Cách luyện tập FREE

Group luyện Writing

Menu

DMCA.com Protection Status

Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm

img-footer

© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.

Góp ý cho YouPass

Mọi góp ý của bạn đều vô cùng đáng giá với chúng mình!

Email của bạn*

Mô tả chi tiết giúp tụi mình hỗ trợ bạn tốt hơn

Đính kèm hình ảnh sẽ giúp YouPass dễ hình dung hơn rất nhiều

Bạn có thể cung cấp tối đa 3 hình ảnh

Góp ý cho YouPass
Chat với YouPass

Trang chủ

Reading

Listening

Writing

Bài mẫu 8.0+

Menu

Menu

Kiến thức nền tảng IELTS

Top Những Từ Vựng Writing Task 1 Thường Dùng Theo Từng Dạng Bài

YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.

Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.

từ vựng writing task 1

Yêu cầu về từ vựng Writing Task 1 trong bài thi IELTS đòi hỏi thí sinh phải miêu tả số liệu được thể hiện trên biểu đồ hoặc miêu tả một quy trình nào đó. Để đạt được điểm số cao cho Writing Task 1, thí sinh cần sử dụng từ vựng một cách chính xác, nhằm miêu tả được xu hướng tổng quan, so sánh - đối chiếu số liệu và diễn tả biểu đồ một cách chuẩn xác. Bài viết này của YouPass hy vọng sẽ giúp bạn "thu thập" được những từ vựng cần thiết để sử dụng trong quá trình thực hiện bài viết IELTS Writing Task 1 nhé!

Từ vựng Writing Task 1 cho dạng biểu đồ (charts & graphs)

Ở phần này, chúng mình sẽ cùng nhau xem qua những từ vựng được dùng để miêu tả biểu đồ, bao gồm: biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ tròn và biểu đồ kết hợp (mixed charts). Ngoài ra, khi đề bài IELTS Writing Task 1 cho thông tin dạng bảng, bạn cũng có thể phân tích dưới dạng biểu đồ và sử dụng từ vựng tương tự.

từ vựng writing task 1

Ví dụ cho biểu đồ tổng hợp (mixed charts) trong IELTS Writing Task 1

Từ vựng Writing Task 1 miêu tả xu hướng (trend)

Xu hướng được chia làm hai loại: xu hướng tăng và xu hướng giảm. Để diễn tả số liệu tăng dần theo thời gian, bạn có thể sử dụng các từ sau:

 

Từ vựng miêu tả xu hướng TĂNG
Dạng động từ (verbs) Dạng danh từ (nouns)
rise | increase | go up | uplift | rocket(ed) | climb | upsurge | soar| shot up| improve| jump| leap| move upward| skyrocket| soar| surge. a rise | an increase | an upward trend | a growth | a leap | a jump | an improvement| a climb | an upward trend | an upward tendency | a ceiling trend

Xem thêm bài viết: Các cụm từ dùng trong Writing IELTS Task 1

Một số ví dụ sử dụng các từ vựng Writing Task 1 chỉ xu hướng tăng:

  • The chart shows a significant rise in the number of visitors to the park, with numbers soaring from 1,000 to 3,000 over five years.
  • There was a sharp increase in the average temperature, which skyrocketed from 15°C to 25°C between 2000 and 2020.
  • The unemployment rate improved steadily, with a climb from 10% to 4%, reflecting a clear upward trend in the economy.

từ vựng writing task 1

Ví dụ về biểu đồ đường trong IELTS Writing Task 1

Ngược lại, khi số liệu có dấu hiệu giảm qua thời gian thì mình sử dụng những từ vựng này nhé:

 

Từ vựng miêu tả xu hướng GIẢM
Dạng động từ (verbs) Dạng danh từ (nouns)
fall | decrease | decline | plummet | plunge | drop | reduce | collapse | deteriorate | dip | dive | go down | take a nosedive | slum | slide | go into free-fall. a fall | a decrease | a reduction | a downward trend |a downward tendency | a decline| a drop | a slide | a collapse | a downfall | a downward trend | a downward tendency | a descending trend

 

Ví dụ ứng dụng từ vựng xu hướng giảm vào bài làm Writing Task 1:

  • The population declined significantly, with a fall of 20% over the last decade.
  • Sales plummeted in 2020, showing a sharp drop due to the economic downturn.
  • The unemployment rate decreased gradually, following a steady downward trend from 12% to 6%.

Từ vựng miêu tả khác biệt (differences)

 

Từ vựng miêu tả KHÁC BIỆT
Dạng tính từ (adjectives) Dạng trợ động từ (adverbs)

Overwhelming

Substantial

Enormous

Significant

Considerable

Somewhat

Moderate

Fractional

Marginal

Slight

Overwhelmingly

Substantially

Enormously

Significantly

Considerably

Somewhat

Moderately

Fractionally

Marginally

Slightly

 

Cùng xem qua một vài ví dụ cho từ vựng IELTS Writing Task 1 miêu tả sự khác biệt nhé:

  • The number of tourists increased significantly, rising by 30% over the last five years.
  • The cost of living substantially dropped in 2020, with a moderate decline in housing prices.
  • The country's GDP marginally improved, showing a slight rise of 2% in 2021.

Từ vựng Writing Task 1 cho dạng bản đồ (maps)

từ vựng writing task 1

Bản đồ trong IELTS Writing Task 1 về sự thay đổi của một hiệu sách

Từ vựng miêu tả sự xuất hiện/biến mất

 

Từ vựng miêu tả sự XUẤT HIỆN - BIẾN MẤT
Xuất hiện Biến mất

Build | Construct

Renovated | Reconstruct

Developed

Extended  | Expanded

Converted

Demolished

Knocked-down

Removed

Chopped-down

Cleared

 

Một số ví dụ ứng dụng từ vựng Writing Task 1 chỉ sự xuất hiện/biến mất cho dạng maps:

  • A new shopping mall was constructed on the site of the old factory, replacing the previous structure.
  • The residential area was expanded, with several new houses built to accommodate the growing population.
  • The old warehouse was demolished, and the land was cleared to make way for a modern office building.

Từ vựng miêu tả phương hướng

 

Từ vựng miêu tả phương hướng
Danh từ (nouns) Tính từ (adjectives)

North

South

East

West

North east

North west

South east

South west

Northern

Southern

Eastern 

Western

Northeastern

Northwestern

Southeastern

Southwestern

 

Một số ví dụ sử dụng từ vựng chỉ phương hướng:

  • The northern part of the city was primarily residential, while the southern area featured more commercial buildings.
  • In the eastern section of the map, a new park was developed, while the western side remained largely unchanged.
  • The northwestern area underwent significant expansion, with new roads built to improve access to the southeastern region.

Cùng ứng dụng các từ vựng Writing Task 1 miêu tả phương hướng vào để luyện viết cùng YouPass Writing AI tại đây nhé!

từ vựng writing task 1

Từ vựng miêu tả phương hướng rất quan trọng cho IELTS Writing dạng maps

Từ vựng Writing Task 1 cho dạng quy trình (process)

Từ vựng miêu tả các bước trong quy trình

 

First | Firstly Second | Secondly Third | Thirdly
Next | After that | Then Following that | Followed by Subsequently | Subsequent to that
Finally | Lastly Where | From where After which | After that | Afterward
When | As soon as | Immediately | Just after that At the beginning In the end
Just after the beginning Just before the end…  

 

Một số ví dụ ứng dụng các từ vựng này vào IELTS Writing Task 1:

  • At the beginning, raw materials are extracted from the earth and transported to the processing plant.
  • After that, the materials are mixed and heated to create a uniform product.
  • Finally, the finished goods are packaged and delivered to stores for sale.

Từ vựng miêu tả sự lặp lại

  • The cycle/process then repeats itself.
  • The cycle/process is then repeated.
  • Continues indefinitely

Những từ nối thường dùng trong IELTS Writing Task 1

Ngoài các từ vựng dành riêng cho từng dạng khác nhau trong IELTS Writing Task 1, bạn còn cần một số từ vựng để bài viết được mạch lạc, các câu liên kết với nhau tốt hơn. YouPass gợi ý cho bạn một số từ nối thường dùng trong IELTS Writing Task 1 nhé:

 

Additionally Again Also Besides
Correspondingly Equally important Furthermore Hence
Indeed In addition Likewise Moreover
Next Of equal importance Otherwise Similarly
Subsequently Then Therefore Thus
Additionally Again Also Besides

 

Những từ vựng này ứng dụng vào IELTS Writing Task 1 thế nào? Ví dụ:

  • Additionally, the chart shows a significant increase in population over the last decade.
  • Similarly, the number of tourists visiting the city has risen sharply in recent years.
  • Furthermore, the data reveals a steady decline in unemployment rates across the region.

Giám khảo đánh giá từ vựng Writing Task 1 dựa trên các yếu tố nào?

Giám khảo sẽ dựa vào tiêu chí Lexical Resource (Vốn từ vựng) để đánh giá cách bạn sử dụng từ vựng trong bài làm IELTS Writing Task 1 và cả Task 2. Cụ thể như sau:

  • Ngôn từ rõ ràng: Sử dụng ngôn ngữ một cách rõ ràng là yếu tố cơ bản nhất trong việc ghi điểm cho tiêu chí Lexical Resource. Để sử dụng ngôn ngữ một cách rõ ràng, cụ thể thì mỗi từ trong bài làm của bạn cần được sử dụng một cách chính xác. Do đó, hãy chỉ dùng từ nào mà bạn thực sự hiểu vào bài làm thôi nhé!
  • Chính tả chính xác: Bạn hiển nhiên sẽ không được điểm cao nếu bạn mắc quá nhiều lỗi chính tả trong bài làm. Vì thế bạn cần học từ vựng thật cẩn thận và thực hành nhiều lần để đảm bảo từ vựng nào trong bài cũng được viết thật chính xác nhé!
  • Sử dụng cụm từ chuẩn xác: Các cụm từ đi cùng nhau (collocations) cũng cần được sử dụng một thật chính xác để đảm bảo ý tưởng của bạn được trình bày chính xác nhất.
  • Đa dạng từ vựng Writing Task 1:
    • Paraphrasing: Bạn đừng quá lo lắng khi dùng một từ vựng đến 2-3 lần trong cùng bài viết nhé. Bạn nên học đa dạng từ vựng, nghĩa là từ vựng đủ để diễn tả những thay đổi, xu hướng của biểu đồ, chứ không phải nhồi nhét quá nhiều từ đồng nghĩa một cách vô tội vạ nhé!
    • Topic: Ngoài ra, bạn cũng cần có vốn từ vựng về đa dạng lĩnh vực để có thể thực hiện tốt bài làm IELTS Writing Task 1 nhé. Vì đề bài có thể về tài chính, nhưng cũng có thể là vị trí địa lý của một khu vực nào đó.

từ vựng writing task 1

Tự tin ghi điểm IELTS Writing Task 1 với YouPass Writing AI

Qua bài viết này, YouPass đã cùng bạn khám phá một loạt từ vựng Writing Task 1 hữu ích cho bài thi IELTS, bao gồm những từ vựng miêu tả biểu đồ, xu hướng, sự khác biệt, sự xuất hiện hoặc biến mất, phương hướng và quy trình. Việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp bạn miêu tả chính xác các dữ liệu mà còn giúp diễn đạt và làm rõ ý tưởng trong bài viết hiệu quả hơn. Để đạt điểm số cao cho IELTS Writing Task 1, bạn cần luyện tập sử dụng từ vựng đa dạng và chuẩn xác. Hãy luyện tập thật chăm chỉ cùng YouPass Writing AI để nâng cao khả năng viết và cải thiện điểm số của bạn nhé!

 

Nguồn tham khảo:

1. Vocabulary For Academic IELTS Writing Task 1 (part 1): https://www.ielts-mentor.com/48-ielts-vocabulary/vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1/528-vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1-part-1 

2. Task 1 map vocabulary: https://www.kanan.co/ielts/writing/task-1/map/vocabulary/

3. Vocabulary For Academic IELTS Writing Task 1 (part 4): https://www.ielts-mentor.com/48-ielts-vocabulary/vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1/2556-vocabulary-for-academic-ielts-writing-task-1-part-4

4. IELTS Writing Task 1 Vocabulary (Complete List): https://completetestsuccess.com/ielts-writing-task-1-vocabulary/