Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Top Những Từ Vựng Writing Task 1 Thường Dùng Theo Từng Dạng Bài
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Yêu cầu về từ vựng Writing Task 1 trong bài thi IELTS đòi hỏi thí sinh phải miêu tả số liệu được thể hiện trên biểu đồ hoặc miêu tả một quy trình nào đó. Để đạt được điểm số cao cho Writing Task 1, thí sinh cần sử dụng từ vựng một cách chính xác, nhằm miêu tả được xu hướng tổng quan, so sánh - đối chiếu số liệu và diễn tả biểu đồ một cách chuẩn xác. Bài viết này của YouPass hy vọng sẽ giúp bạn "thu thập" được những từ vựng cần thiết để sử dụng trong quá trình thực hiện bài viết IELTS Writing Task 1 nhé!
Ở phần này, chúng mình sẽ cùng nhau xem qua những từ vựng được dùng để miêu tả biểu đồ, bao gồm: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn và biểu đồ kết hợp (mixed charts). Ngoài ra, khi đề bài IELTS Writing Task 1 cho thông tin dạng bảng, bạn cũng có thể phân tích dưới dạng biểu đồ và sử dụng từ vựng tương tự.
Ví dụ cho biểu đồ tổng hợp (mixed charts) trong IELTS Writing Task 1
Xu hướng được chia làm hai loại: xu hướng tăng và xu hướng giảm. Để diễn tả số liệu tăng dần theo thời gian, bạn có thể sử dụng các từ sau:
Từ vựng miêu tả xu hướng TĂNG | |
Dạng động từ (verbs) | Dạng danh từ (nouns) |
rise | increase | go up | uplift | rocket(ed) | climb | upsurge | soar| shot up| improve| jump| leap| move upward| skyrocket| soar| surge. | a rise | an increase | an upward trend | a growth | a leap | a jump | an improvement| a climb | an upward trend | an upward tendency | a ceiling trend |
Một số ví dụ sử dụng các từ vựng Writing Task 1 chỉ xu hướng tăng:
Ví dụ về biểu đồ đường trong IELTS Writing Task 1
Ngược lại, khi số liệu có dấu hiệu giảm qua thời gian thì mình sử dụng những từ vựng này nhé:
Từ vựng miêu tả xu hướng GIẢM | |
---|---|
Dạng động từ (verbs) | Dạng danh từ (nouns) |
fall | decrease | decline | plummet | plunge | drop | reduce | collapse | deteriorate | dip | dive | go down | take a nosedive | slum | slide | go into free-fall. | a fall | a decrease | a reduction | a downward trend |a downward tendency | a decline| a drop | a slide | a collapse | a downfall | a downward trend | a downward tendency | a descending trend |
Ví dụ ứng dụng từ vựng xu hướng giảm vào bài làm Writing Task 1:
Từ vựng miêu tả KHÁC BIỆT | |
Dạng tính từ (adjectives) | Dạng trợ động từ (adverbs) |
Overwhelming Substantial Enormous Significant Considerable Somewhat Moderate Fractional Marginal Slight |
Overwhelmingly Substantially Enormously Significantly Considerably Somewhat Moderately Fractionally Marginally Slightly |
Cùng xem qua một vài ví dụ cho từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả sự khác biệt nhé:
Bản đồ trong IELTS Writing Task 1 về sự thay đổi của một hiệu sách
Từ vựng miêu tả sự XUẤT HIỆN - BIẾN MẤT | |
Xuất hiện | Biến mất |
Build | Construct Renovated | Reconstruct Developed Extended | Expanded Converted |
Demolished Knocked-down Removed Chopped-down Cleared |
Một số ví dụ ứng dụng từ vựng Writing Task 1 chỉ sự xuất hiện/biến mất cho dạng maps:
Từ vựng miêu tả phương hướng | |
Danh từ (nouns) | Tính từ (adjectives) |
North South East West North east North west South east South west |
Northern Southern Eastern Western Northeastern Northwestern Southeastern Southwestern |
Một số ví dụ sử dụng từ vựng chỉ phương hướng:
Cùng ứng dụng các từ vựng Writing Task 1 miêu tả phương hướng vào để luyện viết cùng YouPass Writing AI tại đây nhé!
Từ vựng miêu tả phương hướng rất quan trọng cho IELTS Writing dạng maps
First | Firstly | Second | Secondly | Third | Thirdly |
Next | After that | Then | Following that | Followed by | Subsequently | Subsequent to that |
Finally | Lastly | Where | From where | After which | After that | Afterward |
When | As soon as | Immediately | Just after that | At the beginning | In the end |
Just after the beginning | Just before the end… |
Một số ví dụ ứng dụng các từ vựng này vào IELTS Writing Task 1:
Ngoài các từ vựng dành riêng cho từng dạng khác nhau trong IELTS Writing Task 1, bạn còn cần một số từ vựng để bài viết được mạch lạc, các câu liên kết với nhau tốt hơn. YouPass gợi ý cho bạn một số từ nối thường dùng trong IELTS Writing Task 1 nhé:
Additionally | Again | Also | Besides |
Correspondingly | Equally important | Furthermore | Hence |
Indeed | In addition | Likewise | Moreover |
Next | Of equal importance | Otherwise | Similarly |
Subsequently | Then | Therefore | Thus |
Additionally | Again | Also | Besides |
Những từ vựng này ứng dụng vào IELTS Writing Task 1 thế nào? Ví dụ:
Giám khảo sẽ dựa vào tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng) để đánh giá cách bạn sử dụng từ vựng trong bài làm IELTS Writing Task 1 và cả Task 2. Cụ thể như sau:
Tự tin ghi điểm IELTS Writing Task 1 với YouPass Writing AI
Qua bài viết này, YouPass đã cùng bạn khám phá một loạt từ vựng Writing Task 1 hữu ích cho bài thi IELTS, bao gồm những từ vựng miêu tả biểu đồ, xu hướng, sự khác biệt, sự xuất hiện hoặc biến mất, phương hướng và quy trình. Việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn miêu tả chính xác các dữ liệu mà còn giúp diễn đạt và làm rõ ý tưởng trong bài viết hiệu quả hơn. Để đạt điểm số cao cho IELTS Writing Task 1, bạn cần luyện tập sử dụng từ vựng đa dạng và chuẩn xác. Hãy luyện tập thật chăm chỉ cùng YouPass Writing AI để nâng cao khả năng viết và cải thiện điểm số của bạn nhé!
Nguồn tham khảo:
1. Vocabulary For Academic IELTS Writing Task 1 (part 1): https://www.ielts-mentor.com/48-ielts-vocabulary/vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1/528-vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1-part-1
2. Task 1 map vocabulary: https://www.kanan.co/ielts/writing/task-1/map/vocabulary/
3. Vocabulary For Academic IELTS Writing Task 1 (part 4): https://www.ielts-mentor.com/48-ielts-vocabulary/vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1/2556-vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1-part-4
4. IELTS Writing Task 1 Vocabulary (Complete List): https://completetestsuccess.com/ielts-writing-task-1-vocabulary/