Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Từ Vựng IELTS Reading phổ biến. Học từ vựng IELTS Reading hiệu quả như thế nào?
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Việc sở hữu vốn từ vựng phong phú không chỉ mang lại lợi thế trong quá trình học ngôn ngữ mà còn giúp bạn tối ưu thời gian làm bài trong kỳ thi IELTS. Với hy vọng đồng hành và hỗ trợ bạn trong quá trình tự học IELTS tại nhà, bài viết này từ YouPass đã tổng hợp những từ vựng IELTS Reading thường gặp theo chủ đề. Không chỉ vậy, bài viết còn đưa ra một số gợi ý phương pháp học từ vựng một cách khoa học và dễ áp dụng cho bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm một cách học từ vựng thông minh và có hệ thống, hãy cùng khám phá danh sách từ vựng IELTS Reading hữu ích và những phương pháp học tập hiệu quả ngay dưới đây nhé!
Chủ đề Education (giáo dục, học hành) xuất hiện rất thường xuyên trong bài thi IELTS nói chung và phần kiểm tra Đọc (Reading) nói riêng. Dưới đây là một số từ vựng mà bạn nên ghi nhớ:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
analyze (v.) | phân tích |
conceptualize (v.) | khái quát, hình dung |
evaluate (v.) | đánh giá |
incorporate (v.) | kết hợp |
synthesize (v.) | tổng hợp |
assessment (n.) | sự đánh giá |
curriculum (n.) | chương trình học |
dissertation (n.) | luận án |
literacy (n.) | khả năng đọc, viết |
pedagogy (n.) | sư phạm, giáo dục |
comprehensive (adj.) | toàn diện |
critical (adj.) | phê phán |
effective (adj.) | hiệu quả |
engaging (adj.) | lôi cuốn |
innovative (adj.) | đổi mới |
consequently (adv.) | do đó… |
conversely (adv.) | ngược lại… |
furthermore (adv.) | hơn nữa… |
Từ vựng IELTS Reading chủ đề về giáo dục
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
diagnose (v.) | chẩn đoán |
mitigate (v.) | giảm nhẹ |
promote (v.) | gây rối loạn, gây phản ứng |
rehabilitate (v.) | phục hồi chức năng |
vaccinate (v.) | tiêm chủng |
epidemic (n.) | dịch bệnh |
epidemiology (n.) | dịch tễ học |
mortality (n.) | tử vong |
pandemic (n.) | đại dịch |
prognosis (n.) | tiên lượng |
rehabilitation (n.) | phục hồi chức năng |
chronic (adj.) | mãn tính |
holistic (adj.) | toàn diện |
preventive (adj.) | phòng ngừa |
resilient (adj.) | kiên cường, chịu đựng được |
effectively (adv.) | một cách hiệu quả |
globally (adv.) | toàn cầu |
proactively (adv.) | một cách chủ động |
significantly (adv.) | đáng kể |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
embrace (v.) | đón nhận |
preserve (v.) | bảo tồn |
promote (v.) | khuyến khích |
revive (v.) | hồi sinh |
transmit (v.) | truyền bá |
authenticity (n.) | tính thật (chân thực, không lai tạp) |
culture (n.) | văn hóa |
diversity (n.) | sự đa dạng |
globalization (n.) | toàn cầu hóa |
heritage (n.) | di sản |
identity (n.) | bản sắc |
multiculturalism (n.) | đa văn hóa |
tradition (n.) | truyền thống |
authentic (adj.) | thật, đậm chất… (đậm chất Miền Tây) |
diverse (adj.) | đa dạng |
rich (adj.) | phong phú |
vibrant (adj.) | sôi động |
culturally (adv.) | về mặt văn hóa |
inherently (adv.) | bản chất |
profoundly (adv.) | sâu sắc |
uniquely (adv.) | độc đáo |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
explore (v.) | khám phá |
promote (v.) | quảng bá |
facilitate (v.) | tạo điều kiện |
enhance (v.) | nâng cao |
immerse (v.) | đắm chìm |
preserve (v.) | bảo tồn |
attractions (n.) | điểm tham quan |
hospitality (n.) | tính hiếu khách |
itinerary (n.) | lịch trình |
ecotourism (n.) | du lịch thân thiện với môi trường |
exotic (adj.) | ly kỳ, mới lạ |
breathtaking (adj.) | ngoạn mục |
unspoiled (adj.) | nguyên sơ |
picturesque (adj.) | đẹp như tranh |
captivating (adj.) | quyến rũ |
spectacularly (adv.) | đáng kể |
indispensably (adv.) | không thể thiếu |
exquisitely (adv.) | một cách tinh tế |
Từ vựng IELTS Reading chủ đề về du lịch
Chủ đề môi trường - Environment cũng là một trong những chủ đề phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài báo học thuật về biến đổi khí hậu, ô nhiễm và bảo vệ môi trường.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
mitigate (v.) | giảm nhẹ, làm dịu |
preserve (v.) | bảo tồn |
promote (v.) | khuyến khích |
biodiversity (n.) | đa dạng sinh học |
climate change (n.) | biến đổi khí hậu |
deforestation (n.) | việc phá rừng |
ecosystem (n.) | hệ sinh thái |
sustainability (n.) | sự bền vững |
ecological (adj.) | thuộc về sinh thái |
endangered (adj.) | có nguy cơ tuyệt chủng |
polluted (adj.) | bị ô nhiễm |
renewable (adj.) | tái tạo |
sustainable (adj.) | bền vững |
globally (adv.) | trên toàn cầu |
indirectly (adv.) | một cách gián tiếp |
inevitably (adv.) | không thể tránh khỏi |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
mitigate (v.) | giảm nhẹ, làm dịu |
preserve (v.) | bảo tồn |
promote (v.) | khuyến khích |
biodiversity (n.) | đa dạng sinh học |
climate change (n.) | biến đổi khí hậu |
deforestation (n.) | việc phá rừng |
ecosystem (n.) | hệ sinh thái |
sustainability (n.) | sự bền vững |
ecological (adj.) | thuộc về sinh thái |
endangered (adj.) | có nguy cơ tuyệt chủng |
polluted (adj.) | bị ô nhiễm |
renewable (adj.) | tái tạo |
sustainable (adj.) | bền vững |
globally (adv.) | trên toàn cầu |
indirectly (adv.) | một cách gián tiếp |
inevitably (adv.) | không thể tránh khỏi |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
to adopt the dominant language (v.) | nói ngôn ngữ chiếm ưu thế |
to be able to hold a conversation in… (v.) | có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ nào đó |
to be a vital part of… (v.) | là một phần thiết yếu của… |
to encounter language barriers (v.) | gặp phải những rào cản ngôn ngữ |
to have a high level of proficiency in… (v.) | thành thạo ngôn ngữ nào đó |
to speak the same language (v.) | nói cùng một thứ tiếng |
foreign/second languages (n.) | ngôn ngữ nước ngoài/thứ hai |
heritage language (n.) | ngôn ngữ di sản |
language education policy | chính sách giáo dục ngôn ngữ |
language preservation (n.) | sự bảo tồn ngôn ngữ |
linguistic diversity (n.) | sự đa dạng ngôn ngữ |
local dialects (n.) | tiếng địa phương |
minority languages (n.) | ngôn ngữ thiểu số, được ít người nói |
mother tongue (n.) | tiếng mẹ đẻ |
Từ vựng IELTS Reading chủ đề về ngôn ngữ
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
career (n.) | sự nghiệp |
occupation (n.) | nghề nghiệp nói chung |
profession (n.) | nghề nghiệp chuyên môn |
promotion (n.) | sự thăng tiến, sự thăng chức |
qualification (n.) | trình độ chuyên môn, bằng cấp |
acquire (v.) | đạt được, thu được |
collaborate (v.) | cộng tác, hợp tác |
excel in… (v.) | làm giỏi việc gì đó |
network (v.) | xây dựng các mối quan hệ về làm ăn |
pursue (v.) | theo đuổi |
challenging (adj.) | đầy thử thách |
competitive (adj.) | cạnh tranh, ganh đua |
demanding (adj.) | đòi hỏi cao, khó khăn |
fulfilling (adj.) | hài lòng, thỏa mãn |
diligently (adv.) | một cách cần cù, siêng năng |
proactively (adv.) | chủ động |
Dưới đây là danh sách một số từ vựng quan trọng thuộc chủ đề Crime (Tội phạm) – một trong những chủ đề tương đối khó trong IELTS.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
commit (v.) | thực hiện hành vi phạm pháp, sai trái |
investigate (v.) | điều tra |
prosecute (v.) | truy tố, kiện |
convict (v.) | kết án |
rehabilitate (v.) | tái hòa nhập cộng đồng |
offender (n.) | tội phạm |
suspect (n.) | nghi phạm |
witness (n.) | nhân chứng |
evidence (n.) | bằng chứng |
investigation (n.) | cuộc điều tra |
suspicious (adj.) | đáng ngờ, nghi ngờ |
violent (adj.) | bạo lực |
fraudulent (adj.) | mang tính lừa đảo, gian lận |
corrupt (adj.) | tham nhũng |
illegally (adv.) | bất hợp pháp, trái pháp luật |
allegedly (adv.) | quả quyết |
cautiously (adv.) | thận trọng |
deliberately (adv.) | cố ý, cố tình |
Từ vựng IELTS Reading chủ đề về tội phạm
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
interpret (v.) | diễn giải |
document (v.) | ghi chép |
illuminate (v.) | làm sáng tỏ |
investigate (v.) | điều tra |
archaeology (n.) | khảo cổ học |
historiography (n.) | lịch sử học |
civilization (n.) | nền văn minh |
revolution (n.) | cách mạng |
decolonization (n.) | giải phóng thuộc địa |
document (n.) | tư liệu |
ancient (adj.) | cổ đại |
historical (adj.) | lịch sử |
revolutionary (adj.) | cách mạng |
colonial (adj.) | thực dân |
archaeological (adj.) | về mặt khảo cổ học |
historically (adv.) | về mặt lịch sử |
historiographically (adv.) | về mặt lịch sử học |
collectively (adv.) | một cách tổng thể |
Việc học từ vựng theo chủ đề không chỉ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng hơn mà còn nâng cao khả năng suy đoán nghĩa của từ trong ngữ cảnh. Khi các từ có liên hệ chặt chẽ với nhau, bạn sẽ hiểu rõ cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và hiệu quả hơn, đặc biệt trong phần IELTS Reading.
Bên cạnh đó, tập trung vào các từ vựng liên quan giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, thay vì phải học những từ ít liên quan đến bài thi. Bạn cũng có thể chủ động lựa chọn các chủ đề khó để trau dồi thêm hoặc lướt qua những nội dung đã quen thuộc, tối ưu hóa quá trình học thay vì tiếp thu từ vựng một cách rời rạc, không có định hướng.
Học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề
Bạn có thể tham khảo những cách học từ vựng IELTS Reading dưới đây để quá trình học trở nên hiệu quả và tiết kiệm thời gian hơn nhé:
Áp dụng những phương pháp trên sẽ giúp bạn không chỉ cải thiện vốn từ mà còn nâng cao kỹ năng đọc hiểu, làm bài IELTS Reading hiệu quả hơn và đạt được kết quả như mong đợi.
IELTS Reading đòi hỏi sự luyện tập thường xuyên với nguồn tài liệu chất lượng để nâng cao kỹ năng đọc hiểu và vốn từ vựng. YouPass là nền tảng tự học IELTS giúp bạn tiếp cận kho đề phong phú, được thiết kế để tối ưu quá trình luyện tập và nâng cao hiệu quả học tập.
Tính năng tra từ vựng tại YouPass
Các tính năng nổi bật của YouPass gồm:
Vì vậy với YouPass, bạn có thể học IELTS Reading một cách có hệ thống, nắm chắc chiến lược làm bài và sẵn sàng chinh phục điểm số mong muốn.
Học từ vựng IELTS Reading theo chủ đề không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng đọc hiểu và tối ưu thời gian làm bài. Khi bạn nắm vững các từ vựng trong cùng một chủ đề, việc nhận diện từ khóa và hiểu nội dung bài đọc sẽ trở nên dễ dàng hơn, từ đó cải thiện tốc độ làm bài và tăng điểm số trong bài thi. Áp dụng phương pháp học phù hợp như học từ theo ngữ cảnh, sử dụng flashcard, và luyện tập thường xuyên với các đề thi thật sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn. Điều quan trọng bạn cần nhớ luôn luôn kiên trì và thực hành đều đặn để nâng cao trình độ một cách bền vững. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn những từ vựng hữu ích và chiến lược học tập hiệu quả. Chúc bạn học tốt và đạt được mục tiêu IELTS của mình!
Nguồn tham khảo:
1. Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến
https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-common-vocabulary-ielts-topics