Kiến thức nền tảng IELTS
Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh trong bài thi IELTS
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề quen thuộc trong các bài thi kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh, đặc biệt là ở phần thi IELTS Speaking. Đây là một chủ đề không quá xa lạ nhưng đòi hỏi người học cần nắm được từ vựng và cấu trúc câu phù hợp để có thể truyền tải rõ ràng và sinh động hình ảnh ngôi nhà của mình. Trong bài viết này, YouPass sẽ tổng hợp cho bạn danh sách từ vựng miêu tả ngôi nhà theo từng nhóm như: kiến trúc, vật liệu, nội thất, cụm từ và idiom phổ biến. Bên cạnh đó là các cấu trúc triển khai ý, câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời giúp bạn tự tin hơn khi miêu tả ngôi nhà trong các kỳ thi hoặc tình huống giao tiếp thực tế.
Từ vựng chủ đề miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh IELTS
Từ vựng miêu tả kiến trúc và các phòng trong nhà
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Kiến trúc | house | nhà riêng |
apartment | flat | căn hộ | |
studio apartment | căn hộ nhỏ (kiểu studio) | |
villa | biệt thự | |
dormitory | ký túc xá | |
skyscraper | tòa nhà chọc trời, nhà cao tầng | |
cottage | nhà nhỏ ở nông thôn | |
bungalow | nhà trệt (chỉ có 1 tầng) | |
duplex | nhà hai căn liền kề | |
mobile home | nhà di động | |
Các phòng trong ngôi nhà | bathroom | phòng tắm |
bedroom | phòng ngủ | |
cellar | hầm | |
dining room | phòng ăn | |
hall | hội trường, sảnh lớn | |
kitchen | phòng bếp | |
landing | chiếu nghỉ cầu thang | |
lavatory | nhà vệ sinh | |
living room | phòng khách | |
loft | gác xép | |
toilet | restroom | nhà vệ sinh | |
study room | phòng học |
Từ vựng miêu tả vật liệu và các thành phần ngôi nhà
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | |
---|---|---|
Vật liệu | stone | đá |
glass | thủy tinh | |
timber | gỗ | |
concrete | bê tông | |
brick | gạch | |
marble | đá hoa cương, đá cẩm thạch | |
Các thành phần trong nhà |
door | cánh cửa |
doorbell | chuông cửa | |
downstairs | tầng dưới | |
drainpipe | ống thoát nước | |
elevator | thang máy | |
floor | sàn nhà | |
front door | cửa trước | |
garage | nhà để ô tô | |
hallway | hành lang | |
roof | mái nhà | |
sidewalk | vỉa hè | |
staircase, stairs | cầu thang | |
upstairs | tầng trên / gác / lầu | |
wall | tường | |
window | cửa sổ | |
yard | sân (có hàng rào bao quanh) |
Từ vựng miêu tả vật liệu ngôi nhà
Tính từ miêu tả nội thất ngôi nhà
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
kitchen island | bàn giữa phòng bếp |
oven | lò nướng |
fridge | tủ lạnh |
stove | bếp nấu |
cupboards | tủ bếp, tủ đựng chén bát |
tiled floor | sàn lát gạch |
coffee table | bàn uống nước |
couch / sofa | ghế sofa |
fireplace | lò sưởi |
cabinet | tủ |
bookcase | giá sách |
desk | bàn (làm việc, học tập) |
armchair | ghế có tay vịn |
bed | giường |
bedside table | bàn đầu giường |
carpet | thảm trải sàn toàn bộ |
rug | thảm nhỏ |
chest of drawers | tủ ngăn kéo (đựng đồ nhỏ) |
wardrobe | tủ quần áo |
staircase | cầu thang |
sink | bồn rửa (trong bếp hoặc nhà tắm) |
shower | vòi sen, vòi tắm |
bathtub | bồn tắm |
mirror | gương |
Idioms và cụm từ miêu tả ngôi nhà
Idioms và cụm từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a run-of-the-mill house | ngôi nhà bình thường |
a three-story building | tòa nhà ba tầng |
en-suite bathroom | phòng tắm riêng trong phòng ngủ |
the master bedroom | phòng ngủ chính |
a king-size bed | giường cỡ lớn |
open plan kitchen | bếp mở |
fluffy cushions and pillows | gối mềm (trên sofa và giường) |
fully-furnished house | nhà đầy đủ nội thất |
a well-lit living room | phòng khách sáng sủa |
(to) leave home | rời khỏi nhà |
(to) feel homesick | nhớ nhà |
(to) feel at home | cảm thấy như ở nhà (thoải mái, dễ chịu) |
(to) make yourself at home | cứ tự nhiên như ở nhà |
(to) buy a second home | mua căn nhà thứ hai (nhà nghỉ dưỡng cuối tuần) |
(to) move in/out of a flat/house | chuyển vào/ra khỏi căn hộ/nhà |
(to) buy a place of my own | mua nhà riêng |
(to) take out a mortgage | vay tiền mua nhà (thế chấp ngân hàng) |
(to) throw a party | tổ chức tiệc |
(to) welcome someone home | chào đón ai đó về nhà |
(to) invite someone to your house-warming party | mời ai đó đến tiệc tân gia |
(to) add / build an extension | xây thêm phần mở rộng cho nhà |
(to) completely refurbish | tân trang toàn bộ (sửa và trang trí lại) |
(to) do up an old house | sửa sang nhà cũ (sơn, sửa, trang trí lại) |
Idioms và cụm từ miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh - IELTS Speaking
Để bạn có thể bạn xây dựng bài nói mạch lạc và liên kết với nhau hơn thì việc học một vài cấu trúc câu triển khai ý cũng góp phần quan trọng. Bạn hãy cùng YouPass tham khảo qua một vài cấu trúc triển khai ý phổ biến khi miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh bạn nhé!
Xem thêm: Giới thiệu bản thân bằng tiếng anh IELTS
Cấu trúc triển khai ý
Cấu trúc triển khai ý | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
It is located/ situated..., which is a place with... | Nó nằm ở..., một nơi có... |
I forgot the exact whereabouts of..., but I figure they’re somewhere around... | Mình quên chính xác chỗ đó ở đâu, nhưng chắc là quanh... |
You can easily find the place at one of the most... areas in town. | Bạn dễ dàng tìm thấy nơi này ở một trong những khu... nhất thành phố. |
Regarding the location, it’s only a stone’s throw from..., taking prolly... minutes of walking to get there. | Về vị trí, nó chỉ cách... một chút, đi bộ chắc khoảng... phút là tới. |
Right at the junction of... and... street, (you) can’t miss it. | Ngay tại ngã tư đường ... và ..., không được bỏ lỡ nhé. |
As soon as I walked in, I was amazed/impressed by... | Ngay khi bước vào, mình ấn tượng với ... |
In the center was..., surrounded by... | Ở giữa là..., xung quanh có... |
The... is filled with numerous..., | ... được chất đầy/ lấp đầy bởi rất nhiều... |
... blend(s) in beautifully with the surrounding/the other buildings. | ... hòa hợp rất đẹp với xung quanh/các tòa nhà khác. |
... stand(s) out vividly against the surrounding/ the other buildings. | ... nổi bật hẳn so với khung cảnh/ các tòa nhà khác. |
The house has a ... atmosphere. | Căn nhà mang lại cảm giác ... ( ấm cúng/ hiện đại/ thoải mái... ) |
What I love the most about this place is... | Điều mình thích nhất ở nơi này là... |
Each room has its own... | Mỗi căn phòng đều có... riêng |
It might look..., but ... | Nhìn có vẻ ..., nhưng ... |
The design is a mix of ... and ... | Thiết kế là sự pha trộn giữa ... và ... |
Cấu trúc triển khai ý miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời IELTS Speaking chủ đề Ngôi nhà
Trong IELTS Speaking, miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh là một chủ đề khá phổ biến và thường xuất hiện trong cả 3 phần thi nói. Để bài nói trở nên tự nhiên và liên kết hơn, bạn có thể trang bị thêm đa dạng cấu trúc câu phù hợp để diễn đạt được lưu loát hơn bạn nhé.
YouPass đã tổng hợp một số câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời giúp bạn luyện tập hiệu quả hơn với chủ đề này.
Speaking Part 1 - Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
- Câu hỏi mẫu: Do you live in a house or in a flat?
- Câu trả lời ứng dụng từ vựng miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh: I currently live in a small flat in the city. It’s not very spacious, but it’s got everything I need — a cozy bedroom, a compact kitchen, and a little balcony where I like to unwind in the evening. I do miss the space and fresh air of my old house in the countryside, but living in a flat is definitely more convenient for work and daily life right now.
Một số câu hỏi Part 1 khác, liên quan đến chủ đề miêu tả ngôi nhà:
- How long have you been living in your house?
- In your home, which room do you love the most and why?
- Where do you spend the most time in your house?
- What kind of furniture do you have in your house?
- Which piece of furniture is your favourite? Why?
Câu hỏi mẫu và gợi ý trả lời chủ đề miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
Speaking Part 2 - Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
- Câu hỏi mẫu: Describe an interesting house or apartment that you have visited.
You should say:
-
- where the house or apartment was
- who lived there
- what it looked like on the outside and/or inside
- and explain why you found this house or apartment interesting.
- Câu trả lời ứng dụng từ vựng miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh:
- A couple of months ago, I visited a friend’s house in Đà Lạt, a beautiful highland city in Vietnam. The house was tucked away on a quiet hill, surrounded by pine trees and misty air — it honestly felt like something out of a movie.
- It belonged to my university friend, Linh, and her family. They had recently moved there to enjoy a slower pace of life and escape the hustle and bustle of the city. Linh’s parents are retired, and they really enjoy gardening and reading in their free time.
- From the outside, the house had a cozy wooden cabin vibe with a sloping roof and big glass windows that let in lots of sunlight. Inside, it was warm and welcoming — the living room had wooden furniture, soft lighting, and shelves full of books and plants. My favorite spot was the attic room, which had a huge window overlooking the hills.
- What made the house truly interesting to me was how it blended modern comfort with nature. It wasn’t flashy or luxurious, but everything about it felt thoughtful and peaceful. The design encouraged a slow, mindful lifestyle, and I left feeling super relaxed and inspired.
Một số câu hỏi Part 2 khác, liên quan đến chủ đề miêu tả ngôi nhà:
- Describe your ideal home or place to live.
- where it would be
- how big it would be and what it would contain
- why this kind of accommodation attracts you so much
- Describe a room where you stayed for a long period of time.
- what room it was
- what you did there
- why did you spend so much time there?
Chủ đề miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh trong bài thi IELTS Speaking
Speaking Part 3 - Miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh
- Câu hỏi mẫu: What are the advantages of living in a house compared to a flat?
- Câu trả lời ứng dụng từ vựng miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh: Living in a house offers several advantages compared to a flat. Houses generally provide more space, including larger rooms and often a garden or yard, which is ideal for families or those seeking privacy. People can freely customize or renovate their homes without needing approval from landlords or building management. Houses are typically quieter, with fewer shared walls or floors, minimizing noise disturbances. Additionally, houses often appreciate in value more than flats, making them a better long-term investment. However, the choice depends on individual needs and circumstances.
Một số câu hỏi Part 3 khác, liên quan đến chủ đề miêu tả ngôi nhà:
- Do you think everyone will live in cities in the future?
- Do most people in your country rent or buy a house/ flat?
- Do you think houses are too expensive these days?
- Do you think it’s important to live near to relatives?
Luyện Listening chủ đề nhà cửa - kiến trúc với YouPass
Một trong những cách hữu ích mà bạn có thể áp dụng để học từ vựng chủ đề miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh đó là tích lũy từ vựng thông qua transcript của các bài nghe. Cách học này sẽ giúp bạn hiểu được cụ thể ngữ cảnh sử dụng, từ đó áp dụng hiệu quả vào bài nói của bản thân.
YouPass cung cấp một kho đề Listening phong phú với đa dạng các chủ đề khác nhau hoàn toàn miễn phí để các bạn có thể ôn luyện dễ dàng và thuận tiện hơn. Bạn có thể ghi chú lại các từ vựng miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh qua một số bài nghe thuộc chủ đề này, cụ thể:
- [Forecast Quý 1-2025] - House Recommendation
- [Forecast Quý 1-2025] - Renting a house
- [Practice Tests Plus] - Do-It-Yourself house painting
Hy vọng rằng với bảng tổng hợp từ vựng được chia theo từng nhóm, cấu trúc câu phát triển ý, các mẫu câu hỏi và gợi ý trả lời, bạn sẽ tự tin hơn khi miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Một sự ôn tập kỹ lưỡng sẽ giúp bạn có thêm sự tự tin, kiến thức, và linh hoạt khi xử lý các bài thi chủ đề về nơi ở. YouPass hy vọng rằng bài viết này là hữu ích và chúc bạn sớm đạt mục tiêu điểm số mong muốn nhé!
Nguồn tham khảo:
1. Từ vựng miêu tả kiến trúc và các phòng trong ngôi nhà: https://pocenglish.com/how-to-describe-your-house/
2. Idioms về ngôi nhà và nơi ở: https://keithspeakingacademy.com/ielts-speaking-lesson-topic-home-accommodation/
Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu