Cách luyện tập FREE

Group luyện Writing

Menu

DMCA.com Protection Status

Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm

img-footer

© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.

Góp ý cho YouPass

Mọi góp ý của bạn đều vô cùng đáng giá với chúng mình!

Email của bạn*

Mô tả chi tiết giúp tụi mình hỗ trợ bạn tốt hơn

Đính kèm hình ảnh sẽ giúp YouPass dễ hình dung hơn rất nhiều

Bạn có thể cung cấp tối đa 3 hình ảnh

Góp ý cho YouPass
Chat với YouPass

Trang chủ

Reading

Listening

Speaking

Bài mẫu 8.0+

Menu

Menu

Kiến thức nền tảng IELTS

Tổng hợp các từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 phổ biến

YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.

Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.

từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1

Vốn từ vựng (lexical resource) là một trong bốn tiêu chí chấm IELTS Writing, bao gồm cả IELTS Writing Task 1. Sở hữu một vốn từ đa dạng và có thể sử dụng từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 không chỉ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn mà còn giúp bạn cải thiện điểm số. Tuy nhiên, không phải từ đồng nghĩa nào cũng có thể thay thế cho nhau hoàn toàn, bởi mỗi từ mang sắc thái ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng. Trong bài viết này, YouPass sẽ tổng hợp những từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1, phân theo từng chủ đề và dạng bài, giúp bạn cải thiện kỹ năng diễn đạt.

Từ đồng nghĩa là gì?

Từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 hay từ đồng nghĩa trong tiếng Anh nói chung (synonyms) là những từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau. Việc sử dụng từ đồng nghĩa giúp bài viết và bài nói trở nên đa dạng, tránh lặp từ, đồng thời thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ.

Tuy nhiên, không phải lúc nào các từ đồng nghĩa cũng có thể thay thế cho nhau hoàn toàn, vì mỗi từ đều có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Do đó, khi học từ vựng, bạn nên chú ý đến sắc thái nghĩa để tránh mất điểm trong các kỳ thi hoặc gây hiểu lầm khi giao tiếp.

Ví dụ: “Study” và “Learn” là hai từ đồng nghĩa, đều mang nghĩa “học”. Tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng lại không giống nhau. Cụ thể:

  • Study nghĩa là dành thời gian và công sức để học một môn nào đó, thường có hệ thống (qua sách vở, bài giảng…). Ví dụ:
    • She studies biology at university.
  • Learn nghĩa là tiếp thu, lĩnh hội được kiến thức hoặc kỹ năng sau một quá trình học hỏi hoặc trải nghiệm. Ví dụ:
    • I learned how to cook from my mom.

từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1

Synonym giúp thể hiện sự linh hoạt trong ngôn ngữ

Từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 quan trọng thế nào?

Việc sở hữu vốn từ đồng nghĩa phong phú không chỉ hữu ích cho việc sử dụng ngôn ngữ nói chung mà còn áp dụng được cho bài thi IELTS nói riêng, bao gồm IELTS Writing Task 1. Cụ thể:

  • Giúp câu văn trở nên sinh động hơn
  • Hạn chế tình trạng lặp từ
  • Góp phần nâng cao điểm số trong bài thi IELTS, đặc biệt là tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng)

Từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 theo chủ đề

Chủ đề Nhân khẩu học (Demographics)

Về chủ đề nhân khẩu học, population, inhabitants và citizens là ba từ đồng nghĩa phổ biến, nhưng mỗi từ lại có sắc thái nghĩa khác nhau.

Population Inhabitants Citizens
Chỉ tổng số lượng người sinh sống trong một khu vực, quốc gia, thành phố, hoặc một vùng lãnh thổ. Là từ chỉ những người cư trú lâu dài trong một khu vực hoặc địa phương, bất kể họ có phải là công dân của nơi đó hay không. Chỉ những người công dân của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, có quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định của quốc gia đó.

Ví dụ:

  • The population of the city reached 10 million in 2020.

