Smoking is a major cause of serious illness and death throughout the world today. In the interest of public health, governments should ban cigarettes and other tobacco products. To what extent do you agree or disagree?
Smoking is a major cause of serious illness and death throughout the world today. In the interest of public health, governments should ban cigarettes and other tobacco products.
To what extent do you agree or disagree?
Smoking is a major cause of serious illness and death throughout the world today. In the interest of public health, governments should ban cigarettes and other tobacco products.
To what extent do you agree or disagree?
HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI
IELTS Writing Task 2 - Ban on Smoking
1. Giải thích đề
Đề bài Ban on Smoking xoay quanh tác hại nghiêm trọng của thuốc lá đối với sức khỏe không chỉ cho người hút mà còn những người xung quanh, dẫn đến nhiều ca bệnh nặng và tử vong trên toàn thế giới. Vì vậy, có ý kiến cho rằng "vì lợi ích của sức khỏe cộng đồng, chính phủ nên cấm thuốc lá và các sản phẩm khác từ cây thuốc lá (tobacco)", và đề cũng hỏi liệu mình đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này.
Hiện nay, nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước châu Âu (European countries) đã thực hiện các biện pháp hạn chế sử dụng thuốc lá do tác hại nghiêm trọng của thói quen này. Tuy nhiên, việc cấm triệt để vẫn là chủ đề gây nhiều tranh luận trong xã hội vì nhiều lý do, bao gồm ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế và quyền tự do cá nhân của người dân.
2. Gợi ý lập luận & phân BODY
Bạn hoàn toàn có thể đồng ý, hoặc không đồng ý với quan điểm của đề Ban on Smoking nha. Ở đây, YouPass sẽ chọn quan điểm 'đồng ý', chúng mình tin là chính phủ nên cấm thuốc lá và các sản phẩm thuốc lá khác.
Trong bài này, chúng mình sẽ lập luận theo cách 40/60 (balanced approach).
Để bảo vệ quan điểm 'đồng ý', mình sẽ lập luận bằng cách siêu đơn giản nhất có thể. Mình đồng ý vì hút thuốc lá gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe của người hút và cả những người xung quanh (vế này mình sẽ viết ở BODY 2).
Vậy thì BODY 1 mình viết cái gì đây? Mình sẽ bàn về một số lợi ích ngắn hạn của việc hút thuốc, nhưng nhấn mạnh rằng những lợi ích này không đáng kể so với tác hại lâu dài của thói quen này.
3. Gợi ý viết BODY 1
Mình sẽ bàn về một số lợi ích ngắn hạn của việc hút thuốc, nhưng nhấn mạnh rằng đây chỉ là những lợi ích tạm thời.
Cấu trúc: Topic Sentence ➜ Supporting Idea 1 ➜ Supporting idea 2
Topic sentence:
Hút thuốc với mức độ vừa phải có thể mang lại một số lợi ích ngắn hạn (short-lived benefits).
Supporting idea 1:
Nicotine, thành phần chính trong các sản phẩm thuốc lá (main chemical in tobacco products)
➜ làm dịu tâm trí (eases the mind) và giảm căng thẳng (reduces stress)
➜ hữu ích cho người có lịch làm việc bận rộn (hectic work schedules)
➜ khi bị quá tải (overwhelmed), họ có thể hút thuốc để bình tĩnh lại (calm their minds) và trở lại làm việc hiệu quả hơn (work more productively)
Supporting idea 2:
Nicotine có thể giúp cải thiện khả năng tập trung (improve concentration) và tăng sự sự minh mẫn (increase mental acuity)
➜ đối với người gặp khó khăn trong việc tập trung (have trouble concentrating) hoặc bị công việc ngập đầu (snowed under with work)
➜ có thể là giải pháp cuối cùng (last resort) để nâng cao sự tập trung trong thời gian ngắn (enhance their focus for a short length of time)
➜ hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn ở nơi làm việc (finish a difficult task at work)
4. Gợi ý viết BODY 2
Mình sẽ thảo luận về tác hại lâu dài của việc hút thuốc, nhấn mạnh rằng những tác hại này lớn hơn nhiều so với lợi ích ngắn hạn.
Cấu trúc: Topic Sentence ➜ Supporting Idea 1 ➜ Supporting idea 2
Topic sentence:
Những lợi ích ngắn hạn của thuốc lá bị lu mờ hoàn toàn (far eclipsed) bởi những rủi ro sức khỏe lâu dài (long-term health risks) đối với cả người hút và người xung quanh.
Supporting idea 1:
Sau một thời gian không hút, nicotine thường gây ra nhiều triệu chứng gây mệt mỏi về thể chất lẫn tinh thần (withdrawal symptoms)
➜ người hút sẽ liên tục thèm thuốc (crave another cigar)
➜ tính gây nghiện của nicotine (addictive quality of nicotine) khiến nó cực kỳ dễ nghiện (extremely addictive)
➜ dẫn đến hút thuốc quá mức (smoke excessively)
➜ gây ra nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng (adverse health implications) trong dài hạn
Supporting idea 2:
Khói thuốc tồn dư (residual smoke) còn lại ngay cả khi khói thuốc đã được dập tắt có thể gây hại cho người xung quanh
➜ những người này vô tình hít phải các chất độc hại (unwittingly inhale harmful substances)
➜ có thể mắc các bệnh tương tự như người hút thuốc (suffer from the same diseases).
Luyện viết với YouPass AI ngay!
Viết bài với Discussion hướng dẫn chi tiết
AI được YouPass training kĩ càng, chấm chữa lỗi siêu chi tiết
Đọc Sample 8.0+ sau khi viết
Vui lòng thử ở thiết bị khác
Tính năng luyện tập Writing cùng YouPass hiện chưa hỗ trợ trên thiết bị di động, bạn vui lòng luyện tập viết trên các thiết bị khác bạn nhé