Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Cùng YouPass học từ vựng IELTS về chủ đề Travel thường gặp
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Để sử dụng tiếng Anh thành thạo, bạn cần phải có vốn từ vựng phong phú. Đối với từ vựng IELTS về Travel - một chủ đề phổ biến và thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, bạn càng nên tích lũy thêm từ vựng để có thể sử dụng ngay khi cần. Vì trong bài thi IELTS, bạn sẽ tự tin làm tốt cả bốn kỹ năng khi bản thân có vốn từ vựng đa dạng. Hiểu được điều đó, YouPass đã tổng hợp danh sách từ vựng, collocations và idioms quan trọng giúp bạn tự tin làm bài khi gặp chủ đề Du lịch. Cùng YouPass đọc bài viết dưới đây để mở rộng vốn từ vựng về chủ đề này nhé!
Chủ đề | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Du lịch đường hàng không | airline schedule | hành trình bay |
baggage allowance | lượng hành lý cho phép | |
boarding pass | thẻ lên máy bay (thường gọi là vé máy bay) | |
loyalty programme | chương trình khách hàng thân thiết | |
promotion airfare | vé máy bay khuyến mãi | |
Vietnam National Administration of Tourism | Tổng cục Du lịch Việt Nam | |
travel desk agent | nhân viên đại lý du lịch | |
airline route map | bản đồ đường bay | |
Du lịch đường bộ | minicab/cab | Xe taxi |
subway | xe điện ngầm | |
bus station | trạm xe buýt | |
high-speed train | tàu lửa cao tốc | |
go by rail | đi bằng đường sắt | |
Du lịch đường biển | cruise ship | tàu du lịch |
voyage | hải trình | |
sailboat | thuyền buồm | |
port | cảng | |
set sail | căng buồm |
Tổng hợp từ vựng thông dụng về chủ đề Travel
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
go sightseeing | đi ngắm cảnh đẹp |
(go in) the low season | (đi chơi/du lịch vào) mùa thấp điểm |
(go in) the peak season | (đi chơi/du lịch vào) mùa cao điểm |
exploit and enjoy pristine beauty | chiêm ngưỡng và cảm nhận vẻ đẹp hoang sơ |
enjoy local speciality | trải nghiệm văn hoá tại địa phương |
buy souvenirs | mua quà lưu niệm |
take pictures | chụp ảnh |
partake in outdoor games | tham gia các trò chơi ngoài trời |
do extreme sports | chơi các môn thể thao mạo hiểm |
try local food | thưởng thức các món ăn địa phương, món ăn đặc sản |
(to) go sailing | chèo thuyền |
(to) windsurf | lướt ván buồm |
(to) dive | lặn biển |
(to) do some sunbathing | tắm nắng |
(to) laze around on the sandy beach | thư giãn, nghỉ ngơi trên bãi biển |
(to) promote tourism image | quảng bá hình ảnh du lịch |
(to) take up + a sport | bắt đầu chơi một trò chơi thể thao |
(to) sample the local food | thử các món đặc sản |
Leo núi là loại hình du lịch phổ biến ở giới trẻ hiện nay
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
inbound travel | du lịch nội địa |
outbound travel | du lịch nước ngoài |
backpacking | du lịch bụi |
ecotourism | du lịch sinh thái, du lịch hướng đến thiên nhiên và môi trường |
adventure travel | du lịch mạo hiểm, khám phá |
leisure travel | du lịch nghỉ dưỡng |
trekking | đi bộ đường dài trong địa hình núi đồi, tương đối khắc nghiệt |
sightseeing | ngắm cảnh |
self-catering | du lịch tự túc |
short break | kỳ nghỉ ngắn ngày |
package tour | du lịch theo đoàn (theo tour) |
wildlife safari | tham quan động vật hoang dã |
holiday of a lifetime | kỳ nghỉ có ý nghĩa đặc biệt |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
scenery | cảnh vật, phong cảnh |
breathtaking | đẹp (một cách choáng ngợp) |
it’s a disappearing natural wonder | một kỳ quan thiên nhiên đang dần biến mất |
it’s an amazing wonder to see in person | một cảnh đẹp tuyệt vời khi chiêm ngưỡng tận mắt |
it’s a beautiful scenic spot | một phong cảnh đẹp rực rỡ |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
promote local culture to international friends | quảng bá văn hoá địa phương đến khách du lịch và bạn bè quốc tế |
develop/boost economy | phát triển/thúc đẩy kinh tế |
widen horizon/outlook a new culture | mở rộng tầm nhìn về một nền văn hoá mới |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
pollute environment | gây ô nhiễm môi trường |
damage environment | phá hoại, phá huỷ môi trường |
undermine/damage/ruin local cultural | gây ảnh hưởng đến văn hoá địa phương |
Du khách hứng thú với việc chụp hình lưu niệm tại các điểm du lịch
