Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Ý tưởng và từ vựng thông dụng cho IELTS Writing Task 2 Topic Economics
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
IELTS Writing Task 2 topic Economics thường khai thác các vấn đề như tăng trưởng kinh tế, vai trò của thương mại quốc tế, tài trợ doanh nghiệp hay xuất nhập khẩu thực phẩm. Đây là nhóm chủ đề yêu cầu thí sinh không chỉ viết mạch lạc mà còn biết vận dụng kiến thức thực tiễn để đưa ra quan điểm rõ ràng và thuyết phục. Trong bài viết này, YouPass sẽ giúp bạn phát triển ý tưởng và sử dụng từ vựng chính xác hơn để tự tin xử lý các đề bài chủ đề Economics trong IELTS Writing Task 2 bạn nhé!
Đối với IELTS Writing Task 2 topic Economics, thí sinh có thể được yêu cầu phân tích những khía cạnh khác nhau của kinh tế như:
Do đó để viết tốt đề IELTS Writing Task 2 topic Economics, thí sinh cần trang bị vốn từ vựng học thuật liên quan đến kinh tế, biết cách lập luận và triển khai ý tưởng logic cũng như sử dụng được những dẫn chứng thực tế để tăng tính thuyết phục cho bài viết.
Kinh tế là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Writing Task 2
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Phát triển kinh tế tạo ra nhiều cơ hội việc làm với thu nhập tốt, giúp người dân cải thiện đời sống và đầu tư nhiều hơn vào giáo dục, y tế cho con cái. Từ đó nâng cao chất lượng nguồn lao động trong tương lai. | Bất lợi 1: Quá trình phát triển thường kéo theo tăng giờ làm và tăng số lượng người di cư từ nông thôn ra thành thị. Điều này dẫn đến tình trạng người lao động phải xa gia đình, làm suy yếu mối liên kết truyền thống và gia tăng chủ nghĩa cá nhân. |
Lợi ích 2: Một nền kinh tế mạnh sẽ có đủ nguồn lực để bảo tồn và quảng bá các giá trị văn hóa dân tộc, thay vì làm chúng mai một trước làn sóng toàn cầu hóa. | Bất lợi 2: Việc mở cửa kinh tế và đón các nhóm khách du lịch quốc tế dễ dẫn đến việc văn hóa địa phương bị thương mại hóa, làm mất đi sự nguyên bản trong các giá trị truyền thống. |
Lợi ích 3: Tăng trưởng kinh tế giúp chính phủ có thêm ngân sách để đầu tư vào hạ tầng, công nghệ và chuyển đổi số, tạo nền tảng cho đổi mới và duy trì sức cạnh tranh lâu dài. | Bất lợi 3: Tăng trưởng kinh tế không đồng đều có thể khiến khoảng cách giàu – nghèo ngày càng lớn, gây ra bất bình đẳng xã hội và tiềm ẩn nguy cơ bất ổn dài hạn. |
Kinh tế phát triển giúp nâng cao chất lượng nguồn lao động
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Ngành công nghiệp thể thao được các tập đoàn hỗ trợ tài chính. Nhờ đó ngành công nghiệp này được tăng cường nguồn tài trợ, góp phần lớn vào việc phát triển cơ sở hạ tầng như sân vận động và xây dựng các trung tâm huấn luyện bằng tiền của doanh nghiệp. | Bất lợi 1: Việc tài trợ quảng cáo cho ngành công nghiệp thể thao “vô tình” gây áp lực lên các vận động viên, buộc họ phải thể hiện xuất sắc nhằm duy trì các thỏa thuận tài trợ. |
Lợi ích 2: Dòng tiền đổ vào ngành công nghiệp thể thao tạo ra cơ hội việc làm cho nhiều người, bao gồm huấn luyện viên, nhân viên hỗ trợ và đội ngũ tiếp thị. | Bất lợi 2: Thương mại hóa thể thao đã chuyển dịch trọng tâm từ đam mê và cạnh tranh công bằng sang lợi nhuận tài chính và lợi ích kinh tế. |
Lợi ích 3: Sự tài trợ từ các tập đoàn giúp tổ chức nhiều sự kiện thể thao quy mô lớn, thu hút truyền thông và du khách, từ đó quảng bá hình ảnh quốc gia và thúc đẩy du lịch địa phương. | Bất lợi 3: Ảnh hưởng của các nhà tài trợ có thể dẫn đến sự kiểm soát quá mức về nội dung, thời gian thi đấu hoặc cách tổ chức sự kiện, khiến tinh thần thể thao bị lệ thuộc vào lợi ích thương mại. |
Tài trợ thể thao góp phần phát triển cơ sở hạ tầng
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Tập đoàn đa quốc gia thường trả lương cao, đãi ngộ tốt và có chương trình đào tạo bài bản, giúp người lao động nâng cao kỹ năng và phát triển nghề nghiệp. | Bất lợi 1: Doanh nghiệp trong nước dễ bị lép vế trước sức cạnh tranh mạnh mẽ từ các tập đoàn nước ngoài. |
Lợi ích 2: Đầu tư từ các công ty này góp phần cải thiện cơ sở hạ tầng và dịch vụ công, thúc đẩy phát triển kinh tế tại địa phương. | Bất lợi 2: Văn hóa địa phương có nguy cơ bị mai một do ảnh hưởng của văn hóa toàn cầu hóa. |
Lợi ích 3: Các công ty nước ngoài mang đến công nghệ hiện đại và quy trình quản lý tiên tiến, giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng sản xuất tại nước sở tại. | Bất lợi 3: Lợi nhuận thường được chuyển về trụ sở chính ở nước ngoài, làm giảm lợi ích kinh tế thực sự giữ lại tại nước sở tại. |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Consumer Price Index (CPI) | chỉ số giá tiêu dùng |
economic development | phát triển kinh tế |
economic growth | tăng trưởng kinh tế |
economic indicator | chỉ số kinh tế |
emerging markets | các nền kinh tế mới nổi |
Foreign Direct Investment (FDI) | đầu tư trực tiếp từ nước ngoài |
globalization | toàn cầu hóa |
Gross Domestic Product (GDP) | tổng sản phẩm nội địa |
industrialization | công nghiệp hóa |
innovation | đổi mới |
poverty alleviation | xóa đói giảm nghèo |
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa giúp phát triển kinh tế
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
deregulation | bãi bỏ thủ tục, quy định |
fiscal policy | các biện pháp can thiệp của chính phủ đến hệ thống thuế và chi tiêu của chính phủ |
monetary policy | chính sách tiền tệ |
public spending | chi tiêu công/nhà nước |
subsidy | trợ cấp |
taxation | đánh thuế |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
exchange rate | tỷ giá hối đoái |
interest rates | lãi suất |
market economy | nền kinh tế thị trường |
protectionism | bảo hộ thương mại |
supply and demand | cung và cầu |
tariff | thuế quan (thuế nhập khẩu từ nước ngoài) |
trade balance | cán cân thương mại |
trade deficit | thâm hụt thương mại |
to export | xuất khẩu |
to import | nhập khẩu |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
austerity | chính sách “thắt lưng buộc bụng” |
budget deficit | thâm hụt ngân sách |
deflation | giảm phát |
economic crisis | khủng hoảng kinh tế |
economic recession | suy thoái kinh tế |
inflation | lạm phát |
poverty | nghèo đói |
unemployment | thất nghiệp |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
job creation | tạo việc làm |
job security | an ninh việc làm/sự ổn định việc làm |
labor market | thị trường lao động |
minimum wage | lương tối thiểu |
overtime (n), (adv) | làm thêm giờ |
unemployment rate | tỷ lệ thất nghiệp |
workforce | lực lượng lao động |
Làm việc thêm giờ là một hậu quả của phát triển kinh tế
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
at an alarming rate | ở mức độ đáng báo động | Deforestation is occurring at an alarming rate, posing serious threats to biodiversity. |
cultural and economic growth | tăng trưởng văn hóa và kinh tế | With proper planning, cultural and economic growth can complement each other rather than conflict. |
key economic sectors | những ngành nghề/khu vực kinh tế trọng điểm | Tourism and agriculture are considered key economic sectors in many developing countries. |
maintain competitiveness | duy trì khả năng cạnh tranh | To maintain competitiveness, businesses must constantly innovate and adapt to market changes. |
rate of economic growth | tốc độ tăng trưởng kinh tế | The country has maintained a steady rate of economic growth despite global challenges. |
sustainable development | phát triển bền vững | Many governments are adopting policies that promote sustainable development to ensure long-term prosperity without harming the environment. |
the loss of agricultural land | mất đất nông nghiệp | Urban expansion has led to the loss of agricultural land, threatening local food security. |
the pursuit of high growth | việc theo đuổi sự tăng trưởng | Sometimes, the pursuit of high growth comes at the cost of social equality and environmental sustainability. |
to balance economic growth and environment protection | cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bảo vệ môi trường | It is crucial to balance economic growth and environment protection to avoid irreversible damage to natural resources. |
to give priority to something | ưu tiên (điều gì đó) | Governments should give priority to education and healthcare in their national budgets. |
Tham khảo bài mẫu IELTS Writing Task 2 cùng YouPass
Cùng luyện viết các chủ đề IELTS Writing Task 2 topic Economics với YouPass Writing AI. Khi luyện tập IELTS Writing cùng YouPass, người học được hỗ trợ:
Để có thể luyện viết và chấm chữa chi tiết cùng YouPass Writing AI, bạn cần nạp Đậu để sử dụng các tính năng này. Nhưng đừng lo lắng bạn nhé:
Do đó, với mỗi tài khoản mới được tạo, bạn sẽ có cơ hội nhận được đến 50 Đậu miễn phí. Cùng luyện tập IELTS Writing Task 2 topic Economics với YouPass bạn nhé!
Luyện viết IELTS Writing Task 2 topic Economics cùng YouPass
Các chủ đề IELTS Writing Task 2 topic Economics không chỉ kiểm tra kỹ năng viết mà còn phản ánh khả năng tư duy phản biện và hiểu biết xã hội của thí sinh. Việc nắm vững các dạng đề, biết cách phát triển lập luận logic, cùng việc sử dụng từ vựng phù hợp theo ngữ cảnh sẽ giúp bạn thể hiện quan điểm một cách thuyết phục và đạt điểm cao hơn. Bằng cách luyện tập đều đặn với những chủ đề quen thuộc và rèn luyện tư duy rõ ràng, bạn cũng sẽ dần nâng cao khả năng viết và xử lý các đề bài về kinh tế một cách tự nhiên, hiệu quả hơn.
Nguồn tham khảo:
Tổng hợp bộ từ vựng IELTS Writing Task 2 theo chủ đề mới nhất
https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-vocabulary-writing-task-2