IELTS Writing Task 2 Topic Travel and Tourism không chỉ khai thác về trải nghiệm cá nhân, mà còn yêu cầu thí sinh có vốn hiểu biết rộng cùng quan điểm lập luận chặt chẽ. YouPass đã tổng hợp một số chủ đề nhỏ trong IELTS Writing Task 2 topic Travel and Tourism mà các thí sinh cần lưu ý, như sau:
Chủ đề Travel and Tourism là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Writing Task 2
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Thông qua cơ hội tiếp xúc với người dân bản địa và môi trường thiên nhiên, khách du lịch có thể trau dồi thêm kiến thức về xã hội, văn hóa và lịch sử. | Bất lợi 1: Du khách có thể gặp rủi ro liên quan đến sức khỏe nếu không chuẩn bị chu đáo. Đặc biệt ở những vùng hẻo lánh, vì những nơi này khá hạn chế về cơ sở vật chất, y tế… |
Lợi ích 2: Người dân địa phương có thêm cơ hội việc làm. | Bất lợi 2: Một số du khách thiếu ý thức có thể làm hư hại các địa điểm chưa được chính quyền quản lý. |
Lợi ích 1: Khi nhận thấy được tiềm năng kinh tế từ hoạt động du lịch, chính phủ sẽ đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng ở vùng sâu, vùng xa. | Bất lợi 3: Vì cần không gian xây dựng cơ sở du lịch cho số lượng khách du lịch đông, nên nạn phá rừng có thể sẽ diễn ra ở tần suất cao. |
Ý tưởng dành cho lợi và hại của ngành du lịch mang lại
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Ngành du lịch mang đến nhiều cơ hội việc làm và thu nhập cao cho người dân địa phương. Nhờ đó, họ có thể giải quyết vấn đề chi phí sống. | Bất lợi 1: Khi đối diện với lượng khách du lịch quá tải, đời sống của người dân sẽ ít nhiều bị ảnh hưởng, vì phải ưu tiên phục vụ du khách. |
Lợi ích 2: Thuế thu từ ngành du lịch sẽ được tái đầu tư để phát triển cơ sở hạ tầng cho khu vực địa phương, nhờ đó giúp cải thiện đời sống của người dân. | Bất lợi 2: Lượng khách du lịch lớn cũng có thể gây áp lực lên cơ sở hạ tầng địa phương - dễ bị xuống cấp. |
Lợi ích 3: Nhờ thu phí vào cổng và một số phí dịch vụ cố định, các di tích văn hóa được nâng cấp và phát triển. | Bất lợi 3: Số lượng tội phạm (cướp giật, móc túi...) cũng có thể tăng thêm khi một địa phương phát triển du lịch. |
Lợi ích 4: Thông qua các hoạt động trải nghiệm cùng người dân địa phương, du khách sẽ có thêm cơ hội tiếp xúc và tiếp thu kiến thức xã hội, giúp xóa bỏ định kiến, ranh giới vùng miền. | Bất lợi 4: Khi có số lượng lớn khách du lịch, tình trạng đông đúc, ùn tắc giao thông sẽ thường diễn ra hơn. Đồng thời, chi phí sống tại địa phương cũng sẽ gia tăng mạnh. |
Hướng dẫn viên người địa phương giúp truyền bá văn hóa, lịch sử tốt hơn
Agree (Đồng ý) |
Disagree (Không đồng ý) |
---|---|
Hướng dẫn viên du lịch sẽ giúp hạn chế rào cản ngôn ngữ mà du khách gặp phải. | Vì có thời gian biểu rõ ràng cho chuyến du lịch, do đó khách du lịch sẽ bị giới hạn thời gian và chỉ được tham quan theo những địa điểm đã được lên kế hoạch. Điều này sẽ gây khó chịu cho một số khách hàng khi phải tuân theo lịch trình và thời gian ràng buộc. |
Hướng dẫn viên giúp người tham quan tiết kiệm thời gian. Nhờ lịch trình đã được lên kế hoạch cụ thể cho từng hoạt động trong một ngày, đảm bảo trải nghiệm đầy đủ văn hoá truyền thống. | |
Nhờ sự am hiểu về văn hóa và truyền thống địa phương, hướng dẫn viên du lịch sẽ mang đến cho khách du lịch thông tin hữu ích và sâu sắc về những nơi họ ghé thăm. | Chi phí thuê hướng dẫn viên du lịch có thể cao, đặc biệt khi bạn không đi theo nhóm đông người mà chỉ đi với số lượng nhỏ trong mùa cao điểm. |
Chủ đề | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Du lịch đường hàng không | airline schedule | hành trình bay |
baggage allowance | lượng hành lý cho phép | |
boarding pass | thẻ lên máy bay (thường gọi là vé máy bay) | |
loyalty programme | chương trình khách hàng thân thiết | |
promotion airfare | vé máy bay khuyến mãi | |
Vietnam National Administration of Tourism | Tổng cục Du lịch Việt Nam | |
travel desk agent | nhân viên đại lý du lịch | |
airline route map | bản đồ đường bay | |
Du lịch đường bộ | minicab/cab | Xe taxi |
subway | xe điện ngầm | |
bus station | trạm xe buýt | |
high-speed train | tàu lửa cao tốc | |
go by rail | đi bằng đường sắt | |
Du lịch đường biển | cruise ship | tàu du lịch |
voyage | hải trình | |
sailboat | thuyền buồm | |
port | cảng | |
set sail | căng buồm |
Tổng hợp từ vựng thông dụng về chủ đề Travel
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
go sightseeing | đi ngắm cảnh đẹp |
(go in) the low season | (đi chơi/du lịch vào) mùa thấp điểm |
(go in) the peak season | (đi chơi/du lịch vào) mùa cao điểm |
exploit and enjoy pristine beauty | chiêm ngưỡng và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ |
enjoy local speciality | trải nghiệm văn hoá tại địa phương |
buy souvenirs | mua quà lưu niệm |
take pictures | chụp ảnh |
partake in outdoor games | tham gia các trò chơi ngoài trời |
do extreme sports | chơi các môn thể thao mạo hiểm |
try local food | thưởng thức các món ăn địa phương, món ăn đặc sản |
(to) go sailing | chèo thuyền |
(to) windsurf | lướt ván buồm |
(to) dive | lặn biển |
(to) do some sunbathing | tắm nắng |
(to) laze around on the sandy beach | thư giãn, nghỉ ngơi trên bãi biển |
(to) promote tourism image | quảng bá hình ảnh du lịch |
(to) take up + a sport | bắt đầu chơi một trò chơi thể thao |
(to) sample the local food | thử các món đặc sản |
Leo núi là loại hình du lịch phổ biến ở giới trẻ hiện nay
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
inbound travel | du lịch nội địa |
outbound travel | du lịch nước ngoài |
backpacking | du lịch bụi |
ecotourism | du lịch sinh thái, du lịch hướng đến thiên nhiên và môi trường |
adventure travel | du lịch mạo hiểm, khám phá |
leisure travel | du lịch nghỉ dưỡng |
trekking | đi bộ đường dài trong địa hình núi đồi, tương đối khắc nghiệt |
sightseeing | ngắm cảnh |
self-catering | du lịch tự túc |
short break | kỳ nghỉ ngắn ngày |
package tour | du lịch theo đoàn (theo tour) |
wildlife safari | tham quan động vật hoang dã |
holiday of a lifetime | kỳ nghỉ có ý nghĩa đặc biệt |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
scenery | cảnh vật, phong cảnh |
breathtaking | đẹp (một cách choáng ngợp) |
it’s a disappearing natural wonder | một kỳ quan thiên nhiên đang dần biến mất |
it’s an amazing wonder to see in person | một cảnh đẹp tuyệt vời khi chiêm ngưỡng tận mắt |
it’s a beautiful scenic spot | một phong cảnh đẹp rực rỡ |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
promote local culture to international friends | quảng bá văn hoá địa phương đến khách du lịch và bạn bè quốc tế |
develop/boost economy | phát triển/thúc đẩy kinh tế |
widen horizon/outlook a new culture | mở rộng tầm nhìn về một nền văn hoá mới |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
pollute environment | gây ô nhiễm môi trường |
damage environment | phá hoại, phá huỷ môi trường |
undermine/damage/ruin local cultural | gây ảnh hưởng đến văn hoá địa phương |
Du khách hứng thú với việc chụp hình lưu niệm tại các điểm du lịch
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
unwind/chill out/wind down/relax | thư giãn |
explore | khám phá |
immerse | đắm chìm vào |
broaden horizons | mở rộng tầm nhìn |
get away from… | thoát khỏi… (nhịp sống hằng ngày) |
memorable | đáng nhớ |
once-in-a-lifetime experience | trải nghiệm có một không hai |
nostalgia | nỗi nhớ, hoài niệm |
thrilling | hấp dẫn, hồi hộp |
enlightening | khai sáng, làm sáng tỏ |
overwhelmed | choáng ngợp |
fascinated | bị mê hoặc, cuốn hút |
grateful | biết ơn |
homesick | nhớ nhà |
fulfilled | cảm thấy mãn nguyện |
to ease their mind | làm dịu tâm trí |
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|
to be in the middle of nowhere | ở một nơi rất xa xôi và hẻo lánh | While driving through the Australian Outback, we realized we were in the middle of nowhere with no gas station in sight. |
off the beaten track | vùng xa xôi, không nhiều người biết đến | If you want a unique experience in Thailand, visit Pai – a small town off the beaten track with breathtaking scenery. |
low/peak season | mùa du lịch thấp điểm/cao điểm | It’s much cheaper to visit Japan during the low season, as hotels and flights are significantly more affordable. |
scheduled beach | bãi biển vắng người | The Maldives government has introduced scheduled beach visits to protect the fragile marine ecosystem. |
escape the daily routine | trốn khỏi cuộc sống thường ngày | After months of working in the city, I booked a retreat in Bali to escape the daily routine and recharge. |
to be an eye-opener | mở mang tầm mắt | Traveling to India was an eye-opener for me, as I experienced a completely different way of life. |
discover new culture and cuisine | khám phá thêm nền văn hoá và ẩm thực mới | During my trip to Morocco, I had the chance to discover new culture and cuisine, from vibrant souks to flavorful tagines. |
go backpacking | đi du lịch bụi | Last summer, we went backpacking across Europe, staying in hostels and meeting fellow travelers from around the world. |
capture the beauty of … | lưu giữ lại vẻ đẹp của… | As a travel photographer, my goal is to capture the beauty of every destination I visit, from the Swiss Alps to the beaches of Bali. |
bright and early | sáng sớm | We woke up bright and early to catch the sunrise over the Grand Canyon. |
red-eye flight | chuyến bay đêm | She took a red-eye flight to Rome to maximize her vacation time and start exploring immediately. |
call it a day | kết thúc lịch trình 1 ngày | After a long day of hiking in Patagonia, we finally set up our tents and called it a day. |
Khám phá văn hóa khi đi du lịch
Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|
let one’s hair down | thư giãn | After months of planning, we finally went on our trip to the beach and let our hair down. |
give (someone) a lift | cho ai đó đi nhờ xe | I jumped on the back of his motorbike and he gave me a lift to the station. |
hit the road | lên đường | We have to be there by 10 am, so we’re hitting the road early tomorrow. |
at the crack of dawn | vào sáng sớm | I often start work at the crack of dawn when there is a big order to get out. |
off the beaten track | xa xôi, hẻo lánh | They rusticated in villages off the beaten track for nearly fifteen years. |
live out of a suitcase | thích đi đây đi đó | It’s time you settled down, Eric. Don’t live out of a suitcase any longer. |
have/get/give (someone) itchy feet | có “chân đi” = thích xê dịch | I didn’t like living in Texas. I started getting itchy feet. |
Luyện tập ngay với YouPass Writing AI tại đây
Đội ngũ học thuật YouPass với sứ mệnh mang đến cho người học sự tiến bộ vượt bậc trong hành trình tự học IELTS tại nhà, đã phát triển đầy đủ tính năng cho bạn học, bao gồm:
YouPass - nền tảng ôn luyện IELTS all-in-one không chỉ cho bạn không gian luyện tập mà còn cung cấp các khóa học do Đội ngũ Học thuật YouPass (IELTS 8.0+) giảng dạy. Các khóa học được xây dựng dựa trên phương pháp Logical Framework©, giúp hành trình ôn luyện IELTS trở nên đơn giản và bản chất hơn. Cùng YouPass, ôn luyện IELTS all-in-one bất cứ đâu bạn nhé!
Trong bài viết trên, YouPass đã tổng hợp các thông tin chi tiết về IELTS Writing Task 2 Topic Travel and Tourism. Ngoài ra, chúng mình cũng đã đưa ra các hướng dẫn phát triển ý và gợi ý từ vựng cùng collocations nổi bật sẽ giúp bạn dễ dàng hoàn thiện bài viết của mình. Hy vọng cùng những thông tin tổng quát về chủ đề Travel and Tourism và những lợi ích khi luyện tập cùng YouPass Writing AI sẽ giúp bạn mở rộng vốn kiến thức và nâng cao khả năng viết. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của YouPass!
Nguồn tham khảo: