Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Các từ nối IELTS trong Writing. Những lỗi sai khi dùng từ nối IELTS
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Trong bài thi IELTS Writing, việc sử dụng từ nối chính xác không chỉ nâng cao tính mạch lạc mà còn cải thiện điểm số trong tiêu chí Coherence & Cohesion (tính mạch lạc, liên kết của bài viết). Tuy nhiên, nhiều thí sinh vẫn mắc các lỗi phổ biến khi dùng từ nối, khiến bài viết thiếu tự nhiên và giảm tính liên kết. Trong bài viết này, YouPass sẽ tổng hợp các từ nối IELTS theo từng nhóm chức năng và chỉ ra những lỗi sai thường gặp để bạn có thể sử dụng chúng hiệu quả hơn.
Trước tiên, hãy cùng YouPass khám phá các loại từ nối IELTS thường dùng trong Writing Task 1. Việc vận dụng từ nối một cách hợp lý sẽ giúp bạn nhấn mạnh thông tin quan trọng, làm rõ sự so sánh giữa các biểu đồ và tạo sự mạch lạc trong bài viết.
Các từ nối IELTS tổng quát giúp bạn giới thiệu nội dung chung và thể hiện tính khái quát trong bài viết.
Từ nối | Cách dùng | Ý nghĩa |
---|---|---|
A glance at the graph reveals that | + Clause | Nhìn thoáng qua biểu đồ cho thấy rằng |
As an overall trend, | Như một xu hướng tổng thể | |
As can be seen, | Như có thể thấy | |
At first glance | Ngay từ cái nhìn đầu tiên | |
Generally, | Nói chung là | |
In general, | Nói chung | |
It is obvious that | Quá rõ ràng | |
Overall, | Tổng thể |
Từ nối IELTS tổng quát
Bạn nên sử dụng từ nối chỉ sự tương phản khi muốn nói đến sự đối lập giữa các thông tin hay biểu đồ. Ngoài Writing Task 1, bạn cũng có thể áp dụng vào các bài luận khác để chỉ rõ sự đối lập giữa các luận điểm khác nhau, các ý khác nhau.
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Although/Even though + clause A, clause B | Mặc dù |
|
(dấu phẩy) but + clause | Nhưng | She studied hard for the exam, but she still felt nervous. |
By contrast (dấu phẩy) clause | Ngược lại | The city is always crowded and noisy. By contrast, the countryside is peaceful and quiet. |
However (dấu phẩy) + clause. Clause A, however, clause |
Tuy nhiên | She loves classical music. However, her brother prefers rock. |
Despite / In spite of + Noun/Phrase/V-ing, clause. | Mặc dù |
|
In comparison with + noun/noun phrase | So với | In comparison with last year, this winter is much colder. |
In contrast + to/with + noun, clause | Ngược lại | In contrast to his outgoing sister, he is very shy. |
|
Tuy nhiên |
|
On the one hand, clause | Mặt khác | On the one hand, online shopping is very convenient. |
Các từ nối IELTS chỉ sự tương đồng được sử dụng để thể hiện điểm giống nhau giữa hai chủ thể hoặc sự vật. Chúng mang ý nghĩa trái ngược với các từ nối chỉ sự tương phản, giúp bài viết trở nên mạch lạc và logic hơn.
Từ nối | Cách dùng | Ý nghĩa |
---|---|---|
Likewise | + Clause | Tương tự như vậy |
Similarly | Tương tự |
Từ nối liệt kê khá quan trọng khi học IELTS Writing để chỉ thứ tự các chủ thể, vật thể hoặc các ý trong bài viết.
Từ nối | Cách dùng | Ý nghĩa |
---|---|---|
Firstly | + Clause | Trước hết, thứ nhất |
Secondly | Thứ hai | |
After that/ Then/ Subsequently | Sau đó | |
From this | Từ đây | |
Before that | Trước đó | |
Inturn | Lần lượt | |
Finally/ At the final step | Cuối cùng/ Ở bước cuối cùng |
Từ nối IELTS để liệt kê
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Compare with/to + Noun | So với/ với |
|
Clause 1 (dấu phẩy) + just as + Clause 2 | Cũng giống như | She enjoys painting, just as her mother does. |
Đây là những từ dùng để bắt đầu ý, câu hoặc một đoạn văn mới
Từ nối | Cách dùng | Ý nghĩa |
---|---|---|
According to many people,… | + Clause | Theo nhiều người,… |
Apparently,… | Hình như, có vẻ như,… | |
First, / First of all, / Firstly, | Đầu tiên, trước hết,... | |
In the first place,… | Ngay từ đầu, trước hết,… | |
Initially,… | Ban đầu,… | |
It appears that… | Có vẻ như… | |
It is true that… | Đúng là… | |
Some people believe that… | Một số người tin rằng… | |
To begin with,… | Đầu tiên, trước hết,… | |
To start with,… | Trước hết, để bắt đầu,… |
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
|
Kết quả là |
|
Because of + pronoun/ noun phrase | Bởi vì | We had to cancel the trip because of the bad weather. |
|
Bởi vì |
|
|
Vì lý do này | It is for this reason that the project was discontinued. |
On account of + noun/noun phrase/V-ing | Bởi vì |
|
|
Bởi vì |
|
Since + Clause | Bởi vì | Since the unexpected traffic, we arrived late. |
Từ nối IELTS để nêu ý kiến, quan điểm
Từ nối | Cách dùng | Ý nghĩa |
---|---|---|
From my perspective,... | + Clause | Từ quan điểm của tôi… |
From my point of view,... | Theo quan điểm của tôi… | |
I believe that,... | Tôi tin… | |
I feel that,... | Tôi cảm thấy rằng… | |
I understand,... | Tôi nghĩ… | |
In my opinion,... | Tôi hiểu… | |
It seems to me that,... | Theo tôi thì… | |
Personally,... | Theo cá nhân tôi… |
Những từ này sẽ thường được dùng cho phần kết bài hoặc đôi khi là kết đoạn miêu tả một chủ thể, vật thể hay quy trình nhất định, hường sẽ nằm ở đầu đoạn, đầu câu hoặc trước mệnh đề.
Từ nối | Cách dùng | Ý nghĩa |
---|---|---|
In conclusion, | + Clause | Tóm lại là.. |
In short, | Nói ngắn gọn… | |
To sum up, | Tóm lại… | |
To summarize, | Để tóm tắt… |
Linking verbs (từ nối IELTS) là một yếu tố trong ngữ pháp giúp kết nối các câu và tạo nên một văn bản mạch lạc, logic. Việc sử dụng từ nối không chỉ giúp bạn trình bày quan điểm một cách rõ ràng mà còn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng. Một số lý do bạn nên áp dụng từ nối IELTS trong Writing:
Động từ "to be" là một trong những linking verbs phổ biến nhất, thường đứng trước tính từ hoặc danh từ để diễn tả trạng thái hoặc bản chất của chủ ngữ.
Các dạng linking verbs thường gặp
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Look | Trông có vẻ |
She looks exhausted after a long day at work. (Cô ấy trông có vẻ kiệt sức sau một ngày làm việc dài.) |
Smell | Có mùi |
This perfume smells so fresh and floral. (Nước hoa này có mùi thật tươi mát và hương hoa.) |
Sound | Nghe có vẻ |
His idea sounds interesting, but we need more details. (Ý tưởng của anh ấy nghe có vẻ thú vị, nhưng chúng ta cần thêm chi tiết.) |
Taste | Có vị |
The soup tastes a bit too salty for me. (Món súp có vị hơi mặn so với khẩu vị của tôi.) |
Feel | Cảm thấy |
The fabric feels so soft and comfortable. (Chất liệu vải này cảm giác rất mềm mại và thoải mái.) |
Lưu ý: Một số động từ như “feel, smell, taste” có thể đóng vai trò liên động từ (linking verb) khi đi cùng tính từ, nhưng nếu theo sau là danh từ thì chúng trở thành ngoại động từ (transitive verb). Ví dụ:
Từ nối | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Appear | hóa ra, có vẻ |
She appears tired today. (Cô ấy trông có vẻ mệt hôm nay.) |
Become | trở thành |
He became a doctor last year. (Anh ấy đã trở thành bác sĩ vào năm ngoái.) |
Grow | trở nên |
The weather is growing colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.) |
Remain / Stay | giữ nguyên, duy trì |
The door remained open. (Cánh cửa vẫn mở.) |
Seem | dường như |
He seems happy with his job. (Anh ấy có vẻ hài lòng với công việc của mình.) |
Cách dùng từ nối IELTS
Loại | Liên từ | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) | although, because, while,... | Đứng đầu mệnh đề phụ, liên kết với mệnh đề chính. |
Although it was raining, we went for a walk. (Dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo.) |
Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions) |
either...or, neither...nor,... | Đi theo cặp, đứng trước các thành phần liên kết. |
Either you come with us, or you stay here. (Hoặc bạn đi với chúng tôi, hoặc bạn ở lại đây.) |
Trạng từ liên kết (Conjunctive Adverbs) | therefore, additionally, as a result, however,... | Nối hai mệnh đề độc lập, thường có dấu chấm phẩy trước và dấu phẩy sau. |
She loves playing the guitar; however, she hasn't practiced in a while. (Cô ấy thích chơi guitar; tuy nhiên, cô ấy đã lâu không luyện tập.) |
Lưu ý: Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions) không thể thay đổi vị trí trong câu, những liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions) có thể đứng ở đầu hoặc giữa câu.
Sử dụng linking verbs với thì hiện tại tiếp diễn
Hầu hết các linking verbs không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn. Tuy nhiên, một số động từ như feel, look, smell, taste có thể chia tiếp diễn để diễn tả hành động, không chỉ trạng thái. Ví dụ:
Để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion (tính mạch lạc và liên kết) của IELTS Writing, bạn cần sử dụng đa dạng và hợp lý các loại từ nối IELTS trong bài thi của mình. Tuy nhiên, cần tránh lạm dụng hoặc dùng sai ngữ cảnh, vì điều này có thể khiến bài viết trở nên rối rắm và kém tự nhiên. Thay vì nhồi nhét quá nhiều từ nối, hãy chọn lọc và sử dụng vừa đủ để đảm bảo sự liên kết mạch lạc giữa các ý. Ngoài ra, thực hành viết thường xuyên sẽ giúp bạn tạo được thói quen sử dụng từ nối một cách linh hoạt và tự nhiên hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách dùng từ nối IELTS và nhận diện những lỗi sai phổ biến. Hãy áp dụng vào bài viết của mình để cải thiện kỹ năng viết và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS nhé!
Nguồn tham khảo:
1. Linking Verbs là gì? Cách dùng Linking verbs trong tiếng Anh
https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-writing-linking-words