Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
YouPass gợi ý các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Để tối ưu điểm số IELTS Writing Task 1, chúng ta cần có nền tảng các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1. Trong bài viết này, YouPass sẽ hướng dẫn bạn sử dụng các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 đặc trưng, có thể áp dụng dễ dàng. Đồng thời, YouPass sẽ giúp bạn cải thiện điểm số IELTS Writing Task 1 một cách hiệu quả!
Trước khi tìm hiểu về thành phần của các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1, YouPass sẽ cùng bạn xem lại ba loại câu cơ bản trong tiếng Anh nhé.
Ba loại câu cơ bản trong tiếng Anh |
|
Câu đơn (Simple sentences) |
|
Câu ghép (Compound sentences) |
|
Câu phức (Complex sentences) |
|
Các loại câu trên chỉ là những loại câu cơ bản nhất trong tiếng Anh. Đối với các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1, chúng mình sẽ cần sử dụng một số mẫu câu có cấu trúc đặc trưng trong việc miêu tả số liệu, bản đồ và quy trình.
Ba loại câu cơ bản trong tiếng Anh
Theo Logical Framework©, YouPass đúc kết được rằng các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 có một số nét đặc trưng nhất định. Vì bản chất của IELTS Writing Task 1 là mô tả biểu đồ, bản đồ hoặc quy trình một cách hiệu quả, bao gồm việc xác định xu hướng thay đổi (trends) và các điểm khác biệt (differences).
Để làm nổi bật 2 yếu tố trên, các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 sẽ xoay quanh các loại đặc biệt như:
1. Cấu trúc câu miêu tả:
2. Cấu trúc câu dự đoán
3. Cấu trúc câu so sánh:
Để có thể diễn tả xu hướng và diễn biến chung của số liệu, bạn có thể tham khảo các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 dưới đây:
Cấu trúc |
Mục đích sử dụng |
There + be + a/an + adj + Noun Ví dụ: There is a noticeable increase in smartphone usage among teenagers. |
Cấu trúc câu này được dùng để đề cập đến sự tồn tại hoặc xuất hiện của một hiện tượng (có thể là một xu hướng tăng hoặc xu hướng giảm…) |
Khi muốn đề cập đến những thay đổi đáng kể (lớn/nhỏ bất thường), YouPass gợi ý bạn sử dụng các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 này:
Cấu trúc 1 |
Cấu trúc 2 |
S + see/experience/undergo + adj + Noun Ví dụ: The city experienced a dramatic growth in population. |
A/an + adj + noun + in + S + be recorded Ví dụ: A sharp decline in birth rates was recorded in 2020. |
Các cấu trúc câu đặc trưng của IELTS Writing Task 1
Trong IELTS Writing Task 1, thí sinh chủ yếu cần phân tích và miêu tả số liệu cụ thể. Do đó, “bỏ túi” các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 sẽ giúp bạn tập trung vào phân tích số liệu tốt hơn và tối ưu thời gian làm bài.
Dưới đây là các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 dùng để miêu tả một số liệu cụ thể, chẳng hạn như tổng số, lượng tiêu thụ, tỷ lệ phần trăm hay dữ liệu được ghi nhận ở một nhóm đối tượng trong một khoảng thời gian nhất định.
Cấu trúc |
Dùng cho |
The number of + noun + verb Ví dụ: The number of visitors increases every year. |
Danh từ đếm được số nhiều. |
The amount of + noun + verb Ví dụ: The amount of sugar consumed has risen. |
Danh từ không đếm được. |
The proportion of/The percentage of + noun + verb. Ví dụ: The proportion of female students is higher than male. |
Cả hai loại danh từ (mang nghĩa là tỷ lệ phần trăm). |
The figure for + noun + verb. Ví dụ: The figures for three countries differ significantly. |
Cả hai loại danh từ (mang nghĩa là số liệu). |
Các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 dùng để dự đoán, thường được áp dụng để mô tả xu hướng thay đổi của đối tượng ở tương lai. Những cấu trúc này đặc biệt phổ biến trong các loại biểu đồ CÓ thay đổi theo thời gian (graphs showing change over time - có nhiều mốc thời gian, kéo dài từ quá khứ đến tương lai).
Cấu trúc |
Ví dụ |
Subject + will + Verb + Object + preposition + time |
The number of electric vehicle users will increase dramatically by 2030. |
According to current + Object (plural), there will be + Subject + preposition + time |
According to current projections, there will be over 1 million online learners in Asia by 2026. |
According to current + Object (plural), Subject + will + Verb + preposition + time |
According to current trends, the population of urban areas will rise sharply by 2040. |
It is + predicted/forecasted/expected that S + will + V + O + Preposition + time |
It is predicted that global water consumption will exceed safe limits by 2035. |
S + is/are + predicted/ forecasted/ expected + to + V + Preposition + time |
Renewable energy sources are expected to account for 60% of electricity production by 2050. |
Subject + is/are + likely + to + Verb (infinitive) + preposition + time |
Online shopping is likely to surpass in-store purchases by 2028. |
Luyện tập IELTS Writing Task 1 cùng YouPass Writing AI
Trong bài thi IELTS Writing Task 1, việc so sánh số liệu từ biểu đồ là một kỹ năng quan trọng giúp bạn phân tích và mô tả dữ liệu một cách hiệu quả. Để thực hiện điều này, bạn cần thành thạo các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 để so sánh.
