Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Từ vựng IELTS chủ đề Technology và câu hỏi thường gặp
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Từ vựng IELTS chủ đề Technology có lẽ sẽ dần trở thành một phần không thể thiếu trong kho từ vựng của mỗi thí sinh. Vì công nghệ ngày càng phát triển và ảnh hưởng đến mọi lĩnh vực trong cuộc sống. Thông qua bài viết này, YouPass sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng quan trọng về các thiết bị điện tử, máy tính, trí tuệ nhân tạo, và các thuật ngữ công nghệ phổ biến. Việc nắm vững những từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi thực hiện bài thi IELTS, mà còn hỗ trợ bạn hiểu sâu hơn về thế giới công nghệ hiện đại. Cùng khám phá và học hỏi để áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS nhé!
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
appliance | thiết bị, máy móc |
backlighting | đèn nền |
cable | dây nối |
cloud storage | lưu trữ đám mây |
high-spec (laptop) | máy tính chất lượng cao |
mechanical keyboards | bàn phím cơ |
microprocessor | bộ vi xử lý |
printer | máy in |
router | thiết bị phát sóng internet |
software | phần mềm |
turntable | máy đĩa than |
USB (Universal Serial Bus) | cổng kết nối cáp tiêu chuẩn cho máy tính và thiết bị điện tử |
versatile connectivity | đa dạng kết nối |
webcam | camera máy tính |
wireless headphones | tai nghe không dây |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
algorithm | thuật toán |
analysis | phân tích |
artificial intelligence | trí tuệ nhân tạo |
chatbot | trò chuyện với chương trình máy tính |
cybersecurity | an ninh mạng |
data | dữ liệu |
deep learning | học sâu |
interface | giao diện |
machine learning | học máy |
personality trait | đặc điểm tính cách |
prompt | câu lệnh |
strike up conversations | bắt chuyện |
token | đơn vị dữ liệu cơ bản của ai |
virtual assistant | trợ lý ảo |
virtual reality | thực tế ảo |
Từ vựng IELTS chủ đề Technology về Robot và AI
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
anonymous | ẩn danh |
browser | trình duyệt |
coder | lập trình viên |
community standards | tiêu chuẩn cộng đồng |
cyberbullying | bạo hành không gian mạng |
cybercriminal | tội phạm không gian mạng |
e-commerce | thương mại điện tử |
influencer | người có sức ảnh hưởng |
intranet | mạng máy tính nội bộ |
operating system | hệ điều hành (chung) |
smart devices | các thiết bị thông minh |
software engineer | kỹ sư phần mềm |
streaming videos | phát video |
wearable technology | thiết bị công nghệ có thể mang trên người |
(to) crash | rớt, sập |
Từ viết tắt | Tên đầy đủ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
CPU | Central Processing Unit | bộ xử lý trung tâm |
CSS | Cascading Style Sheets | ngôn ngữ dạng bảng |
DNS | Domain Name System | hệ thống phân giải tên miền |
FAQ | Frequently Asked Questions | câu hỏi thường gặp |
GPU | Graphic Processing Unit | đơn vị xử lý đồ họa |
HTML | HyperText Markup Language | ngôn ngữ đánh dấu được thiết kế để tạo ra các trang web |
IP | Internet Protocol | giao thức hướng dữ liệu mạng |
JPEG | Joint Photographic Experts Group | định dạng hình ảnh, lưu bằng phương pháp nén dữ liệu |
PC | Personal Computer | máy tính cá nhân |
RAM | Read-Only Memory | bộ nhớ khả biến cho phép truy xuất đọc-ghi ngẫu nhiên đến bất kỳ vị trí nào trong bộ nhớ |
UI | User Interface | giao diện người dùng |
URL | Uniform Resource Locator | địa chỉ URL - bộ định vị tài nguyên thống nhất |
UX | User Experience | trải nghiệm người dung |
VPN | Virtual Private Network | mạng riêng ảo |
Wi-Fi | Wireless Fidelity | các giao thức mạng không dây |
Một số từ vựng IELTS chủ đề Technology viết tắt
Bên cạnh các từ vựng IELTS chủ đề Technology đơn lẻ, bạn còn nên biết một số cụm từ và thành ngữ tiếng Anh về công nghệ. Những cụm từ này sẽ giúp bạn nắm bắt các cuộc đối thoại và thực hiện bài thi Speaking một cách tự nhiên, trôi chảy hơn.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
cutting-edge technology | công nghệ tiên tiến |
digital native | người sinh ra trong thời đại kỹ thuật số |
discourage real interaction | Cản trở tương tác thực |
disruptive technology | công nghệ đột phá |
expand business network | Mở rộng mạng lưới kinh doanh |
eye-opening | Mở mang tầm mắt |
game-changer | người thay đổi "cuộc chơi" |
grasp the opportunity | Tận dụng cơ hội để... |
improve the quality of life | Cải thiện chất lượng cuộc sống |
plug and play | (các chức năng công nghệ) dễ dùng |
push the envelope | vượt qua giới hạn, thử những cái mới, đột phá |
take part in interactive activities | tham gia các hoạt động có tương tác |
tech-savvy | am hiểu công nghệ |
the loss of traditional cultures | mất đi nét văn hóa truyền thống |
write a prompt | viết câu lệnh |
Việc tổng hợp và học từ vựng tiếng Anh nên đi đôi với việc ứng dụng từ vựng đó vào đời sống và quá trình ôn luyện. Nhờ đó người học mới có thể ghi nhớ và sử dụng từ vựng thuần thục và tự nhiên. Tương tự với từ vựng IELTS chủ đề Technology, người học nên ứng dụng vào cả cuộc sôngs thường ngày để trở nên quen thuộc với cách dùng từ.
Cùng YouPass tham khảo một số câu hỏi IELTS Speaking và đề IELTS Writing liên quan đến chủ đề Technology nhé!
Ứng dụng từ vựng IELTS chủ đề Technology vào đời sống
Một số câu hỏi Part 1 khác, liên quan đến chủ đề Technology:
Luyện tập sử dụng từ vựng IELTS chủ đề Technology thường xuyên
Vì Công nghệ là một lĩnh vực đang rất phát triển và dành được nhiều sự quan tâm, do đó đề bài IELTS Writing chủ đề Technology cũng vô cùng phổ biến. Cùng YouPass xem qua một số đề IELTS Writing Task 2 có chủ đề Technology nhé!
Áp dụng từ vựng IELTS chủ đề Technology vào Speaking
Với phần kiểm tra kỹ năng Reading trong bài thi IELTS, chủ đề Technology cũng khá thường gặp. Khi luyện tập IELTS Reading cùng YouPass, bạn sẽ được trải nghiệm ôn luyện với giao diện như bài thi IELTS trên máy tính trong thực tế:
Không dừng lại ở đó, khi tìm được từ vựng mới trong quá trình đọc bài IELTS Reading cùng YouPass, bạn có thể chọn lưu từ vào Sổ Từ Vựng - được đội ngũ YouPass xây dựng đặc biệt cho các bạn trải nghiệm ôn luyện IELTS all-in-one.
Việc nắm vững từ vựng IELTS chủ đề Technology sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Song song với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ trong mọi lĩnh vực, việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ, cụm từ sẽ không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS, mà còn mở rộng khả năng giao tiếp về các chủ đề “nóng hổi” trong cuộc sống. Đừng quên áp dụng những từ vựng này vào thực tế để tăng cường sự lưu loát và tự nhiên trong bài thi. Chúc bạn học tốt và thành công với kỳ thi IELTS nhé!
Nguồn tham khảo:
1. Từ vựng IELTS & Bài mẫu chủ đề Technology (Công nghệ): https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-technology