Ví dụ:

  • The city's inhabitants protested against the new construction plans.

Ví dụ:

  • Citizens have the right to vote in national elections.

Collocations:

  • growing population
  • declining population
  • population density
  • aging population
  • population distribution

Collocations:

  • local inhabitants
  • urban inhabitants
  • inhabitants of the region
  • native inhabitants
  • inhabitants of the city

Collocations:

  • loyal citizens
  • rights of citizens
  • citizens' responsibilities
  • citizens' participation
  • ordinary citizens

từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1

Synonym thường gặp về chủ đề nhân khẩu học

Chủ đề Kinh tế (Economy)  

Về chủ đề kinh tế, unemployment, joblessness và out of work đều có nghĩa là thất nghiệp. Tuy nhiên mỗi từ lại mang sắc thái nghĩa khác nhau.

Unemployment Joblessness Citizens
Là tình trạng một người trong độ tuổi lao động có khả năng làm việc nhưng không có việc làm và đang tìm kiếm công việc. Nhấn mạnh tình trạng không có việc làm, không có công việc kiếm sống nhưng có xu hướng mang sắc thái tiêu cực hơn trong bối cảnh xã hội. Nhấn mạnh tình trạng tạm thời không có công việc và có thể dùng để chỉ người bị mất việc trong một khoảng thời gian ngắn hoặc lâu dài.

Ví dụ:

  • Youth unemployment remains a major concern in many countries.

Ví dụ:

  • Joblessness among young people is a growing issue in many countries.

Ví dụ:

  • She has been out of work for several months, struggling to find a new job.

Collocations:

  • unemployment rate
  • high/low unemployment
  • long-term unemployment
  • youth unemployment
  • reduce unemployment

Collocations:

  • high joblessness
  • youth joblessness
  • joblessness rate
  • chronic joblessness
  • joblessness crisis

Collocations:

  • recently out of work
  • long-term out of work
  • temporarily out of work
  • out of work for a while
  • left out of work.

từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1

Synonym thường gặp về chủ đề kinh tế

Từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 theo dạng bài

IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ

Diễn tả xu hướng thay đổi

Nghĩa Danh từ Động từ
Tăng
  • A rise
  • A growth
  • An increase
  • A climb
  • An upward trend
  • An improvement
  • A jump
  • A leap
  • Rise
  • Grow
  • Increase
  • Climb
  • Move upward
  • Improve
  • Jump
  • Leap
  • Khác: Go up | Uplift | Rocket | Upsurge | Soar | Jump | Leap
Giảm
  • A drop
  • A fall
  • A decrease
  • A decline
  • A reduction
  • A downfall
  • A collapse
  • A dip
  • Drop
  • Fall
  • Decrease
  • Decline
  • Reduce
  • Go down
  • Collapse
  • Dip
Ổn định
  • A steadiness
  • A plateau
  • A static
  • A stability
  • Remain steady
  • Plateau
  • Remain static
  • Remain stable
Giao động
  • A fluctuation
  • Variation
  • Fluctuate
  • Vary
Đạt mức cao nhất
  • A peak
  • Highest point
  • Peak at
  • To reach a peak of
Đạt mức thấp nhất
  • Lowest point
  • Hit a low point
  • Hit a trough
  • Hit the lowest

Diễn tả tốc độ phát triển

Nghĩa Tính từ Trạng từ
Nhanh
  • Dramatic
  • Tremendous
  • Significant
  • Rapid
  • Considerable
  • Sharp
  • Sudden
  • Steep
  • Enormous
  • Substantial
  • Remarkable
  • Dramatically
  • Tremendously
  • Significantly
  • Rapidly
  • Considerably
  • Sharply
  • Suddenly
  • Steeply
  • Enormously
  • Substantially
  • Remarkably
Trung bình
  • Noticeable
  • Marked
  • Moderate
  • Noticeably
  • Markedly
  • Moderately
Chậm
  • Steady
  • Gradual
  • Moderate
  • Consistent
  • Minimal
  • Slight
  • Slow
  • Constant
  • Marginal
  • Steadily
  • Gradually
  • Moderately
  • Consistently
  • Minimally
  • Slightly
  • Slowly
  • Constantly
  • Marginally

từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1

Hình minh hoạ IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ

IELTS Writing Task 1 dạng bản đồ

Mô tả sự xuất hiện

Nghĩa tiếng Việt Từ vựng
Xây dựng build | construct | establish | create | form
Trồng trọt cultivate | farm | grow | plant | harvest
Lớn lên grow up | mature | develop | evolve | blossom

Mô tả sự biến mất

Nghĩa tiếng Việt Từ vựng
Phá huỷ destroy | demolish | devastate | deconstruct | ruin | wreck
Biến mất disappear | vanish | fade | evaporate | dissolve | cut down

từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1

Hình minh hoạ IELTS Writing Task 1 dạng bản đồ

IELTS Writing Task 1 dạng quy trình

Mô tả các bước trong quy trình

Nghĩa tiếng Việt Từ vựng
Đầu tiên Firstly | Initially | To begin with | At first | In the first place
Tiếp theo, sau đó Next | Then | Subsequently | Following that | AAfterward| Subsequently
Cuối cùng Finally | Lastly | In the end | Ultimately | At last

Mô tả chu kỳ hoặc sự lặp lại

Nghĩa tiếng Việt Từ vựng
Chu trình lặp lại
  • The cycle repeats
  • The process repeats
  • The sequence repeats
  • The pattern repeats
  • The loop restarts
Lặp lại vô thời hạn
  • Continues indefinitely
  • Goes on forever
  • Persists endlessly
  • Lasts indefinitely
  • Carries on without end

từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1

Hình minh hoạ IELTS Writing Task 1 dạng quy trình

Học từ vựng hiệu quả khi luyện viết IELTS Writing Task 1 tại YouPass

Khi viết bài với YouPass Writing AI, bạn có thể vừa soạn bài viết vừa sử dụng tính năng tra cứu từ vựng trực tiếp để luyện writing task 1 IELTS cực kỳ tiện lợi với:

  • Gợi ý từ vựng phù hợp với ngữ cảnh và từ đồng nghĩa để lựa chọn
  • Cung cấp ví dụ chi tiết liên quan đến đề bài bạn đang thực hiện.

Sau khi hoàn thành và nộp bài, bài viết của bạn sẽ được chấm chữa siêu chi tiết. 

  • Ngoài ngữ pháp và cách diễn đạt, YouPass sẽ chỉ ra các lỗi sai về từ vựng sử dụng sai ngữ cảnh, đồng thời gợi ý chỉnh sửa chính xác hơn.
  • Bạn cũng có thể lưu lại những từ vựng quan trọng vào sổ từ vựng của YouPass, giúp ôn tập và nâng cao vốn từ một cách bền vững!

từ đồng nghĩa trong ielts writing task 1

Tính năng tra từ vựng trực tiếp khi viết bài IELTS Writing tại YouPass

Việc nắm vững từ đồng nghĩa trong IELTS Writing Task 1 giúp bạn cải thiện đáng kể điểm số trong bài thi. Quan trọng hơn, sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác sẽ giúp bạn tránh những lỗi diễn đạt không cần thiết, đồng thời thể hiện khả năng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Để học từ vựng hiệu quả, bạn nên luyện tập thường xuyên với các bài viết thực tế và tận dụng những công cụ hỗ trợ có chấm chữa lỗi từ vựng chi tiết. Chúc bạn ôn luyện tốt cùng YouPass nhé!

Nguồn tham khảo:

1. Các cách Paraphrase thông dụng trong IELTS Writing Task 1:

https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-paraphrasing-writing-task-1

2. Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 1:

https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-writing-task-1

3. Các bài mẫu dùng phương pháp Logical Framework©:

https://youpass.vn/blog/ielts-writing-task-1