Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu - Nên chọn thi chứng chỉ nào?
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu? Đây là câu hỏi mà nhiều bạn quan tâm khi bắt đầu tìm hiểu và lựa chọn chứng chỉ tiếng Anh để ôn luyện, phù hợp với mục đích sử dụng của bản thân. Việc hiểu rõ bản chất của các chứng chỉ tiếng Anh khác nhau, cụ thể ở đây là IELTS và PET, sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn tối ưu nhất với mục tiêu của mình. Cùng YouPass tìm hiểu về sự khác nhau giữa nhau 2 kỳ thi IELTS và PET trong bài viết dưới đây nhé!
IELTS (tên viết tắt của International English Language Testing System) là một trong những kỳ thi tiếng Anh quốc tế phổ biến nhất tại Việt Nam. Kỳ thi IELTS có hai loại bài thi là IELTS Academic và IELTS General Training, được thiết kế để đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh qua bốn kỹ năng: Reading, Listening, Speaking và Writing.
Cấu trúc đề thi IELTS
Thang điểm đánh giá bài thi IELTS
PET (Preliminary English Test hay B1 Preliminary) là chứng chỉ tiếng Anh do Hội đồng Khảo thí Cambridge ESOL tại Đại học Cambridge, Vương quốc Anh tổ chức và quản lý. Kỳ thi PET bao gồm hai loại là PET General và PET for School. Tương tự như IELTS, PET cũng dùng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh thông qua 4 kỹ năng cơ bản: Reading, Listening, Speaking và Writing.
Cấu trúc đề thi PET
Thang điểm đánh giá bài thi PET
Chứng chỉ PET của Cambridge được đánh giá theo thang điểm từ 140 đến 160, tương đương với trình độ B1 theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR). Trả lời cho câu hỏi: “Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu?” - Mức điểm quy đổi thường trong khoảng IELTS 4.0 - 5.0.
Bảng quy đổi điểm chi tiết giữa CEFR và IELTS | |
---|---|
Band điểm IELTS | Thang điểm theo Cambridge English |
8.5 – 9.0 | C2 |
7.0 – 8.0 | C1 |
5.5 – 6.5 | B2 |
4.0 – 5.0 | B1 (PET) |
3.0 – 3.5 | A2 |
1.0 – 2.5 | A1 |
Lưu ý: Bảng quy đổi trên chỉ mang tính tham khảo, vì mỗi bài thi có cấu trúc và tiêu chí đánh giá khác nhau.
Tuy cả hai kỳ thi IELTS và PET đều nhằm đánh giá năng lực tiếng Anh của thí sinh, nhưng cấu trúc bài thi và mục đích sử dụng của từng chứng chỉ lại khác nhau. Việc lựa chọn ôn luyện chứng chỉ nào phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng của bản thân bạn. Trong bảng dưới đây, YouPass đã tổng hợp 6 tiêu chí quan trọng để so sánh PET và IELTS, giúp bạn đưa ra quyết định chính xác nhất.
Tiêu chí | IELTS | PET |
---|---|---|
Mục đích | Xét tuyển đại học, du học, làm việc quốc tế yêu cầu chứng chỉ tiếng anh trình độ cao | Giao tiếp cơ bản hàng ngày và công việc yêu cầu trình độ tiếng anh cơ bản |
Cấu trúc | Bài thi IELTS bao gồm 4 phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Cấu trúc phức tạp hơn và tập trung vào ngôn ngữ học thuật | Bài thi PET cũng bao gồm 4 phần Nghe, Đọc, Nói và Viết. Tuy nhiên, cấu trúc bài thi này ít phức tạp hơn, tập trung chủ yếu vào ngôn ngữ hàng ngày |
Thời gian | 165 phút | 140 phút |
Trình độ (theo thang CEFR ) | B1, B2, C1 và C2 | B1 |
Thời hạn | 2 năm | Vĩnh viễn |
Lệ phí | 4.664.000 VNĐ | Dao động từ 1.000.000 VNĐ đến 2.000.000 VNĐ |
Nên chọn thi chứng chỉ IELTS hay PET
Chứng chỉ IELTS sẽ có giá trị trong 2 năm kể từ ngày thi. Sau 2 năm, nếu bạn muốn sử dụng IELTS để du học, làm việc hoặc định cư, thường bạn sẽ phải thi lại vì hầu hết các tổ chức không công nhận chứng chỉ đã quá hạn.
Khác với IELTS, PET là chứng chỉ của Cambridge English có giá trị vĩnh viễn. Tuy nhiên, tùy vào yêu cầu của từng tổ chức hoặc trường học mà họ có thể yêu cầu bạn nộp một chứng chỉ tiếng Anh gần nhất để chứng minh khả năng ngoại ngữ thực tại thời điểm đó.
Lệ phí thi của chứng chỉ IELTS cao hơn nhiều so với chứng chỉ PET, do tính chất học thuật, yêu cầu cao và phức tạp hơn của bài thi này.
Trải nghiệm thi thử Speaking tại IDP
Tuy nhiên, để có thông tin mới nhất và chính xác về lịch thi, địa điểm cũng như quy trình đăng ký, bạn nên truy cập trực tiếp vào trang web chính thức của IDP, British Council, hoặc Cambridge Assessment English.
→ Tiết kiệm thời gian và chi phí: Nếu bạn đã có chứng chỉ PET, trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng mức điểm quy đổi tương đương IELTS để nộp hồ sơ vào các tổ chức hoặc trường học (nếu họ chấp nhận), giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi lại.
→ Xác định trình độ hiện tại để đưa ra lộ trình học phù hợp: Nếu bạn đã có chứng chỉ PET và muốn thi IELTS, việc tìm hiểu bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu sẽ giúp bạn xác định trình độ hiện tại so với thang điểm IELTS, từ đó lập kế hoạch học tập hiệu quả để đạt mục tiêu mà mình mong muốn.
→ Thang điểm quy đổi không hoàn toàn chính xác: Kỳ thi PET và IELTS đánh giá khả năng tiếng Anh theo hệ thống khác nhau, trong đó PET dựa trên CEFR, còn IELTS sử dụng thang điểm 9. Do đó, việc quy đổi bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu và ngược lại chỉ mang tính tham khảo.
→ Không phải tổ chức nào cũng chấp nhận quy đổi điểm: Một số trường học, tổ chức chỉ chấp nhận điểm IELTS hoặc một chứng chỉ cụ thể mà không chấp nhận quy đổi điểm từ chứng chỉ khác.
Thi chứng chỉ tiếng Anh phục vụ mục đích du học
Trong bài viết trên, YouPass đã tổng hợp những thông tin quan trọng về hai kỳ thi IELTS và PET để giúp bạn có câu trả lời cho câu hỏi: “Bằng PET tương đương IELTS bao nhiêu?”. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn đưa ra đánh giá khách quan nhất và lựa chọn được chứng chỉ phù hợp với mục tiêu của mình.
Nguồn tham khảo:
1. Cambridge score vs IELTS band score comparison: https://ielts.idp.com/singapore/english-tests/cambridge/cambridge-vs-ielts-test-score
2. Comparing scores to IELTS: https://www.cambridgeenglish.org/images/461626-cambridge-english-qualifications-comparing-scores-to-ielts.pdf