Loại so sánh hơn |
Cấu trúc |
Với tính từ ngắn |
S1 + tobe + adj - er + than + S2. Ví dụ: The unemployment rate in France was higher than in Germany between 2010 and 2020. |
Với tính từ dài |
S1 + tobe/v + more/less + adj + than + S2. Ví dụ: The price of oil was more stable in 2015 than it was in 2010. |
Với danh từ |
S1 + tobe/v + more/fewer/less + noun + than + S2. Ví dụ: In 2020, people in the USA consumed more electricity than those in Canada. |
Cấu trúc so sánh nhất được dùng khi so sánh từ ba đối tượng trở lên nhằm xác định đâu là số liệu nổi bật nhất. YouPass gợi ý bạn các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 dạng so sánh nhất phổ biến thường dùng.
Loại so sánh nhất |
Cấu trúc |
Với tính từ ngắn |
S + to be + the adj(-est). Ví dụ: Japan had the highest life expectancy in 2010. |
Với tính từ dài |
S + to be + the most + adj. Ví dụ: Brazil was the most popular tourist destination in 2022. |
Với danh từ |
S + had/saw + the highest/lowest + noun. Ví dụ: The UK had the highest number of Internet users in 2020. |
Với cấu trúc bị động |
The + noun + was + the most/least + V3/adj. Ví dụ: The amount of plastic waste was the most generated in Asia. |
Giải tất cả các đề IELTS Writing Task 1 theo cùng 1 cách với YouPass
Cấu trúc so sánh bằng được dùng khi so sánh hai hay nhiều đối tượng có mức độ hoặc giá trị tương đương nhau về một đặc điểm nào đó. Để có thể diễn đạt việc so sánh này dễ dàng nhất, bạn cùng YouPass tham khảo các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 dưới đây nhé!
Loại so sánh bằng |
Cấu trúc |
Với trạng từ |
S + be + as + adj + as + N/Pronoun. Ví dụ: The number of car users in 2015 was as high as in 2010. |
Với trạng từ |
S + V + as + adv + as + N/Pronoun. Ví dụ: People in Japan used electricity as efficiently as those in South Korea. |
Với danh từ |
S + V + as much/many + N + as + N/Pronoun. Ví dụ: Germany had as many university graduates as the UK in 2012. |
Với “the same as” |
S + be + the same as + N/Pronoun. Ví dụ: The UK had the highest number of Internet users in 2020. |
Với “similar to” |
S + be + similar to + N/Pronoun. Ví dụ: The unemployment rate in France was similar to that of Germany in 2018. |
Tối ưu điểm số IELTS Writing Task 1 cùng các cấu trúc so sánh
Khi dùng các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1 để so sánh gấp nhiều lần, mục tiêu chính thường là đối chiếu hai đối tượng khi một trong hai có giá trị vượt trội hơn đối phương nhiều lần. Kiểu so sánh này giúp chúng ta làm nổi bật sự khác biệt rõ rệt giữa các số liệu được đề cập.
Loại so sánh gấp nhiều lần |
Cấu trúc |
Với danh từ (countable hoặc uncountable) |
S + V + [twice/three times/four times] as many/much + N + as + S2. Ví dụ: The UK had twice as many Internet users as Canada in 2015. |
Với tính từ |
S + V + more than/over + [2/3/4...] times/fold + as + adj + as + S2. Ví dụ: The population in India was more than two times as large as that in Australia. |
Hạn chế "as...as" quá nhiều |
S + V + [twice/three times/...] + more/less + N + than + S2. Ví dụ: In 2019, Brazil exported four times more coffee than Colombia. |
Sau khi nắm vững các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1, bạn nên luyện tập viết để làm quen với các cấu trúc một cách hiệu quả. Đồng hành cùng quá trình tự học với bạn, YouPass cung cấp và giúp bạn cải thiện điểm số một cách hiệu quả thông qua:
Cải thiện điểm số IELTS Writing Task 1 cùng YouPass
Thông qua bài viết về trên, YouPass đã giới thiệu đến bạn những điều cần biết về các cấu trúc câu trong IELTS Writing Task 1. Các câu trúc câu cơ bản nên được áp dụng một cách thông minh để tối ưu được điểm số và tiết kiệm thời gian làm bài IELTS Writing Task 1. Đồng thời, bạn có thể luyện tập thêm các dạng bài IELTS Writing Task 1 cùng YouPass Writing AI. Chúc bạn sẽ nhanh chóng đạt được điểm số mình mong muốn nhé!
Nguồn tham khảo: