In many countries nowadays, consumers can go to a supermarket and buy food produced all over the world. Do you think this is a positive or negative development?
In many countries nowadays, consumers can go to a supermarket and buy food produced all over the world.
Do you think this is a positive or negative development?
In many countries nowadays, consumers can go to a supermarket and buy food produced all over the world.
Do you think this is a positive or negative development?
HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI
IELTS Writing Task 2 - Global Food in Supermarkets
Xem livestream giải đề này cùng thầy Phạm Minh Khoa (2 lần 9.0)tại đây bạn nhé!
1. Giải thích đề
Đề bài Global Food in Supermarkets nói về việc người tiêu dùng có thể mua thực phẩm được sản xuất từ khắp nơi trên thế giới tại các siêu thị địa phương, và hỏi liệu đây là xu hướng tích cực hay tiêu cực.
Global Food in Supermarkets là một chủ đề liên quan đến toàn cầu hóa (globalization) và thương mại quốc tế (international trade). Xu hướng này đã trở nên phổ biến trong vài thập kỷ gần đây, mang lại cả lợi ích và thách thức cho người tiêu dùng, nền kinh tế và môi trường.
2. Gợi ý lập luận & phân BODY
Bạn có thể lựa chọn quan điểm là xu hướng này mang tính tích cực hoặc tiêu cực. Ở đây, YouPass sẽ chọn quan điểm trung lập, tức là xu hướng này có cả mặt tích cực và tiêu cực.
Trong bài này chúng mình sẽ lập luận theo cách Partly Agree.
Để bảo vệ quan điểm trung lập này, chúng ta sẽ bàn luận về cả mặt tích cực và tiêu cực của xu hướng:
BODY 1: Những tác động tích cực
BODY 2: Những tác động tiêu cực
3. Gợi ý viết BODY 1
Mình sẽ bàn về những tác động tích cực của việc có thể mua thực phẩm từ khắp nơi trên thế giới.
Cấu trúc đơn giản là: Topic Sentence ➜ Supporting Idea 1 ➜ Supporting idea 2
Topic sentence:
Xu hướng thực phẩm nhập khẩu có sẵn ở siêu thị địa phương mang lại lợi ích cho người tiêu dùng (consumers) và sự phát triển kinh tế tổng thể (overall economic development).
Supporting idea 1:
Đối với người tiêu dùng:
➜ có nhiều lựa chọn đa dạng hơn về thực phẩm (wider variety of choices)
➜ tiếp cận được những sản phẩm trước đây không có (previously unavailable) ở địa phương (region)
➜ làm phong phú trải nghiệm ẩm thực (enrich culinary experiences)
➜ khám phá hương vị và nguyên liệu mới từ khắp nơi trên thế giới mà không cần đích thân đến những nơi đó (physically traveling abroad)
Supporting idea 2:
Đối với nền kinh tế:
➜ ngành nông nghiệp toàn cầu (global agribusiness) trở thành nguồn đóng góp kinh tế quan trọng (significant economic contributor) cho nhiều quốc gia
➜ tạo việc làm trong chuỗi cung ứng (supply chain) từ nông nghiệp, chế biến thực phẩm đến hậu cần (logistics) và bán lẻ (retail)
➜ các nước có thể bán nông sản địa phương (localproduce) ra toàn cầu
➜ chính phủ các nước nhập khẩu có thể tăng thu nhập quốc gia bằng cách đánh thuế (imposing tariffs) lên hàng hóa nhập khẩu (foreigntrade goods).
4. Gợi ý viết BODY 2
Mình sẽ bàn về những thách thức mà xu hướng này có thể gây ra cho môi trường và an ninh lương thực quốc gia (national food security).
Cấu trúc đơn giản là: Topic Sentence ➜ Supporting Idea 1 ➜ Supporting idea 2
Topic sentence:
Việc dễ dàng thưởng thức món ăn trên thế giới có thể gây ra nhiều thách thức cho môi trường (environment) và an ninh lương thực quốc gia (national food security).
Supporting idea 1:
Đối với môi trường:
➜ vận chuyển thực phẩm quốc tế (international produce) qua đường hàng không hoặc đường biển (seafaring vessels)
➜ thải ra khí nhà kính (greenhouse gas emissions)
➜ tạo ra lượng khí thải carbon đáng kể (considerable carbon footprint)
➜ làm trầm trọng thêm tình trạng biến đổi khí hậu (exacerbating climate change).
Supporting idea 2:
Đối với an ninh lương thực:
➜ phụ thuộc quá nhiều vào nguồn cung bên ngoài (external sources)
➜ làm suy yếu các nhà cung cấp trong nước (domestic suppliers)
➜ một số quốc gia trở nên phụ thuộc vào nguồn cung thực phẩm nước ngoài (foreign food supplies)
➜ chuỗi cung ứng (supply chains) dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai (natural disasters) hoặc bất ổn chính trị (political instability)
➜ ví dụ: Cuộc chiến Nga-Ukraine gây gián đoạn cho xuất khẩu lúa mì (wheat exports) của Ukraine
➜ gây tăng giá (price hikes) và thiếu hụt nguồn cung (supply shortage) cho nhiều quốc gia
Luyện viết với YouPass AI ngay!
Viết bài với Discussion hướng dẫn chi tiết
AI được YouPass training kĩ càng, chấm chữa lỗi siêu chi tiết
Đọc Sample 8.0+ sau khi viết
Vui lòng thử ở thiết bị khác
Tính năng luyện tập Writing cùng YouPass hiện chưa hỗ trợ trên thiết bị di động, bạn vui lòng luyện tập viết trên các thiết bị khác bạn nhé