Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Phân biệt và hướng dẫn quy đổi điểm giữa hai chứng chỉ IELTS và CEFR
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Nếu bạn đang tìm hiểu về các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, chắc chắn bạn đã từng nghe IELTS và CEFR. Trong khi IELTS là một bài đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, CEFR lại là mẫu được tạo ra để đánh giá khả năng đánh giá ngôn ngữ châu Âu. Cũng vì thế mà CEFR được áp dụng để tạo ra hệ thống tiêu chuẩn đánh giá và thang điểm của nhiều bài thi phổ biến như IELTS PET, TOEFL, TOEFL… Việc xác định rõ sự khác biệt giữa IELTS và CEFR sẽ giúp bạn có góc nhìn rõ ràng hơn về trình độ hiện tại của mình, từ đó đặt mục tiêu phù hợp. Trong bài viết này, YouPass sẽ giúp bạn phân biệt IELTS và CEFR, hướng dẫn cách chuyển đổi điểm chi tiết giữa chứng chỉ IELTS và khung tham chiếu CEFR em nhé!
CEFR | Điểm IELTS | Tương ứng với khả năng tiếng Anh |
---|---|---|
Người dùng cơ bản | 1.0 - 2.5 | Hiểu và sử dụng các cụm từ và cơ sở giao tiếp tiếp theo |
3.0 - 3.5 | Hiểu các câu đơn giản, giao tiếp tiếp theo trong vấn đề thuộc tính | |
Người dùng độc lập | 4.0 - 5.0 | Giao tiếp tiếp theo là các chủ đề quen thuộc và có thể xử lý các vấn đề phức tạp hơn |
5,5 - 6,5 | Giao tiếp tự nhiên, có thể tranh luận đưa ra quan điểm, viết bài luận đơn giản | |
Người dùng thành thạo | 7.0 - 8.0 | Use use ngôn ngữ linh hoạt, viết bài luận phức tạp, đọc hiểu các văn bản chuyên sâu |
8,5 - 9,0 | Sử dụng ngôn ngữ thành tích như người bản xứ, hiểu sâu ngôn ngữ và văn hóa |
Phân biệt IELTS và CEFR
Nhìn chung cả hai chứng chỉ IELTS và khung tham chiếu ngôn ngữ CEFR đều xuất phát từ các quốc gia nói tiếng Anh. Tuy nhiên, cùng với khả năng đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh thì giữa IELTS và CEFR vẫn có nhiều định nghĩa khác biệt nhất.
CEFR | IELTS | |
---|---|---|
Định nghĩa | Là khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu do Hội đồng Châu Âu phát triển | Là hệ thống kiểm tra ngôn ngữ quốc tế Anh do 3 tổ chức ESOL (trực thuộc đại học Cambridge) Hội đồng Anh và tổ chức giáo dục IDP của Úc thành lập. |
Mục đích |
|
|
Phân biệt IELTS và CEFR
CEFR | IELTS | |
---|---|---|
Cấu trúc bài thi | Không có |
Bài thi có 4 phần:
|
Mục đích sử dụng |
|
|
Các quốc gia áp dụng | Các quốc gia châu Âu, một số nước châu Á và châu Mỹ La Tinh | Vương quốc Anh, Canada, Úc, Hoa Kỳ và hơn 143 quốc gia khác |
Thời hạn chứng khoán chỉ | Không có | 2 năm kể từ ngày thi |
Lệ phí thi | Không có | 4.664.000 đồng |
Cấu trúc bài thi IELTS
Vì CEFR không phải là một công cụ cụ thể mà là một ngôn ngữ nói chung tham chiếu khung.
Do đó, nếu bạn đang cần sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế, bạn có thể cân nhắc lựa chọn các chứng chỉ như IELTS, Toeic, PTE,... để ôn luyện và thi lấy chứng chỉ. Chứng minh này được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh, được xây dựng và đánh giá dựa trên tiêu chuẩn CEFR.
