It is observed that in many countries not enough students are choosing to study science as a subject. What are the causes? And what will be the effects on society?
It is observed that in many countries not enough students are choosing to study science as a subject.
What are the causes? And what will be the effects on society?
It is observed that in many countries not enough students are choosing to study science as a subject.
What are the causes? And what will be the effects on society?
HƯỚNG DẪN VIẾT BÀI
IELTS Writing Task 2 - Lack of Science Students
1. Giải thích đề
Đề bài Lack of Science Students nêu lên một vấn đề là số lượng học sinh chọn học khoa học (science) đang giảm ở nhiều quốc gia. Đề yêu cầu chúng ta phân tích nguyên nhân (causes) và hậu quả (effects) của hiện tượng này đối với xã hội.
Đây là một chủ đề liên quan đến giáo dục và có tác động lớn đến sự phát triển của xã hội. Việc thiếu hụt nguồn nhân lực trong lĩnh vực khoa học có thể ảnh hưởng đến khả năng đổi mới (innovate) và cạnh tranh (competitiveness) của một quốc gia trên trường quốc tế.
2. Gợi ý lập luận & phân BODY
Bài Lack of Science Students yêu cầu phân tích nguyên nhân và hậu quả, nên chúng ta sẽ chia thành 2 BODY paragraph như sau:
BODY 1: Phân tích các nguyên nhân chính dẫn đến việc ít học sinh chọn học khoa học
BODY 2: Phân tích các hậu quả đối với xã hội
3. Gợi ý viết BODY 1
Mình sẽ phân tích 2 nguyên nhân chính của việc học sinh ngày càng ít chọn các ngành khoa học tự nhiên.
Cấu trúc đơn giản là: Topic Sentence ➜ Supporting Idea 1 ➜ Supporting idea 2
Topic sentence:
Xu hướng này bắt nguồn từ nhiều yếu tố, trong đó có việc mất hứng thú với môn học (the loss of interest) và cơ hội nghề nghiệp hạn chế (limited careeroptions).
Supporting idea 1:
Việc giảng dạy các môn khoa học ở trường quá chú trọng vào lý thuyết (overemphasis on theory)
➜ thiếu các thí nghiệm thực hành (hands-on laboratory experiments)
➜ học sinh cần hiểu và thấy được ứng dụng thực tế (practical applications) của khoa học để kích thích hứng thú (spark theirinterest)
➜ không được tham gia thí nghiệm thì khoa học trở nên nhàm chán (dull and tedious)
Supporting idea 2:
Cơ hội nghề nghiệp và việc làm trong lĩnh vực khoa học bị hạn chế (limited career options)
➜ nhu cầu (demand) và mức lương (pay rates) cho các ngành khác như marketing, IT, tư vấn pháp lý (legal counsel) cao hơn nhiều
➜ việc làm trong ngành khoa học chủ yếu chỉ có ở các trường đại học, và thường thiếu kinh phí (struggle to arrange suitable funding)
4. Gợi ý viết BODY 2
Trong BODY 2, chúng mình sẽ phân tích các hậu quả đối với xã hội ở cấp độ quốc gia và toàn cầu.
Cấu trúc đơn giản là: Topic Sentence ➜ Supporting Idea 1 ➜ Supporting idea 2
Topic sentence:
Xu hướng đáng lo ngại này ảnh hưởng đến xã hội ở cả cấp độ quốc gia và toàn cầu (national and global levels).
Supporting idea 1:
Thiếu hụt lực lượng lao động trong các ngành khoa học (a shortage in the scientific workforce) cản trở khả năng đổi mới (innovate) liên tục
➜ khả năng đổi mới quan trọng cho việc phát triển công nghệ và ngành công nghiệp mới (new technologies and industries)
➜ việc dạy các môn khoa học rất quan trọng để duy trì khả năng cạnh tranh (competitiveness) trên thị trường quốc tế (international markets)
➜ các quốc gia thành công nhất là những nước ưu tiên các môn khoa học trong giáo dục
Supporting idea 2:
Thế giới đang đối mặt với nhiều thách thức chưa từng có trước đây (unprecedented challenges)
➜ rất cần những giải pháp dựa trên khoa học (science-based solutions) để đối phó
➜ thiếu sinh viên chọn ngành khoa học sẽ khiến các giải pháp này trở nên bất khả thi (an impossible task)
Luyện viết với YouPass AI ngay!
Viết bài với Discussion hướng dẫn chi tiết
AI được YouPass training kĩ càng, chấm chữa lỗi siêu chi tiết
Đọc Sample 8.0+ sau khi viết
Vui lòng thử ở thiết bị khác
Tính năng luyện tập Writing cùng YouPass hiện chưa hỗ trợ trên thiết bị di động, bạn vui lòng luyện tập viết trên các thiết bị khác bạn nhé