Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh trong bài thi IELTS
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh là chủ đề phổ biến của nhiều bài kiểm tra ngoại ngữ, bao gồm cả bài thi IELTS. Đây là một chủ đề không quá khó nhưng lại đòi hỏi bạn phải biết cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để thể hiện rõ ràng và sinh động những đặc điểm người bạn của mình. Trong bài viết này, YouPass sẽ tổng hợp danh sách từ vựng miêu tả bạn thân theo các nhóm nhỏ như ngoại hình, tính cách, mối quan hệ... để bạn có thể hệ thống rõ ràng hơn. Bên cạnh đó, bài viết cũng cung cấp một số cách triển khai ý, câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời để bạn áp dụng vào bài thi thật dễ dàng hơn nhé!
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
gorgeous | xinh đẹp |
attractive | thu hút |
handsome | đẹp trai |
youthful | trẻ trung |
frail | yếu đuối, mỏng manh |
skinny | ốm, gầy |
thin | gầy |
slim | mảnh khảnh |
slender | mảnh khảnh |
plump | tròn trịa |
chubby | mũm mĩm |
stout | hơi tròn |
stocky | chắc nịch |
fat | béo |
overweight | quá cân |
obese | béo phì |
medium-built | hình thể trung bình |
fit | vừa vặn |
well-built | hình thể đẹp |
muscular | nhiều cơ bắp |
well-proportioned figure | cân đối |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
friendly | thân thiện |
cheerful | vui vẻ |
sociable | hòa đồng |
easy-going | dễ tính |
out-going | người hướng ngoại |
talkative | nói nhiều |
amusing | vui |
witty | dí dỏm |
humorous | hài hước |
helpful | có ích |
thoughtful | chu đáo |
generous | hào phóng |
compassionate | biết cảm thông |
polite | lịch sự |
tolerant | bao dung |
hard-working | chăm chỉ |
reliable | đáng tin cậy |
determined | quyết đoán |
confident | tự tin |
honest | chân thật |
intelligent | thông minh |
imaginative | trí tưởng tượng phong phú |
sensible | nhạy cảm (theo hướng lý trí) |
calm | điềm tĩnh |
gentle | hiền lành, dịu dàng |
modest | khiêm tốn |
shy | nhút nhát |
energetic | tràn năng lượng |
carefree | vô tư |
adventurous | mạo hiểm, phiêu lưu |
brave | dũng cảm |
ambitious | tham vọng |
serious | nghiêm túc |
tidy | ngăn nắp |
hot-tempered | nóng tính |
moody | đa sầu đa cảm |
impatient | thiếu kiên nhẫn |
silly | ngớ ngẩn |
Từ vựng miêu tả ngoại hình bạn thân
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
classmate | bạn cùng lớp |
deskmate | bạn cùng bàn |
schoolmate | bạn cùng trường |
roommate | bạn ở cùng phòng (phòng trọ, ký túc xá...) |
close/best friend | bạn thân |
penpal | bạn qua thư từ |
companion | bạn đồng hành |
soulmate | tri kỷ |
a circle of friends | các mối quan hệ bạn bè |
mutual friend | bạn chung (của hai hoặc nhiều người) |
comradeship | tình bạn, tình đồng chí |
childhood friend | bạn thời thơ ấu |
conflict | mâu thuẫn |
rival | đối thủ |
enemy | kẻ thù |
confidant | người bạn tin tưởng |
acquaintance | người bạn mới gặp (chưa biết rõ) |
loyalty | lòng trung thành |
(to) interact | tương tác |
(to) bond | kết nối |
(to) confide | tâm sự |
(to) trust | tin tưởng |
Idioms và cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
strike up a friendship | kết bạn |
hit it off (with someone) | nhanh chóng kết thân khi mới gặp mặt |
get on like a house on fire | nhanh chóng kết thân với ai đó |
be as thick as thieves | gắn bó thân thiết với nhau |
be joined at the hip | thân thiết như hình với bóng |
two peas in a pod | giống nhau như hai giọt nước / cực kỳ hợp nhau |
ride or die | tin tưởng nhau tuyệt đối, luôn đồng hành dù khó khăn |
through thick and thin | bên nhau bất chấp mọi thăng trầm |
close-knit | khắn khít, gắn kết |
friends in high places | quen biết những người có tầm ảnh hưởng |
in the same boat | đồng cảnh ngộ, cùng trong hoàn cảnh khó khăn |
know someone/something inside out | biết tất tần tật về ai đó |
on the same page | chung một suy nghĩ, ý kiến |
a shoulder to cry on | một người luôn sẵn sàng lắng nghe và thấu hiểu |
good-mannered / tempered | hòa nhã, cư xử tốt, điềm đạm |
have a sense of humor | có khiếu hài hước |
build bridges | cải thiện mối quan hệ |
bury the hatchet | giảng hoà, làm lành |
Từ vựng miêu tả ngoại hình bạn thân
Bên cạnh việc trau dồi về vốn từ vựng, việc học thêm một vài cấu trúc câu triển khai sẽ giúp bạn xây dựng bài nói mạch lạc và liên kết với nhau hơn. Bạn hãy cùng YouPass điểm qua một vài cấu trúc triển khai ý phổ biến khi miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh bạn nhé!
Xem thêm: Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng anh IELTS
Cấu trúc triển khai ý | Nghĩa tiếng Việt |
I would like to tell you about… who is my best friend. | Tôi sẽ nói về… người bạn thân nhất của tôi. |
The best friend I would like to talk about is… | Người bạn thân nhất mà tôi muốn kể về đó là… |
He/She is, in fact, … | Cô ấy/Anh ấy thực ra là… |
He/She is currently… | Cô ấy/Anh ấy hiện tại là… |
I’ve known her/him since/for… | Tôi biết cô ấy/anh ấy từ khi… |
We’ve met since/for… | Chúng tôi gặp nhau từ lúc… |
He/She has… | Anh ấy/Cô ấy có… |
His/Her … is… | … của anh ấy/cô ấy là… |
The best thing about him/her is that… | Điều tuyệt nhất về anh ấy/cô ấy là… |
Regarding personality, he/she is such a… | Để mà kể về tính cách thì anh ấy/cô ấy là… |
Another amazing trait of him/her is… | Một điểm nổi bật khác của anh ấy/cô ấy là… |
I still remember one time he/she… | Tôi vẫn nhớ có một lần anh ấy/cô ấy… |
He/She is always there for me. | Cô ấy/Anh ấy luôn ở bên cạnh tôi. |
I can always count on him/her | Tôi luôn có thể dựa vào cô ấy/anh ấy |
He/She helps me (to) + V | Cô ấy/Anh ấy giúp tôi… (làm gì đó) |
What I admire most about him/her is… | Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cô ấy/anh ấy là… |
He/She is the kind of person who… | Cô ấy/Anh ấy là kiểu người mà… |
He/She brings out the best in me. | Cô ấy/Anh ấy khiến tôi trở nên tốt hơn. |
Cấu trúc câu miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh
Trong quá trình ôn tập IELTS Speaking, miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề quen thuộc và thường gặp ở cả ba phần (Part 1, 2 và 3).
Để ôn luyện và tối ưu điểm số của bạn, bạn có thể tham khảo thêm một số cách diễn đạt phù hợp để bài nói lưu loát và liên kết với nhau. YouPass đã tổng hợp một số câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn với chủ đề này.
Một số câu hỏi Part 1 khác, liên quan đến chủ đề miêu tả bạn thân:
Một số đề bài Part 2 khác liên quan đến chủ đề miêu tả bạn thân:
Câu hỏi miêu tả bạn thân thường gặp trong IELTS Speaking
Một số câu hỏi Part 3 khác liên quan đến chủ đề miêu tả bạn thân:
Để phần thi IELTS Writing miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh đạt band điểm cao hơn, bạn cần triển khai ý một cách rõ ràng và mạch lạc. Bên cạnh đó, một bố cục chặt chẽ cùng với sự liên kết hợp lý giữa các ý và đoạn văn cũng đóng vai trò rất quan trọng. Vì vậy, YouPass đã giúp bạn tổng hợp một số cấu trúc triển khai ý, câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời để bạn ôn luyện hiệu quả hơn nhé!
Cấu trúc triển khai ý | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
One of the things I value most about my best friend is (his/her)… | Một trong những điều tôi trân trọng nhất ở bạn thân là… |
What makes him/her stand out is… | Điều khiến cậu ấy nổi bật là… |
He/She is the kind of person who… | Cậu ấy là kiểu người mà… |
He/She always knows how to… | Cậu ấy luôn biết cách để… |
Whenever I’m down, he/she never fails to… | Mỗi khi tôi buồn, cậu ấy luôn… |
I still remember one time when he/she… | Tôi vẫn nhớ có một lần cậu ấy… |
A memorable moment we shared was when… | Một kỉ niệm đáng nhớ giữa chúng tôi là khi… |
For example, there was a day when… | Ví dụ, có một ngày mà… |
I’ve known him/her since we were… | Tôi đã biết cậu ấy từ khi chúng tôi… |
We first met at… and quickly hit it off. | Chúng tôi gặp nhau lần đầu tại… và nhanh chóng thân thiết. |
What I admire most about him/her is that… | Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở cậu ấy là… |
To me, a best friend is not just someone to have fun with, but also… | Với tôi, bạn thân không chỉ là người để vui chơi cùng, mà còn là… |
The way he/she treats people says a lot about his/her personality. | Cách cậu ấy đối xử với người khác cho thấy rất nhiều về tính cách của cậu ấy. |
I believe true friendship goes beyond… It’s about… | Tôi tin rằng tình bạn thật sự vượt qua… Nó là về… |
Unlike many people I know, he/she is always… | Không giống nhiều người tôi biết, cậu ấy luôn… |
Compared to other friends, he/she is more… | So với những người bạn khác, cậu ấy… |
While others may just listen, he/she really understands me. | Trong khi người khác chỉ lắng nghe, cậu ấy thực sự hiểu tôi. |
It’s rare to find someone who is both… and… | Thật hiếm để tìm được một người vừa… vừa… |
I truly feel lucky to have him/her in my life. | Tôi thực sự thấy may mắn khi có cậu ấy trong đời. |
Thanks to him/her, I’ve become more… | Nhờ có cậu ấy, tôi đã trở nên… |
Our friendship has helped me grow as a person. | Tình bạn của chúng tôi đã giúp tôi trưởng thành hơn. |
No matter what happens, I know I can count on him/her. | Dù có chuyện gì xảy ra, tôi biết mình có thể dựa vào cậu ấy. |
Miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh trong bài thi IELTS Writing
Một số đề bài mẫu bạn có thể đề cập đến miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh:
Ngoài những bảng từ vựng được tổng hợp theo chủ đề, bạn còn có thể tích lũy thêm từ vựng thông qua các bài IELTS Reading. Việc học từ vựng thông qua bài đọc sẽ giúp bạn dễ dàng hình dung được ngữ cảnh và cách sử dụng đúng, hiệu quả.
YouPass cung cấp một kho đề Reading phong phú với đa dạng các chủ đề khác nhau và trọn bộ đề sách CAM 10-19 hoàn toàn miễn phí để các bạn có thể ôn luyện mọi nơi, mọi lúc. Bạn có thể tự học từ vựng chủ đề miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh qua các bài đọc viết về chủ đề này, cụ thể:
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề bạn thân
Hy vọng rằng với list từ vựng được chia theo từng nhóm, cấu trúc câu phát triển ý, các mẫu câu hỏi và gợi ý trả lời cụ thể trong bài viết, bạn sẽ tự tin hơn khi miêu tả bạn thân bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi như IELTS. Một sự chuẩn bị kỹ càng sẽ giúp bạn có thêm sự tự tin, kiến thức, và linh hoạt khi xử lý các bài thi chủ đề bạn thân. YouPass hy vọng rằng bài viết này là hữu ích và chúc bạn sớm đạt mục tiêu điểm số mong muốn nhé!
Nguồn tham khảo:
1. Từ vựng miêu tả tính cách bạn thân: https://www.esolcourses.com/content/exercises/grammar/adjectives/personality/words-for-describing-personality.html
2. Từ vựng miêu tả ngoại hình bạn thân: https://www.esolcourses.com/content/exercises/grammar/adjectives/appearance/vocab1.html
3. Idioms về tình bạn: https://idiominsider.com/idioms-for-friendship/