People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently. To what extent do you agree or disagree?
People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently. To what extent do you agree or disagree?
People who decide on a career path early in their lives and keep to it are more likely to have a satisfying working life than those who change jobs frequently. To what extent do you agree or disagree?
HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI
IELTS Writing Task 2 - Career Path Stability
1. Giải thích đề
Đề bài Career Path Stability đưa ra một ý kiến là "Người quyết định sớm và gắn bó với một nghề nghiệp sẽ có cuộc sống làm việc thỏa mãn hơn người thường xuyên thay đổi công việc", và đề bài hỏi liệu mình đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng và thị trường lao động biến đổi liên tục, nhiều người cho rằng gắn bó với một nghề sẽ mang lại sự ổn định và hài lòng trong công việc.
2. Gợi ý lập luận & phân body
Bạn hoàn toàn có thể đồng ý, hoặc không đồng ý với quan điểm của đề Career Path Stability nha. Ở đây, YouPass sẽ chọn quan điểm 'không đồng ý', chúng mình không tin là gắn bó với một nghề nghiệp sẽ mang lại sự thỏa mãn trong công việc.
Trong bài này chúng mình sẽ lập luận theo cách 40/60 (balanced approach).
Để bảo vệ quan điểm 'không đồng ý', mình sẽ lập luận bằng cách siêu đơn giản nhất có thể. Mình không đồng ý vì thay đổi nghề nghiệp sẽ mang lại nhiều lợi ích và sự hài lòng trong công việc (vế này mình sẽ viết ở body 2).
Vậy thì body 1 mình viết cái gì đây? Mình sẽ bàn về những bất lợi của việc gắn bó với một nghề nghiệp trong thời đại hiện nay.
3. Gợi ý viết body 1
Mình bàn về những bất lợi của việc gắn bó với một nghề nghiệp. Những người chỉ tập trung vào một lĩnh vực có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với những thay đổi công nghệ, dẫn đến nguy cơ mất việc và stress. Ngoài ra, sự phát triển kỹ năng của họ có thể bị hạn chế.
Cấu trúc đơn giản là: Topic Sentence ➜ Supporting Idea 1 ➜ Supporting idea 2
Topic sentence:
Việc gắn bó lâu dài với một công việc/lĩnh vực sẽ gây ra nhiều bất lợi, vì người lao động hiện đối mặt với nguy cơ lớn bị thay thế (risk of being displaced) do những thay đổi nhanh chóng từ tiến bộ công nghệ (technological advances).
Supporting idea 1:
Những người gắn bó với một lĩnh vực cụ thể có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp thời đại (keep up with the times)
➜ dễ trở nên thất nghiệp (become unemployed) nếu bị sa thải (made redundant)
➜ căng thẳng & lo sợ mất việc (constant stress and fear of being out of work)
➜ không hài lòng trong công việc (job dissatisfaction)
Supporting idea 2:
Sự gắn bó hoàn toàn với một nghề nghiệp (complete dedication to one's career) cản trở sự phát triển kỹ năng (skill development could be hindered) trong tương lai
➜ thiếu sự đa dạng và những thách thức mới (lack of diverse, new challenges)
➜ thất vọng & bức xúc (frustration)
➜ không hài lòng với con đường đã chọn (the chosen path)
4. Gợi ý viết body 2
Mình bàn về những lợi ích của việc khám phá hướng đi mới trong sự nghiệp (exploring a new career direction).
Cấu trúc đơn giản là: Topic Sentence ➜ Supporting Idea 1 ➜ Supporting idea 2
Topic sentence:
Thay đổi công việc là cách hiệu quả hơn để đạt được sự hài lòng trong công việc (achieving a satisfying work life)
Supporting idea 1:
Cơ hội được khám phá niềm đam mê đích thực (explore one's true passions) ngoài công việc hiện tại
➜ tiếp xúc với nhiều lĩnh vực và ngành nghề đa dạng (diverse fields and industries)
➜ xác định được mục tiêu nghề nghiệp tiềm ẩn (unrealized career goals) và thậm chí là sở thích mới (newfound interests)
➜ tự khám phá bản thân (self-discovery) giúp người lao động trân trọng công việc họ đang làm hơn (deepens one's appreciation for one's profession)
➜ hài lòng hơn (greater satisfaction)
Supporting idea 2:
Những người sẵn sàng thay đổi nghề nghiệp (willing to make a career shift) giúp họ kiên định hơn (resilient) trước những thay đổi về công nghệ và kinh tế
➜ khả năng thích ứng này (adaptability) mang lại cho người lao động cảm giác rằng mình tự kiểm soát được cuộc đời mình hơn (greater sense of control) & giúp họ đối phó với những tình huống bất ngờ (unexpected circumstances) như tái cơ cấu công ty (company restructuring)
➜ cải thiện sự thỏa mãn trong công việc của họ (fulfilment found in their work)
Luyện viết với YouPass AI ngay!
Viết bài với Discussion hướng dẫn chi tiết
AI được YouPass training kĩ càng, chấm chữa lỗi siêu chi tiết
Đọc Sample 8.0+ sau khi viết
Vui lòng thử ở thiết bị khác
Tính năng luyện tập Writing cùng YouPass hiện chưa hỗ trợ trên thiết bị di động, bạn vui lòng luyện tập viết trên các thiết bị khác bạn nhé