Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS Speaking ấn tượng nhất
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Khi bắt đầu luyện thi IELTS, việc giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS Speaking là những bước cơ bản nhưng cũng rất cần thiết trong kỹ năng Nói. Đây không chỉ là phần giúp bạn khởi động, mà còn là cơ hội để gây ấn tượng với giám khảo bằng sự tự tin, lưu loát của bạn. Nội dung phần giới thiệu thường đề cập đến tên tuổi, quê quán, công việc hoặc ngành học, sở thích và mục tiêu cá nhân. Việc chuẩn bị sẵn một bài giới thiệu ngắn gọn, rõ ràng sẽ giúp bạn kiểm soát được nhịp độ nói, tránh ấp úng và thể hiện tốt vốn từ vựng, ngữ pháp của bản thân. Hãy cùng YouPass tìm hiểu qua những mâu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS Speaking nhé!
Để ghi điểm khi bắt đầu phần thi Speaking, bạn nên chuẩn bị phần giới thiệu bản thân thật chỉn chu. Đây là cơ hội để thể hiện vốn từ vựng và khả năng tiếng Anh trôi chảy của bạn. Dưới đây là 03 bước giúp bạn có được phần mở đầu thật ấn tượng:
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS
Để bắt đầu phần giới thiệu, bạn nên bắt đầu bằng những câu chào hỏi xã giao, lịch sự. Dưới đây là một số câu thông dụng bạn có thể tham khảo trong phần thi IELTS Speaking hoặc các tình huống giao tiếp thường nhật:
Những cụm này thể hiện sự vui vẻ, thân thiện và giúp bạn dễ dàng bước vào phần giới thiệu bản thân. Bạn có thể linh hoạt thay từ “Nice” bằng “Glad”, “Happy”, “Pleased” hoặc “Good” tùy cảm xúc.
Xem thêm: Miêu tả bạn thân bằng tiếng anh IELTS
Sau lời chào, bạn nên tiếp tục phần giới thiệu bằng cách giới thiệu tên và tuổi của mình một cách ngắn gọn, rõ ràng. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo:
Bạn cũng có thể kết hợp thêm thông tin về quê quán nếu muốn phần giới thiệu sinh động hơn:
Bạn hãy chọn một câu phù hợp nhất với mình và luyện tập mẫu câu thường xuyên để nói chuyện trôi chảy và tự nhiên hơn nhé!
Giới thiệu tên tuổi trong IELTS Speaking
Trong phần giới thiệu bản thân, nói về nơi bạn đang sống hoặc quê hương là một cách tốt để mở rộng nội dung và tạo sự kết nối với người nghe. Bạn có thể linh hoạt sử dụng những mẫu dưới đây để giúp phần giới thiệu mạch lạc và hấp dẫn hơn nhé!
Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|
I live in [tên thành phố]. | I live in Cần Thơ, a peaceful city in the Mekong Delta with lots of rivers and friendly people. |
I was born in [tên nơi sinh]. | I was born in Hải Phòng and spent most of my childhood there before moving to Hồ Chí Minh City. |
My hometown is [tên quê]. | My hometown is Đắk Lắk, which is famous for its coffee and beautiful highlands. |
Trong các cuộc hội thoại thông thường hoặc phần thi IELTS Speaking, việc chia sẻ thông tin liên lạc như số điện thoại thường không bắt buộc. Tuy nhiên, trong những tình huống giao tiếp chuyên nghiệp, chẳng hạn như làm việc với đối tác, tham gia câu lạc bộ học thuật hoặc phỏng vấn học bổng, việc giới thiệu số điện thoại lại rất cần thiết để duy trì kết nối sau buổi gặp gỡ.
Lưu ý: Trong kỳ thi IELTS, bạn không cần cung cấp thông tin cá nhân thật, nên có thể dùng số điện thoại giả định hoặc không đề cập đến cho phù hợp với ngữ cảnh nhé!
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, việc chia sẻ vài thông tin về gia đình sẽ giúp phần nói trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Tùy vào ngữ cảnh, bạn có thể sử dụng những mẫu câu dưới đây:
Mẫu câu | Ví dụ |
---|---|
There are + [số lượng] + people in my family. They are + [các thành viên]. | There are four people in my family. They are my parents, my younger brother and me. |
My family has + [số lượng] + members. | I was born in Hai Phong and spent most of my childhood there before moving to Ho Chi Minh City. |
My family has + [số lượng] + members. | My family has five members including my grandparents, my mom and dad, and me. |
There are + [số lượng] + of us in my family. | There are three of us in my family: my mom, my sister, and me. |
I live with my + [người bạn sống cùng]. | I live with my grandparents because my parents work in another city. |
I am the only child. | Tôi là con một. |
I don’t have any siblings. | Tôi không có anh chị em., |
I have + [số lượng] + brother(s) and + [số lượng] + sister(s). | I have one older sister and one younger brother. |
Khi nói về công việc, bạn có thể sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau, tùy vào tình huống cụ thể. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến và tự nhiên giúp bạn giới thiệu nghề nghiệp của mình:
Giới thiệu công việc
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
content creator | sáng tạo nội dung |
flight attendant | tiếp viên hàng không |
waiter/waitress | nhân viên phục vụ |
executive | chuyên viên |
tutor | gia sư |
receptionist | lễ tân |
tour guide | hướng dẫn viên |
graphic designer | thiết kế đồ họa |
accountant | kế toán |
architect | kiến trúc sư |
Giới thiệu sở thích
Để trả lời câu hỏi về sở thích trong đối thoại, bạn có thể sử dụng một số câu hỏi và câu trả lời về sở thích dưới đây:
(Sở thích của bạn là gì?)
(Sở thích của bạn là gì?)
(Bạn thích gì?)
(Bạn thích làm gì?)
( … yêu thích của bạn là gì?) |
→ Ví dụ: I like reading books and playing badminton.)
→ Ví dụ: I am interested in painting.
→ Ví dụ: My hobby is playing computer games.
→ Ví dụ: I have a passion for traveling.
→ Ví dụ: My favorite place is the beach.
→ Ví dụ: I don’t like watching horror movies. |
Từ vựng tiếng Anh chỉ hoạt động, sở thích phổ biến | |||
---|---|---|---|
Reading | Painting | Drawing | Playing computer game |
Going to the cinema | Playing with friends | Surfing the Internet | Collecting stamps/coins |
Going to the park/beach/zoo | Listening to music | Shopping | Singing |
Dancing | Traveling | Camping | Hiking |
Từ vựng các thể loại phim bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chỉ các môn thể thao phổ biến | |||
---|---|---|---|
Volleyball | Badminton | Tennis | Yoga |
Cycling | Running | Fishing | Pickleball |
Athletics | Boxing | Climbing | Golf |
Mẫu câu trên sẽ giúp bạn dễ dàng giới thiệu sở thích và trả lời các câu hỏi trong giao tiếp, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS Speaking.
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS cho học sinh
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS cho sinh viên
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS trong cuộc họp
Việc luyện tập giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh IELTS Speaking không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi bắt đầu bài thi Nói mà còn là một kỹ năng giao tiếp thực tế, cần thiết trong cuộc sống và công việc sau này. Một phần giới thiệu tốt không cần quá dài, nhưng phải đủ ý, rõ ràng và thể hiện được cá tính riêng. Đừng ngại lồng ghép một chút đam mê, ước mơ hay điều gì đó khiến bạn khác biệt – đó sẽ là yếu tố giúp giám khảo nhớ đến bạn. Hãy xem phần giới thiệu bản thân như một “màn chào sân” thật chuyên nghiệp, mở đầu cho một bài thi ấn tượng. Nếu bạn chăm chỉ luyện tập và luôn giữ tâm lý thoải mái, chắc chắn bạn sẽ có phần thi Speaking trôi chảy và tự nhiên hơn. Chúc bạn ôn tập thật hiệu quả và đạt band điểm như mong muốn nhé!
Nguồn tham khảo:
1. Self-Introductions With Tips and Examples
https://www.indeed.com/career-advice/career-development/self-introduction-tips