Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Ý tưởng và từ vựng cho IELTS Writing Task 2 Topic Work
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
IELTS Writing Task 2 topic Work là chủ đề vừa quen thuộc nhưng lại vừa dễ khiến thí sinh bối rối, đặc biệt đối các bạn học sinh, sinh viên chưa có nhiều trải nghiệm thực tế về công việc. Các câu hỏi như “Should people change jobs frequently?” hay “Is job satisfaction more important than salary?” đòi hỏi thí sinh cần có kinh nghiệm và trải nghiệm thực tế khi đưa ra câu trả lời. Hơn nữa, những ý tưởng của thí sinh cũng cần được sắp xếp logic, lập luận đưa ra thuyết phục cùng vốn từ vựng đủ diễn tả trọn vẹn. Trong bài viết dưới đây, YouPass sẽ đồng hành cùng bạn từ bước lên ý tưởng cho đến cách dùng cụm từ chính xác đạt điểm cao. Bắt đầu nâng cấp kỹ năng viết cho IELTS Writing Task 2 topic Work từ bài viết này bạn nhé!
Các đề bài IELTS Writing Task 2 Topic Work thường nhắc về những vấn đề, xu hướng như:
Luyện viết IELTS Writing Task 2 topic Work cùng YouPass
IELTS Writing Task 2 Topic Work là chủ đề khá quen thuộc, với nhiều đề tài nhỏ xoay quanh các khía cạnh của công việc - sự nghiệp, ví dụ như:
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Dành nhiều thời gian làm việc đồng nghĩa với việc làm nhiều dự án. Điều này giúp người đi làm cải thiện thu nhập và ổn định tài chính. | Bất lợi 1: Làm việc quá nhiều khiến người ta không còn thời gian cho gia đình, bạn bè hay sở thích cá nhân, từ đó dẫn đến cảm giác cô lập và kiệt sức. |
Lợi ích 2: Thời gian làm việc nhiều giúp nhân viên tích lũy kinh nghiệm nhanh hơn, chứng tỏ năng lực và sự cam kết với công việc. Đây là yếu tố quan trọng để họ được thăng chức hoặc nhận được sự tin tưởng từ cấp trên. | Bất lợi 2: Khi toàn bộ thời gian và tâm trí đều dành cho công việc, con người có thể bỏ lỡ những trải nghiệm quý giá như nuôi dạy con cái, chăm sóc bản thân hay khám phá thế giới. |
Lợi ích 3: Cống hiến nhiều cho công việc có thể mang lại cho người đi làm cảm giác tự hào và có thành tựu, đặc biệt với những người gắn bó sâu sắc với nghề nghiệp của mình. | Bất lợi 3: Làm việc quá sức dẫn đến căng thẳng mãn tính, mất ngủ, thậm chí là các vấn đề nghiêm trọng như bệnh tim hoặc trầm cảm. |
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Nhiều công ty sẵn sàng trả mức lương cao hơn để thu hút nhân lực có kinh nghiệm, giúp người lao động cải thiện thu nhập đáng kể sau mỗi lần chuyển việc. | Bất lợi 1: Nhảy việc liên tục có thể để lại ấn tượng xấu với nhà tuyển dụng, họ có thể nghi ngờ về sự kiên trì và khả năng gắn bó lâu dài của ứng viên. |
Lợi ích 2: Làm việc trong nhiều môi trường khác nhau giúp người lao động tích lũy kinh nghiệm đa dạng, từ đó phát triển kỹ năng mềm, tư duy linh hoạt và khả năng thích nghi. | Bất lợi 2: Mỗi lần chuyển việc là một lần làm quen lại từ đầu (với đồng nghiệp, quy trình và văn hóa mới). Điều này có thể gây mệt mỏi và ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc. |
Lợi ích 3: Chuyển việc nhiều lần giúp người lao động khám phá đâu là công việc phù hợp nhất với giá trị sống, phong cách làm việc và định hướng lâu dài. | Bất lợi 3: Ở lại lâu trong một công ty giúp nhân viên hiểu rõ hệ thống và văn hóa nội bộ, từ đó dễ được tin tưởng giao vị trí cao hơn. Điều này có thể bị chậm lại khi người lao động nhảy việc thường xuyên. |
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Người lao động có cơ hội phát triển bản thân và sự nghiệp thông qua việc học tập nhiều kiến thức, rèn luyện kỹ năng chuyên môn. Từ đó giúp họ đạt được nhiều mục tiêu trong cuộc sống. | Bất lợi 1: Càng tiến xa trong sự nghiệp, người lao động càng phải đối mặt với trách nhiệm nặng nề, áp lực về kết quả và thời gian làm việc kéo dài. |
Lợi ích 2: Khi năng lực được nâng cao và kinh nghiệm tích lũy đủ mạnh, người lao động có thể đạt được mức thu nhập cao hơn và nhận được nhiều đãi ngộ hấp dẫn từ các nhà tuyển dụng. | Bất lợi 2: Dành quá nhiều thời gian và tâm trí cho sự nghiệp có thể khiến người ta bỏ quên sức khỏe, gia đình và các mối quan hệ cá nhân. |
Lợi ích 3: Phát triển sự nghiệp không chỉ là thăng tiến, mà còn là tìm thấy ý nghĩa và sự hài lòng trong công việc phù hợp với giá trị cá nhân. | Bất lợi 3: Cơ hội thăng tiến không dành cho tất cả mọi người - người phát triển sự nghiệp phải cạnh tranh gay gắt với đồng nghiệp, đối thủ trong ngành. |
Triển khai idea IELTS Writing “Sức khỏe người lao động giảm vì dành nhiều thời gian cho công việc”
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Database administrator | Nhân viên quản lý dữ liệu |
Computer software engineer | Kỹ sư phần mềm máy tính |
UX designer | Nhân viên thiết kế trải nghiệm người dùng |
Systems analyst | Nhân viên phân tích hệ thống |
IT security specialist | Nhân viên an ninh mạng |
IT business analyst | Nhân viên phân tích kinh doanh về mặt CNTT |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Choreographer | Biên đạo múa |
Composer | Nhà soạn nhạc |
Master of Ceremonies (MC) | Người dẫn chương trình truyền hình |
Film director | Đạo diễn phim |
Fashion designer | Nhà thiết kế thời trang |
Playwright | Nhà soạn kịch |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Bartender | Nhân viên pha chế |
Chef | Bếp trưởng |
Cook | Đầu bếp |
Waiter/Waitress | Bồi bàn nam/nữ |
Tourist guide | Hướng dẫn viên du lịch |
Hotel porter | Nhân viên chuyển hành lý tại khách sạn |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Recruitment consultant | Chuyên viên tuyển dụng |
Receptionist | Lễ tân |
Project manager | Quản lý dự án |
Personal assistant | Thư ký riêng |
HR manager | Trưởng phòng nhân sự |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Astronomer | Nhà thiên văn học |
Botanist | Nhà thực vật học |
Meteorologist | Nhà khí tượng học |
Psychiatrist | Nhà tâm thần học |
Lab technician | Nhân viên phòng thí nghiệm |
Cuộc họp trong tiếng Anh gọi là gì?
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|
A stable monthly paycheck | Tiền lương ổn định hàng tháng | A stable monthly paycheck provides financial security and allows individuals to plan for their future with confidence. |
A heavy workload | Khối lượng công việc lớn | Employees in the corporate sector often face a heavy workload, especially during the end-of-quarter reporting period. |
A high-powered job | Một công việc quan trọng | Although a high-powered job may offer prestige and a high salary, many individuals now prefer roles that provide better work-life balance. |
Fast-track scheme | Hệ thống/chương trình đào tạo nhanh cho nhân viên và được thăng chức sớm | Joining a fast-track scheme can help young professionals develop leadership skills and advance their careers at a faster pace. |
To be stuck behind a desk | Mắc kẹt trong công việc bàn giấy buồn chán | While some people enjoy the stability of office jobs, others find being stuck behind a desk too monotonous and unfulfilling. |
To face employment | Đối mặt với tình trạng thất nghiệp | Many young people face employment challenges after graduation due to a lack of experience. |
Today’s cut-throat labor market | Thị trường lao động cạnh tranh ngày nay | In today’s cut-throat labor market, job seekers must constantly upgrade their skills to remain competitive. |
To feel overworked and overwhelmed | Cảm thấy quá sức và quá tải | Many employees today feel overworked and overwhelmed due to unrealistic deadlines and excessive workloads. |
Skeleton staff | Lượng nhân viên tối thiểu | During public holidays, many companies operate with a skeleton staff to reduce costs. |
Leadership qualities | Tố chất lãnh đạo | Leadership qualities are essential for those who aim to take on managerial or supervisory roles. |
Tổng hợp collocations thông dụng về chủ đề Work
Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|
Movers and shakers | Những người có tầm ảnh hưởng, quyền lực hoặc tạo ra sự thay đổi lớn trong một lĩnh vực, tổ chức hoặc xã hội. | The gala dinner was full of movers and shakers from politics and business. |
Practice makes perfect | Luyện tập càng nhiều càng giỏi | She plays the piano every day because she believes that practice makes perfect. |
To think outside the box | Sáng tạo hơn, nghĩ vượt ra khỏi cách truyền thống | Our manager encourages us to think outside the box when developing new marketing strategies. |
To sweat blood | Nỗ lực để hoàn thành công việc | He sweats blood for his family every single day. |
To be snowed under (with something) | Bị vùi đầu trong công việc | She’s completely snowed under with work after coming back from vacation. |
To bring home the bacon | Kiếm tiền cho gia đình | She works long hours to bring home the bacon while also taking care of her kids. |
Với YouPass, bạn có thể chọn ôn luyện IELTS Writing Task 2 topic Work hoặc bất kỳ chủ đề nào mà bạn đang muốn cải thiện. Không chỉ vậy, bạn còn nhận được những quyền lợi như:
Không dừng lại ở đó, sau khi hoàn thành viết bài, bạn còn được YouPass Writing gợi ý nâng cấp bài viết, từ đó giúp bạn học được thêm những cấu trúc câu, từ vựng mới và nâng cấp khả năng viết của bản thân. Cùng luyện viết IELTS Writing Task 2 Topic Work và nâng cao band điểm Writing cùng YouPass bạn nhé!
Luyện tập ngay với YouPass Writing AI
Thông qua bài viết trên, YouPass đã gợi ý cho bạn nhiều ý tưởng, từ vựng. Ngoài ra, bạn còn có cơ hội để hiểu hơn về cách lập luận thuyết phục được triển khai trong đề thực tế thông qua các bài mẫu band 8.0+ YouPass đã cung cấp. Để nâng cao khả năng viết, bạn có thể luyện tập một đề bài thuộc Writing Task 2 topic Work tại YouPass Writing AI để được chấm sửa và gợi ý nâng cấp bài. IELTS Writing Task 2 topic Work tuy quen thuộc nhưng lại dễ bị mất điểm nếu không đầu tư về lập luận và cách dùng từ. Vì vậy, bạn đừng ngại thử nghiệm các góc nhìn mới và linh hoạt trong việc triển khai ý tưởng. Nếu cần thêm định hướng, bạn có thể tham khảo các bài mẫu chất lượng, band 8.0+ tại kho bài mẫu của YouPass nhé.
Nguồn tham khảo:
https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-career