Cách luyện tập FREE

Group luyện Writing

Menu

DMCA.com Protection Status

Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm

img-footer

© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.

Góp ý cho YouPass

Mọi góp ý của bạn đều vô cùng đáng giá với chúng mình!

Email của bạn*

Mô tả chi tiết giúp tụi mình hỗ trợ bạn tốt hơn

Đính kèm hình ảnh sẽ giúp YouPass dễ hình dung hơn rất nhiều

Bạn có thể cung cấp tối đa 3 hình ảnh

Góp ý cho YouPass
Chat với YouPass

Trang chủ

Reading

Listening

Writing

Bài mẫu 8.0+

Menu

Menu

Kiến thức nền tảng IELTS

Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh trong bài thi IELTS

YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.

Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.

miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề quen thuộc trong các bài thi kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là ở phần thi IELTS Speaking. Đây là một chủ đề không quá xa lạ nhưng đòi hỏi người học cần nắm được từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để có thể truyền tải rõ ràng và sinh động hình ảnh ngôi nhà của mình. Trong bài viết này, YouPass sẽ tổng hợp cho bạn danh sách từ vựng miêu tả ngôi nhà theo từng nhóm như: kiến trúc, vật liệu, nội thất, cụm từ và idiom phổ biến. Bên cạnh đó là các cấu trúc triển khai ý, câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời giúp bạn tự tin hơn khi miêu tả ngôi nhà trong các kỳ thi hoặc tình huống giao tiếp thực tế.

Từ vựng chủ đề miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh IELTS

Từ vựng miêu tả kiến trúc và các phòng trong nhà

  Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Kiến trúc house nhà riêng
apartment | flat căn hộ
studio apartment căn hộ nhỏ (kiểu studio)
villa biệt thự
dormitory ký túc xá
skyscraper tòa nhà chọc trời, nhà cao tầng
cottage nhà nhỏ ở nông thôn
bungalow nhà trệt (chỉ có 1 tầng)
duplex nhà hai căn liền kề
mobile home nhà di động
Các phòng trong ngôi nhà bathroom phòng tắm
bedroom phòng ngủ
cellar hầm
dining room phòng ăn
hall hội trường, sảnh lớn
kitchen phòng bếp
landing chiếu nghỉ cầu thang
lavatory nhà vệ sinh
living room phòng khách
loft gác xép
toilet | restroom nhà vệ sinh
study room phòng học

Từ vựng miêu tả vật liệu và các thành phần ngôi nhà

  Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
Vật liệu stone đá
glass thủy tinh
timber gỗ
concrete bê tông
brick gạch
marble đá hoa cương, đá cẩm thạch
Các thành phần trong nhà

door cánh cửa
doorbell chuông cửa
downstairs tầng dưới
drainpipe ống thoát nước
elevator thang máy
floor sàn nhà
front door cửa trước
garage nhà để ô tô
hallway hành lang
roof mái nhà
sidewalk vỉa hè
staircase, stairs cầu thang
upstairs tầng trên / gác / lầu
wall tường
window cửa sổ
yard sân (có hàng rào bao quanh)

miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Từ vựng miêu tả vật liệu ngôi nhà

Tính từ miêu tả nội thất ngôi nhà

 

Từ vựng Nghĩa tiếng Việt
kitchen island bàn giữa phòng bếp
oven lò nướng
fridge tủ lạnh
stove bếp nấu
cupboards tủ bếp, tủ đựng chén bát
tiled floor sàn lát gạch
coffee table bàn uống nước
couch / sofa ghế sofa
fireplace lò sưởi
cabinet tủ
bookcase giá sách
desk bàn (làm việc, học tập)
armchair ghế có tay vịn
bed giường
bedside table bàn đầu giường
carpet thảm trải sàn toàn bộ
rug thảm nhỏ
chest of drawers tủ ngăn kéo (đựng đồ nhỏ)
wardrobe tủ quần áo
staircase cầu thang
sink bồn rửa (trong bếp hoặc nhà tắm)
shower vòi sen, vòi tắm
bathtub bồn tắm
mirror gương

 

Idioms và cụm từ miêu tả ngôi nhà

 

Idioms và cụm từ Nghĩa tiếng Việt
a run-of-the-mill house ngôi nhà bình thường
a three-story building tòa nhà ba tầng
en-suite bathroom phòng tắm riêng trong phòng ngủ
the master bedroom phòng ngủ chính
a king-size bed giường cỡ lớn
open plan kitchen bếp mở
fluffy cushions and pillows gối mềm (trên sofa và giường)
fully-furnished house nhà đầy đủ nội thất
a well-lit living room phòng khách sáng sủa
(to) leave home rời khỏi nhà
(to) feel homesick nhớ nhà
(to) feel at home cảm thấy như ở nhà (thoải mái, dễ chịu)
(to) make yourself at home cứ tự nhiên như ở nhà
(to) buy a second home mua căn nhà thứ hai (nhà nghỉ dưỡng cuối tuần)
(to) move in/out of a flat/house chuyển vào/ra khỏi căn hộ/nhà
(to) buy a place of my own mua nhà riêng
(to) take out a mortgage vay tiền mua nhà (thế chấp ngân hàng)
(to) throw a party tổ chức tiệc
(to) welcome someone home chào đón ai đó về nhà
(to) invite someone to your house-warming party mời ai đó đến tiệc tân gia
(to) add / build an extension xây thêm phần mở rộng cho nhà
(to) completely refurbish tân trang toàn bộ (sửa và trang trí lại)
(to) do up an old house sửa sang nhà cũ (sơn, sửa, trang trí lại)

miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Idioms và cụm từ miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh - IELTS Speaking

Để bạn có thể bạn xây dựng bài nói mạch lạc và liên kết với nhau hơn thì việc học một vài cấu trúc câu triển khai ý cũng góp phần quan trọng. Bạn hãy cùng YouPass tham khảo qua một vài cấu trúc triển khai ý phổ biến khi miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh bạn nhé!

Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh IELTS

Cấu trúc triển khai ý

 

Cấu trúc triển khai ý Nghĩa tiếng Việt
It is located/ situated..., which is a place with... Nó nằm ở..., một nơi có...
I forgot the exact whereabouts of..., but I figure they’re somewhere around... Mình quên chính xác chỗ đó ở đâu, nhưng chắc là quanh...
You can easily find the place at one of the most... areas in town. Bạn dễ dàng tìm thấy nơi này ở một trong những khu... nhất thành phố.
Regarding the location, it’s only a stone’s throw from..., taking prolly... minutes of walking to get there. Về vị trí, nó chỉ cách... một chút, đi bộ chắc khoảng... phút là tới.
Right at the junction of... and... street, (you) can’t miss it. Ngay tại ngã tư đường ... và ..., không được bỏ lỡ nhé.
As soon as I walked in, I was amazed/impressed by... Ngay khi bước vào, mình ấn tượng với ...
In the center was..., surrounded by... Ở giữa là..., xung quanh có...
The... is filled with numerous..., ... được chất đầy/ lấp đầy bởi rất nhiều...
... blend(s) in beautifully with the surrounding/the other buildings. ... hòa hợp rất đẹp với xung quanh/các tòa nhà khác.
... stand(s) out vividly against the surrounding/ the other buildings. ... nổi bật hẳn so với khung cảnh/ các tòa nhà khác.
The house has a ... atmosphere. Căn nhà mang lại cảm giác ... ( ấm cúng/ hiện đại/ thoải mái... )
What I love the most about this place is... Điều mình thích nhất ở nơi này là...
Each room has its own... Mỗi căn phòng đều có... riêng
It might look..., but ... Nhìn có vẻ ..., nhưng ...
The design is a mix of ... and ... Thiết kế là sự pha trộn giữa ... và ...

miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Cấu trúc triển khai ý miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời IELTS Speaking chủ đề Ngôi nhà

Trong IELTS Speaking, miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong cả 3 phần thi nói. Để bài nói trở nên tự nhiên và liên kết hơn, bạn có thể trang bị thêm đa dạng cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt được lưu loát hơn bạn nhé.

YouPass đã tổng hợp một số câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn với chủ đề này.

Speaking Part 1 - Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

  • Câu hỏi mẫu: Do you live in a house or in a flat?
  • Câu trả lời ứng dụng từ vựng miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh: I currently live in a small flat in the city. It’s not very spacious, but it’s got everything I need — a cozy bedroom, a compact kitchen, and a little balcony where I like to unwind in the evening. I do miss the space and fresh air of my old house in the countryside, but living in a flat is definitely more convenient for work and daily life right now.

Một số câu hỏi Part 1 khác, liên quan đến chủ đề miêu tả ngôi nhà:

  • How long have you been living in your house?
  • In your home, which room do you love the most and why?
  • Where do you spend the most time in your house?
  • What kind of furniture do you have in your house?
  • Which piece of furniture is your favourite? Why?

miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

 Câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời chủ đề miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Speaking Part 2 - Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

  • Câu hỏi mẫu: Describe an interesting house or apartment that you have visited.

You should say:

    • where the house or apartment was
    • who lived there
    • what it looked like on the outside and/or inside
    • and explain why you found this house or apartment interesting.
  • Câu trả lời ứng dụng từ vựng miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh:
    • A couple of months ago, I visited a friend’s house in Đà Lạt, a beautiful highland city in Vietnam. The house was tucked away on a quiet hill, surrounded by pine trees and misty air — it honestly felt like something out of a movie.
    • It belonged to my university friend, Linh, and her family. They had recently moved there to enjoy a slower pace of life and escape the hustle and bustle of the city. Linh’s parents are retired, and they really enjoy gardening and reading in their free time.
    • From the outside, the house had a cozy wooden cabin vibe with a sloping roof and big glass windows that let in lots of sunlight. Inside, it was warm and welcoming — the living room had wooden furniture, soft lighting, and shelves full of books and plants. My favorite spot was the attic room, which had a huge window overlooking the hills.
    • What made the house truly interesting to me was how it blended modern comfort with nature. It wasn’t flashy or luxurious, but everything about it felt thoughtful and peaceful. The design encouraged a slow, mindful lifestyle, and I left feeling super relaxed and inspired.

Một số câu hỏi Part 2 khác, liên quan đến chủ đề miêu tả ngôi nhà:

  • Describe your ideal home or place to live.
    • where it would be
    • how big it would be and what it would contain
    • why this kind of accommodation attracts you so much
  • Describe a room where you stayed for a long period of time.
    • what room it was
    • what you did there
    • why did you spend so much time there?

miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

Chủ đề miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh trong bài thi IELTS Speaking

Speaking Part 3 - Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

  • Câu hỏi mẫu: What are the advantages of living in a house compared to a flat?
  • Câu trả lời ứng dụng từ vựng miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh: Living in a house offers several advantages compared to a flat. Houses generally provide more space, including larger rooms and often a garden or yard, which is ideal for families or those seeking privacy. People can freely customize or renovate their homes without needing approval from landlords or building management. Houses are typically quieter, with fewer shared walls or floors, minimizing noise disturbances. Additionally, houses often appreciate in value more than flats, making them a better long-term investment. However, the choice depends on individual needs and circumstances.

Một số câu hỏi Part 3 khác, liên quan đến chủ đề miêu tả ngôi nhà:

  • Do you think everyone will live in cities in the future?
  • Do most people in your country rent or buy a house/ flat?
  • Do you think houses are too expensive these days?
  • Do you think it’s important to live near to relatives?

Luyện Listening chủ đề nhà cửa - kiến trúc với YouPass

Một trong những cách hữu ích mà bạn có thể áp dụng để học từ vựng chủ đề miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh đó là tích lũy từ vựng thông qua transcript của các bài nghe. Cách học này sẽ giúp bạn hiểu được cụ thể ngữ cảnh sử dụng, từ đó áp dụng hiệu quả vào bài nói của bản thân.

YouPass cung cấp một kho đề Listening phong phú với đa dạng các chủ đề khác nhau hoàn toàn miễn phí để các bạn có thể ôn luyện dễ dàng và thuận tiện hơn. Bạn có thể ghi chú lại các từ vựng miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh qua một số bài nghe thuộc chủ đề này, cụ thể:

  • [Forecast Quý 1-2025] - House Recommendation
  • [Forecast Quý 1-2025] - Renting a house
  • [Practice Tests Plus] - Do-It-Yourself house painting

Hy vọng rằng với bảng tổng hợp từ vựng được chia theo từng nhóm, cấu trúc câu phát triển ý, các mẫu câu hỏi và gợi ý trả lời, bạn sẽ tự tin hơn khi miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Một sự ôn tập kỹ lưỡng sẽ giúp bạn có thêm sự tự tin, kiến thức, và linh hoạt khi xử lý các bài thi chủ đề về nơi ở. YouPass hy vọng rằng bài viết này là hữu ích và chúc bạn sớm đạt mục tiêu điểm số mong muốn nhé!

Nguồn tham khảo:
1. Từ vựng miêu tả kiến trúc và các phòng trong ngôi nhà: https://pocenglish.com/how-to-describe-your-house/
2. Idioms về ngôi nhà và nơi ở: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-lesson-topic-home-accommodation/