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
unwind/chill out/wind down/relax | thư giãn |
explore | khám phá |
immerse | đắm chìm vào |
broaden horizons | mở rộng tầm nhìn |
get away from… | thoát khỏi… (nhịp sống hằng ngày) |
memorable | đáng nhớ |
once-in-a-lifetime experience | trải nghiệm có một không hai |
nostalgia | nỗi nhớ, hoài niệm |
thrilling | hấp dẫn, hồi hộp |
enlightening | khai sáng, làm sáng tỏ |
overwhelmed | choáng ngợp |
fascinated | bị mê hoặc, cuốn hút |
grateful | biết ơn |
homesick | nhớ nhà |
fulfilled | cảm thấy mãn nguyện |
to ease their mind | làm dịu tâm trí |
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|
to be in the middle of nowhere | ở một nơi rất xa xôi và hẻo lánh | While driving through the Australian Outback, we realized we were in the middle of nowhere with no gas station in sight. |
off the beaten track | vùng xa xôi, không nhiều người biết đến | If you want a unique experience in Thailand, visit Pai – a small town off the beaten track with breathtaking scenery. |
low/peak season | mùa du lịch thấp điểm/cao điểm | It’s much cheaper to visit Japan during the low season, as hotels and flights are significantly more affordable. |
scheduled beach | bãi biển vắng người | The Maldives government has introduced scheduled beach visits to protect the fragile marine ecosystem. |
escape the daily routine | trốn khỏi cuộc sống thường ngày | After months of working in the city, I booked a retreat in Bali to escape the daily routine and recharge. |
to be an eye-opener | mở mang tầm mắt | Traveling to India was an eye-opener for me, as I experienced a completely different way of life. |
discover new culture and cuisine | khám phá thêm nền văn hoá và ẩm thực mới | During my trip to Morocco, I had the chance to discover new culture and cuisine, from vibrant souks to flavorful tagines. |
go backpacking | đi du lịch bụi | Last summer, we went backpacking across Europe, staying in hostels and meeting fellow travelers from around the world. |
capture the beauty of … | lưu giữ lại vẻ đẹp của… | As a travel photographer, my goal is to capture the beauty of every destination I visit, from the Swiss Alps to the beaches of Bali. |
bright and early | sáng sớm | We woke up bright and early to catch the sunrise over the Grand Canyon. |
red-eye flight | chuyến bay đêm | She took a red-eye flight to Rome to maximize her vacation time and start exploring immediately. |
call it a day | kết thúc lịch trình 1 ngày | After a long day of hiking in Patagonia, we finally set up our tents and called it a day. |
Khám phá văn hóa khi đi du lịch
Idiom | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh hoạ |
---|---|---|
let one’s hair down | thư giãn | After months of planning, we finally went on our trip to the beach and let our hair down. |
give (someone) a lift | cho ai đó đi nhờ xe | I jumped on the back of his motorbike and he gave me a lift to the station. |
hit the road | lên đường | We have to be there by 10 am, so we’re hitting the road early tomorrow. |
at the crack of dawn | vào sáng sớm | I often start work at the crack of dawn when there is a big order to get out. |
off the beaten track | xa xôi, hẻo lánh | They rusticated in villages off the beaten track for nearly fifteen years. |
live out of a suitcase | thích đi đây đi đó | It’s time you settled down, Eric. Don’t live out of a suitcase any longer. |
have/get/give (someone) itchy feet | có “chân đi” = thích xê dịch | I didn’t like living in Texas. I started getting itchy feet. |
Luyện tập ngay với YouPass Writing AI tại đây
Đừng lo! YouPass cung cấp cho bạn:
Xem thêm hướng dẫn giải đề Writing Task 2 và bài mẫu band 8.0 + tại đây
Với YouPass Writing AI, bạn có thể tra cứu từ vựng ngay trong lúc viết bài nhanh chóng, tiện lợi, giúp bạn nâng cấp bài viết một cách dễ dàng!
Trong bài viết trên, YouPass đã tổng hợp những từ vựng IELTS về Travel thường gặp trong bài thi, cùng bài mẫu band 8.0+ được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 8.5+ tại YouPass. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình và ứng dụng hiệu quả vào bài thi cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của YouPass!
Nguồn tham khảo: