Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Từ vựng Writing Task 2 theo chủ đề. Cách học từ vựng IELTS Writing Task 2
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Từ vựng IELTS là một trong những yếu tố quan trọng trong kỹ năng Writing, vì Lexical Resource là một trong 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing. Tuy nhiên, từ vựng của mỗi ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh luôn phong phú và đa dạng. Bạn sẽ dễ cảm thấy choáng ngợp và không biết bắt đầu từ đâu, học bao nhiêu từ là đủ, hay nên học theo phương pháp nào cho hiệu quả... Thấu hiểu điều đó, YouPass đã tổng hợp từ vựng IELTS Writing Task 2 theo những chủ đề phổ biến nhất trong bài viết dưới đây. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp cho bạn cách học từ vựng tối ưu, giúp bạn mở rộng vốn từ hiệu quả và bền vững.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
pass | đèo |
solo trip | đi du lịch một mình |
adventurous | mạo hiểm |
rice terraces | ruộng bậc thang |
local specialty | đặc sản địa phương |
souvenirs | quà lưu niệm |
heritage site | khu di sản |
isolated corner | nơi hẻo lánh, biệt lập |
language barrier | rào cản ngôn ngữ |
budget-friendly | chi phí rẻ, phù hợp với túi tiền |
sustainable travel | du lịch bền vững |
ethnic minority community | cộng đồng dân tộc thiểu số |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
paternal family | nhà nội |
maternal family | nhà ngoại |
generation | thế hệ |
only-child | con một |
responsibility | trách nhiệm |
siblings | anh chị em ruột |
upbringing | quá trình dưỡng dục |
divorce | ly hôn |
bonded | gắn kết |
supportive | hỗ trợ, ủng hộ |
make up with (someone) | làm hòa với ai đó |
nurture | nuôi dưỡng |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
greenhouse gas | khí gây hiệu ứng nhà kính |
hybrid | sự kết hợp, lai tạo |
renewable energy sources | nguồn năng lượng tái tạo |
waste treatment | xử lý rác thải |
ecological | thuộc sinh thái học |
eco-friendly | thân thiện với môi trường |
renewable | tái tạo, có thể phục hồi |
degrade | phá hủy, làm suy yếu |
deplete | cạn kiệt |
inflict damage on | gây tổn hại đến |
minimize | hạn chế tối đa |
Tổng hợp từ vựng thường gặp về chủ đề Môi trường
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
comprehensive education | giáo dục toàn diện |
curriculum | chương trình học |
distance learning | học từ xa |
face-to-face classes | lớp học trực tiếp |
knowledge | kiến thức |
literacy | biết đọc biết viết, biết chữ |
pedagogy | sư phạm |
private education | giáo dục tư nhân |
research | nghiên cứu |
academic | học thuật |
inquisitive | ham học hỏi |
interactive | tương tác |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
advances in technology | những tiến bộ trong công nghệ |
artificial intelligence (AI) | trí tuệ nhân tạo |
breakthrough | bước đột phá |
leading-edge technology | công nghệ tiên tiến hàng đầu |
social networking sites | các trang mạng xã hội |
wireless connection | kết nối không dây |
cutting-edge | tiên tiến, mới mẻ |
state of the art | hiện đại nhất |
user friendly | thân thiện với người dùng |
become over-reliant on | trở nên quá phụ thuộc vào |
computerize something | máy tính hóa một điều gì đó |
discourage real interaction | ngăn cản sự tương tác |
Tổng hợp từ vựng thường gặp về chủ đề Công nghệ
Paraphrase đề bài |
|
Đưa ra vấn đề, sự đồng tình |
|
Nêu ý kiến của bản thân |
|
Học từ vựng kiểu truyền thống
Mở đầu |
|
Liên kết giữa các đoạn |
|
Đưa ra quan điểm cá nhân |
|
Biểu đạt sự đối lập, tương phản |
|
Mở rộng ý và bổ sung thông tin |
|
Đưa ra ví dụ |
|
Biểu thị thời gian |
|
Kết luận cho bài nêu ý kiến | In conclusion/ In summary/ In general/ In short… |
To conclude/ To sum up/ To summarise… | |
To draw the conclusion… | |
All things considered… | |
Kết luận cho bài có 2 mặt đối lập | Weighing up both sides of the argument… |
Taking everything into consideration… |
Chỉ sự đồng ý hoàn toàn |
|
Chỉ sự đồng ý một phần |
|
Chỉ sự không đồng ý |
|
Đề cập những quan điểm khác nhau |
|
Đồng tình với một quan điểm nào đó |
|
Không đồng tình với một quan điểm nào đó |
|
Học sinh tra cứu nghĩa đúng của từ trước khi dùng
Ưu điểm/lợi ích |
|
Nhược điểm/hạn chế |
|
Quan điểm cá nhân |
|
Nói đến nguyên nhân |
|
Đề cập vấn đề |
|
Đưa ra giải pháp |
|
Cần giải quyết vấn đề vì... |
|
Dùng flashcards là một trong những cách học từ vựng hiệu quả
Bạn cần xác định được mục đích học từ vựng là gì, để có thể ứng dụng vào cuộc sống hay chỉ học “muối xổi” để đối phó với kỳ thì? Với phương châm mong muốn giúp người học IELTS phát triển bền vững và hiểu được bản chất ngôn ngữ, YouPass hy vọng bạn:
Bạn có thể học từ vựng IELTS Writing Task 2 bằng cách:
Tính năng sổ lưu từ vựng của YouPass
Ví dụ cách bạn có thể ghi nhớ từ vựng lâu hơn:
Bạn có thể rèn luyện mỗi ngày bằng cách:
Giao tiếp với bạn bè bằng tiếng Anh giúp ghi nhớ từ vựng nhanh chóng
Với YouPass Writing AI, bạn không chỉ được luyện viết theo nhiều chủ đề mà còn được chấm chữa siêu chi tiết. Bài viết của bạn sẽ được chỉ ra lỗi sai trong cách dùng từ, giải thích cụ thể nguyên nhân và đề xuất cách sửa hợp lý.
YouPass Writing AI sửa lỗi từ vựng siêu chi tiết
Học từ vựng IELTS Writing Task 2 không chỉ đơn thuần là ghi nhớ nghĩa mà quan trọng hơn là biết cách sử dụng linh hoạt trong ngữ cảnh thực tế. Để mở rộng vốn từ, bạn cần áp dụng phương pháp học khoa học, kết hợp luyện viết, giao tiếp thường xuyên và ghi chú từ vựng một cách có hệ thống. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những từ vựng hữu ích để có thể áp dụng vào bài viết một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập thật tốt cùng YouPass và sớm đạt target nhé!
Nguồn tham khảo:
Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-writing-task-2