Menu

Góp ý cho YouPass

Mọi góp ý của bạn đều vô cùng đáng giá với chúng mình!

Email của bạn*

Mô tả chi tiết giúp tụi mình hỗ trợ bạn tốt hơn

Đính kèm hình ảnh sẽ giúp YouPass dễ hình dung hơn rất nhiều

Bạn có thể cung cấp tối đa 3 hình ảnh

Góp ý cho YouPass
Chat với YouPass

Bài đọc giải thích cực kỳ chi tiết với YouPass

Many working people do not have enough free time off work to spend with their families and friends. Why? What are the effects on family life and society as a whole?

Many working people do not have enough free time off work to spend with their families and friends. Why? What are the effects on family life and society as a whole?
Many working people do not have enough free time off work to spend with their families and friends. Why? What are the effects on family life and society as a whole?

HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI

1. Giải thích đề

  • Đề bài nêu ra vấn đề nhiều người đi làm không có đủ thời gian rảnh (free time) để dành cho gia đình và bạn bè. Đề bài yêu cầu chúng ta phân tích nguyên nhân và tác động của vấn đề này đối với cuộc sống gia đình và xã hội nói chung.
  • Đây là một chủ đề phổ biến trong xã hội hiện đại, khi mà áp lực công việc ngày càng tăng và ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân ngày càng mờ nhạt. Vấn đề này ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và mối quan hệ của con người.
 

2. Gợi ý lập luận & phân body 

  • Đây là dạng bài "Nguyên nhân - Tác động" (Causes - Effects). Chúng mình sẽ chia bài làm hai phần chính:
    • Body 1 sẽ bàn về các nguyên nhân của vấn đề.
    • Body 2 sẽ thảo luận về tác động đối với gia đình và xã hội.
 

3. Gợi ý viết body 1

Mình sẽ bàn về các nguyên nhân khiến người đi làm thiếu thời gian rảnh cho gia đình và bạn bè.
Cấu trúc: Topic Sentence ➜ Supporting idea 1 ➜ Supporting idea 2

 ✦ Topic sentence:

Có nhiều yếu tố (several factors) để giải thích tại sao người lao động không có thời gian rảnh.

 ✦ Supporting idea 1:

Thị trường lao động cạnh tranh cao (competitive labor market)
  ➜ người lao động phải làm việc quá sức (work excessively) để đảm bảo việc làm và thăng tiến trong sự nghiệp (secure their employment and advance their careers)
  ➜ ít thời gian rảnh và ít năng lượng (less free time and little energy) để tận hưởng bản thân
  ➜ giảm mong muốn và nhiệt tình (desire and enthusiasm) tham gia vào các hoạt động gia đình hoặc gặp gỡ xã hội (family activities or social gatherings)

 ✦ Supporting idea 2:

Sự phát triển công nghệ (technological advancements), bao gồm Internet và điện thoại thông minh
  ➜ làm mờ ranh giới giữa công việc và cuộc sống cá nhân (blurred the lines between work and personal life)
  ➜ sống trong trạng thái kết nối liên tục (constant connectivity)
  ➜ khó thoát khỏi giao tiếp liên quan đến công việc (retreat from work-related communications), ngay cả khi đã hết giờ làm
  ➜ can thiệp vào thời gian chất lượng (quality time) và sự chú ý không bị chia trí (undivided attention) cần thiết cho tương tác với người thân
 

4. Gợi ý viết body 2

Mình sẽ thảo luận về tác động của vấn đề này đối với cuộc sống gia đình và xã hội.
Cấu trúc: Topic Sentence ➜ Supporting idea 1 ➜ Supporting idea 2

 ✦ Topic sentence:

Hậu quả đáng kể của lối sống tập trung quá nhiều vào công việc (a work-centric lifestyle).

 ✦ Supporting idea 1:

Thiếu thời gian dành cho gia đình (lack of quality time)
  ➜ làm suy yếu mối quan hệ gia đình (weaken family bonds)
  ➜ cản trở sự phát triển cảm xúc và xã hội của trẻ em (impede children's emotional and social development)
  ➜ làm trầm trọng thêm sự hiểu lầm giữa các thế hệ (exacerbate misunderstandings between generations)
  ➜ ngăn cản trẻ em phát triển toàn diện (developing into well-rounded individuals) do thiếu sự chăm sóc và hướng dẫn từ người lớn

 ✦ Supporting idea 2:

Không đủ thời gian cho các mối quan hệ có ý nghĩa (insufficient time for meaningful relationships)
  ➜ giảm sự hài lòng trong công việc (decreased job satisfaction) và làm stress trầm trọng hơn
  ➜ làm mất bền vững năng suất công việc trên phương diện xã hội (unsustainable in terms of a society's productivity)
  ➜ ví dụ: xu hướng "nghỉ việc thầm lặng" ('quiet quitting')
  ➜ nhân viên chỉ hoàn thành nhiệm vụ cơ bản và tránh cố gắng nỗ lực thêm (fulfill their basic duties and avoid putting in extra effort)
  ➜ có thể cản trở tăng trưởng kinh tế (hindering economic growth) trong dài hạn
Luyện viết với YouPass AI ngay!
Viết bài với Discussion hướng dẫn chi tiết
AI được YouPass training kĩ càng, chấm chữa lỗi siêu chi tiết
Đọc Sample 8.0+ sau khi viết
Vui lòng thử ở thiết bị khác
Tính năng luyện tập Writing cùng YouPass hiện chưa hỗ trợ trên thiết bị di động, bạn vui lòng luyện tập viết trên các thiết bị khác bạn nhé