YouPass tip bạn có thể cân nhắc lựa chọn loại chứng chỉ dựa trên yếu tố sau:
Cần xác định mục tiêu và các yêu cầu liên quan để chọn chứng chỉ phù hợp
Ý tưởng phát triển CEFR lần đầu tiên được đưa ra vào năm 1991, hướng tới mục tiêu phát triển một mẫu minh bạch, nhất quán về mục tiêu, đánh giá và chứng nhận hoạt động giáo dục ngôn ngữ ở Châu Âu.
Không dừng lại ở Châu Âu, CEFR vẫn được sử dụng như một khung tham chiếu cho nhiều ngôn ngữ trên thế giới, bao gồm cả tiếng Anh và bài thi IELTS.
Điểm IELTS được liên kết với khung CEFR vì công việc này sẽ giúp đảm bảo rằng IELTS được đánh giá một cách chính xác và minh bạch nhất về khả năng sử dụng ngôn ngữ của người dự phòng.
Bài thi IELTS không thay đổi và ý nghĩa của từng điểm vẫn được giữ nguyên.
Nếu trước đây các tổ chức đã được xác định cụ thể đã đạt được mức điểm IELTS phù hợp với yêu cầu của mình thì không cần phải thay đổi tiêu chuẩn nữa.
Vì IELTS ra đời trước CEFR nên các điểm điểm IELTS không hoàn toàn phù hợp với các chuyển đổi giữa các cấp độ của CEFR.
Nghiên cứu mới cho thấy mức tối thiểu được tìm thấy của Người dùng thành thạo (người dùng thành thạo) của CEFR tương thích với IELTS 6.5 đến 7.0. Điều này đồng nghĩa rằng thí sinh đạt IELTS 6.5 có thể được đánh giá là sử dụng ngôn ngữ thành phố (theo CEFR), dù chưa hoàn toàn đạt đến trình độ này.
Các trường đại học, tổ chức hoặc công ty nên xác định cụ thể khả năng ngoại ngữ yêu cầu đối với ứng dụng, ví dụ IELTS 6.5 hoặc Toeic 780, để tránh tình trạng mơ hồ khi quy đổi điểm.
Một số câu hỏi thường gặp về IELTS và CEFR
Trình độ C2 (theo Cambridge English) tương thích với IELTS 8.5 trở lên bạn nhé!
Vào cuối những năm 1990, Cambridge English đã thực hiện một số nghiên cứu nhằm tìm hiểu về cách tham chiếu điểm IELTS lên khung CEFR. Kết quả cũng nêu quan điểm rằng khi hiểu rõ mối quan hệ của IELTS và CEFR, có thể điều chỉnh tham chiếu này cần phải có một chút thay đổi để xác định chính xác điểm IELTS tiêu chuẩn.
Từ đó, chúng tôi có thể tìm thấy công việc thay đổi phức tạp này. Bản chất IELTS được đánh giá dựa trên 4 kỹ năng, theo thang điểm 0-9. Kết quả này cũng có thể có sự chênh lệch giữa các kỹ năng, điểm thành phần có thể kém hơn điểm tổng thể, vv
Do đó, nếu chỉ đánh giá IELTS tổng thể, bạn cũng không thể đánh giá chính xác 100% trình độ của người dự thi. Do đó, việc thay đổi IELTS và CEFR chỉ nên dừng lại ở tài liệu tham khảo, không thể thay đổi chính xác 100%.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa IELTS và CEFR không chỉ giúp bạn xác định trình độ chính xác của mình mà còn hỗ trợ bạn lựa chọn bằng chứng chỉ phù hợp với mục tiêu của mình. Nếu bạn đang chuẩn bị chứng chỉ tiếng Anh này, hãy xác định yêu cầu của bản thân trước để lên kế hoạch xem xét hiệu quả nhé. Hy vọng rằng với những thông tin trong bài viết, YouPass đã giúp bạn biết cách thay đổi điểm và thông tin về hai chứng chỉ. Chúc bạn đạt được kết quả như mong muốn trên chương trình chính phục ngoại ngữ!
Nguồn tham khảo:
1. Bảng quy đổi điểm giữa IELTS và CEFR
https://ielts.idp.com/vietnam/about/news-and-articles/article-cefr-and-ielts-level/en-gb
2. Những câu hỏi thường gặp về IELTS và CEFR
https://ielts.org/organisations/ielts-for-organisations/compare-ielts/ielts-and-the-cefr