Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Ý tưởng và từ vựng thông dụng cho IELTS Writing Task 2 Topic Society
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Những đề bài IELTS Writing Task 2 topic Society thường khá thử thách với nhiều thí sinh. Vì các vấn đề về xã hội đôi khi sẽ mang tính vĩ mô và đòi hỏi vốn ý tưởng cũng như từ vựng sâu rộng của thí sinh. Trong bài viết này, YouPass sẽ gợi ý cho bạn những ý tưởng và từ vựng thông dụng về chủ đề xã hội, giúp bạn có thể tự tin viết bài khi gặp chủ đề này. Đừng quên đọc đến cuối bài để bổ sung thêm nhiều từ vựng hữu ích cho kho tàng từ vựng của mình cùng YouPass nhé!
Trong phần thi IELTS Writing Task 2, thí sinh được yêu cầu viết một bài luận khoảng 250 từ để thảo luận về một chủ đề cụ thể. Riêng với chủ đề Society (xã hội), đề bài sẽ thường yêu cầu bạn phản hồi về một quan điểm, phân tích mặt lợi, mặt hại hoặc thảo luận về trách nhiệm của cá nhân, tổ chức và chính phủ đối với một vấn đề xã hội.
Mặc dù IELTS Writing Task 2 topic Society là một chủ đề quen thuộc nhưng đây là một lĩnh vực rất rộng. Vì đề bài thường tập trung vào các chủ đề như bình đẳng giới, dân số, y tế, giáo dục, đô thị hóa… nhằm khai thác sâu khả năng lập luận và vốn từ vựng học thuật của thí sinh.
Một số chủ đề nhỏ trong IELTS Writing Task 2 Topic Society:
Society là một chủ đề quen thuộc trong IELTS Writing Task 2
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Nhờ việc nhập khẩu đồ ăn, người tiêu dùng có cơ hội thưởng thức nhiều loại thực phẩm từ nhiều quốc gia, giúp bữa ăn gia đình trở nên đa dạng và phong phú hơn. | Bất lợi 1: Một số người tiêu dùng lo ngại rằng thực phẩm nhập khẩu thường chứa nhiều chất bảo quản và điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người. |
Lợi ích 2: Việc gia tăng hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu thực phẩm có thể giúp thúc đẩy nông nghiệp toàn cầu. Vì mỗi quốc gia có thể tập trung phát triển thế mạnh về một số loại cây trồng hoặc sản phẩm cụ thể. | Bất lợi 2: Các phương tiện vận chuyển thực phẩm quốc tế như máy bay và tàu thủy thường tiêu thụ lượng nhiên liệu rất lớn. Việc này dẫn đến lượng khí thải ra môi trường tăng lên và gây ra ô nhiễm không khí. |
Lợi ích 3: Mở rộng hoạt động xuất nhập khẩu thực phẩm có thể giúp chính phủ tăng nguồn thu từ thuế thương mại quốc tế. Từ đó có thể tái đầu tư vào các lĩnh vực thiết yếu như y tế, giáo dục, và cơ sở hạ tầng nông nghiệp. | Bất lợi 3: Sự cạnh tranh gay gắt từ thực phẩm nhập khẩu có thể khiến sản phẩm trong nước khó tiêu thụ hơn, dẫn đến nguy cơ mất giá cho nông dân và phá sản cho các nhà sản xuất thực phẩm nội địa. |
Mặt lợi và mặt hại của việc nhập khẩu thực phẩm từ nước ngoài
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Nhờ áp lực đồng trang lứa, nhiều bạn trẻ cố gắng học tập chăm chỉ hơn với mong muốn trở nên giỏi hơn trong tương lai. | Bất lợi 1: Việc đặt quá nhiều áp lực lên bản thân có thể dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh và khiến học sinh dần mất hứng thú với việc học. |
Lợi ích 2: Với mong muốn hòa nhập với bạn bè đồng trang lứa, nhiều người hướng nội đã mở lòng hơn để tham gia vào các cuộc trò chuyện và hoạt động tập thể. | Bất lợi 2: Việc liên tục chịu áp lực từ sự xuất sắc của những người xung quanh có thể khiến một số học sinh rơi vào trạng thái tiêu cực, dẫn đến trầm cảm hoặc các hành vi cực đoan. |
Lợi ích 3: Áp lực đồng trang lứa giúp một số người trẻ nhận thức rõ hơn về trách nhiệm của mình với bản thân, gia đình và xã hội, từ đó xây dựng tư duy đúng đắn và đặt ra mục tiêu phấn đấu rõ ràng. | Bất lợi 3: Việc thường xuyên so sánh bản thân với bạn bè về điều kiện kinh tế, ngoại hình hay địa vị xã hội có thể khiến nhiều người trẻ cảm thấy thiếu thốn và mất tự tin trong cuộc sống. |
Áp lực đồng trang lứa có thể dẫn đến trạng thái tiêu cực
Advantages (Lợi ích) |
Disadvantages (Bất lợi) |
---|---|
Lợi ích 1: Việc sống xa người thân có tư tưởng bảo thủ hoặc lối sống truyền thống có thể giúp người trẻ tự do theo đuổi ước mơ và phát triển bản thân theo hướng mà họ mong muốn. | Bất lợi 1: Sống xa gia đình khiến người trẻ không thể chăm sóc cha mẹ thường xuyên, từ đó ảnh hưởng đến mối quan hệ và tình cảm giữa các thành viên trong gia đình. |
Lợi ích 2: Nhiều người lựa chọn làm việc xa nhà, cụ thể là làm việc ở nước ngoài, để có cơ hội nhận mức lương cao hơn cũng như tiếp cận nhiều vị trí nghề nghiệp tốt hơn. | Bất lợi 2: Tình trạng nhiều người rời quê hương để làm ăn xa có thể dẫn đến sự mất cân bằng về lực lượng lao động tại các địa phương, cụ thể là sự thiếu hụt lao động tại các vùng nông thôn và dư thừa lao động tại cái thành phố lớn. |
Lợi ích 3: Làm việc ở nước ngoài giúp người lao động học hỏi thêm kiến thức và kinh nghiệm, sau đó về nước để đóng góp vào sự phát triển kinh tế quốc gia. | Bất lợi 3: Việc sống và làm việc xa nhà khiến người lao động phải chi trả thêm nhiều khoản chi phí như tiền thuê nhà, ăn uống và các sinh hoạt phí khác. Điều này có thể khiến họ không đủ khả năng chi trả cho những khoản vui chơi, giải trí, dẫn đến suy giảm chất lượng cuộc sống. |
Làm việc ở nước ngoài giúp người lao động học hỏi thêm kiến thức và kinh nghiệm
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
food security | an ninh lương thực |
gender imbalance | sự mất cân bằng về giới tính |
illegal immigration | nhập cư bất hợp pháp |
overpopulation | sự bùng nổ dân số |
social norm | chuẩn mực xã hội |
social responsibility | trách nhiệm xã hội |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
government subsidies | trợ cấp của chính phủ |
job market | thị trường lao động |
job security | sự ổn định công việc |
labor shortage | thiếu hụt lao động |
long-term | dài hạn |
skill mismatch | sự không tương thích kỹ năng |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
cyberbullying | tình trạng bắt nạt trên mạng |
digital addiction | nghiện thiết bị số |
digital literacy | kỹ năng sử dụng kỹ thuật số |
online communication | giao tiếp trực tuyến |
online misinformation | thông tin sai lệch trực tuyến |
social comparison | so sánh bản thân với người khác |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
early intervention | sự can thiệp từ sớm |
juvenile offenders | tội phạm vị thành niên |
parental supervision | sự giám sát của ba mẹ |
peer pressure | áp lực đồng trang lứa |
rehabilitation programs | chương trình cải tạo |
violent behavior | hành vi bạo lực |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
early intervention | sự can thiệp sớm |
juvenile offenders | tội phạm vị thành niên |
parental supervision | sự giám sát của ba mẹ |
peer pressure | áp lực đồng trang lứa |
rehabilitation programs | chương trình cải tạo |
violent behavior | hành vi bạo lực |
Từ vựng IELTS Writing Task 2 phổ biến về Đô thị hoá
Collocation | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
access to quality education | tiếp cận giáo dục chất lượng | Children in rural areas often lack access to quality education. |
address social problems | giải quyết các vấn đề xã hội | Governments must work together to address social problems like poverty and crime. |
boost economic development | thúc đẩy phát triển kinh tế | Investing in technology can help boost economic development in developing countries. |
create job opportunities | tạo cơ hội việc làm | The tourism industry can create job opportunities for local communities. |
implement effective policies | ban hành chính sách hiệu quả | The government needs to implement effective policies to reduce air pollution. |
invest in education | đầu tư vào giáo dục | Nations that invest in education tend to have higher living standards. |
provide social services | cung cấp dịch vụ xã hội | The city provides social services to support low-income families. |
tackle inequality | giải quyết bất bình đẳng | One of the main goals of public policy is to tackle inequality in society. |
Kỹ năng IELTS Writing của bạn đang ở mức 5.0-5.5 và bạn muốn tự học tại nhà? YouPass hy vọng có thể trở thành người đồng hành trong hành trình này của bạn!
Tại YouPass, ngoài IELTS Writing Task 2 topic Society, bạn còn có thể luyện viết với đa dạng các chủ đề khác. Khi luyện tập cùng YouPass Writing AI bạn sẽ nhận được:
Đồng thời, YouPass còn cung cấp Kho 100+ bài mẫu 8.0+ chất lượng do Đội ngũ Học thuật YouPass thực hiện.
Luyện tập viết IELTS Writing Task 2 Topic Society cùng YouPass
Việc bí ý tưởng khi viết IELTS Writing là điều khá quen thuộc với các bạn đồng học IELTS, dẫn đến bài viết trở nên rời rạc và thiếu thuyết phục. Trong bài viết trên, YouPass đã chia sẻ một số ý tưởng và từ vựng thông dụng về IELTS Writing Task 2 topic Society, giúp bạn triển khai bài viết rõ ràng hơn. Tuy nhiên, để cải thiện kỹ năng lên ý tưởng nhanh, bạn nên luyện viết thường xuyên và không ngừng trau dồi vốn từ. Bạn có thể luyện kỹ năng này hiệu quả hơn cùng YouPass Writing AI với tính năng chấm bài nhanh chóng, chi tiết và chính xác. Chúc bạn học tốt và sớm đạt target nhé!