Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS mới nhất năm 2025
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Bên cạnh chứng chỉ IELTS, PTE cũng là một trong những chứng chỉ tiếng Anh quen thuộc với những ai có kế hoạch du học hoặc chuẩn bị hồ sơ định cư nước ngoài. Tuy nhiên, hiện tại vẫn còn nhiều thắc mắc về cách quy đổi điểm PTE sang IELTS, khác biệt giữa hai bài thi này, cũng như những ưu điểm của PTE so với IELTS. Bạn hãy cùng với YouPass khám phá chi tiết trong bài viết này để dễ dàng so sánh điểm số giữa hai kỳ thi, xác định được khả năng sử dụng tiếng Anh của mình tương đương với mức điểm nào. Nếu bạn đã đạt điểm trong một bài thi và muốn hiểu rõ hơn về bài thi còn lại, bài viết này cũng sẽ giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn!
PTE (Pearson's Test of English) là bài thi tiếng Anh trên máy tính, giúp đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc - Viết của thí sinh, gồm có 3 bài thi chính:
Trong số 3 bài thi trên PTE Academic là phổ biến nhất và được du học sinh hoặc đối tượng định cư nước ngoài tại các nước sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ chính như Mỹ, Úc, Canada, Singapore,...
Bài thi PTE được chính thức ban hành vào năm 2009 (IELTS ra đời năm 1989), với mục đích kiểm tra trình độ tiếng Anh của người dự thi. Bài thi được thực hiện hoàn toàn trên máy tính. Do đó, kết quả bài thi PTE được đánh giá cao về sự khách quan và công bằng, vì không bị yếu tố con người ảnh hưởng vậy nên được nhiều trường đại học và các tổ chức lớn trên thế giới công nhận kết quả.
IELTS | PTE | |
---|---|---|
Hình thức thi |
Chỉ có bài thi trên máy tính Lưu ý: Từ ngày 29/03/2025, IELTS chỉ còn hình thức thi trên máy tính. |
|
Mức độ chấp nhận | 12.000 tổ chức ở 150 quốc gia khác nhau. | Được chấp nhận ở một vài trường đại học và quốc gia. |
Bài thi Speaking | Bài thi Nói được thực hiện với giám khảo coi thi. | Bài thi Nói được thực hiện qua máy tính. |
Trải nghiệm thi | Trong bài thi IELTS trên máy tính, bạn có thể bỏ qua các câu hỏi mà bạn chưa chắc chắn và quay lại hoàn thành/kiểm tra câu trả lời sau. | Trong PTE Academic, bạn chỉ có thể di chuyển tiến lên, nghĩa là bạn phải chắc chắn với đáp án đã chọn trước khi chuyển sang câu hỏi tiếp theo. |
Tiêu chí chấm điểm |
|
Tất cả các phần thi trong PTE đều được chấm bởi AI, kết hợp sự thẩm định của giám khảo chuyên môn. |
Phần thi | IELTS | PTE |
---|---|---|
Listening | 30 phút: Trả lời 40 câu hỏi từ bốn đoạn ghi âm. | 45 đến 57 phút: Trả lời các câu hỏi dựa trên các đoạn âm thanh và video. |
Reading | 60 phút: Trả lời 40 câu hỏi từ ba văn bản. | 32 đến 40 phút: Câu hỏi trắc nghiệm (MCQs), điền vào chỗ trống và sắp xếp các đoạn văn theo thứ tự. |
Writing |
60 phút: Gồm hai phần
|
77 đến 93 phút (Phần thi kết hợp Nói và Viết): Bài thi được chấm kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo AI và sự thẩm định của giám khảo chuyên môn. Các phần thi bao gồm:
|
Speaking |
11-14 phút: Gồm 3 phần được đánh giá bởi giám khảo đã qua đào tạo và đạt chứng chỉ phù hợp.
|
Thang điểm quy đổi PTE (trước năm 2020) sang IELTS | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTE Academic | <29* | 30 | 36 | 42 | 50 | 58 | 65 | 73 | 79 | 83 | 86 |
IELTS | 0→4.0 | ←4.5→ | ←5.0→ | ←5.5→ | ←6.0→ | ←6.5→ | ←7.0→ | ←7.5→ | ←8.0→ | ←8.5→ | ←9.0 |
Thang điểm quy đổi PTE (cập nhật sau năm 2020) sang IELTS | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PTE Academic | <22* | 23 | 29 | 36 | 46 | 56 | 66 | 76 | 84 | 89 | N/A |
IELTS | 0→4.0 | ←4.5→ | ←5.0→ | ←5.5→ | ←6.0→ | ←6.5→ | ←7.0→ | ←7.5→ | ←8.0→ | ←8.5→ | ←9.0 |
Để giúp bạn tiết kiệm được thời gian tra cứu và quy đổi điểm chuẩn xác hơn, bạn hãy cùng với YouPass điểm qua một vài lưu ý quan trọng khi quy đổi điểm PTE sang IELTS nhé.
Từ năm 2020, PTE đã có cập nhật cách tính điểm quy đổi sang IELTS, cụ thể như sau:
Tuy nhiên, thay đổi này không ảnh hưởng đến cấu trúc bài thi và thang điểm riêng của PTE.
Bảng điểm PTE Academic sẽ do Pearson cấp, cung cấp đầy đủ thông tin về kết quả bài thi của thí sinh. Bảng điểm sẽ bao gồm các thông tin chính sau:
Bài thi PTE Academic sẽ được hệ thống máy tính tự động chấm điểm nên sẽ đảm bảo được tính xác thực, khách quan và công bằng. Thang điểm của bài thi này sẽ được tính từ 0 điểm đến 90 điểm, dựa trên tiêu chuẩn của Global Scale of English.
Tuy bài thi IELTS và PTE đều đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người dự thi thông qua 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết, nhưng mỗi bài thi sẽ có những lợi thế riêng. Bạn đọc hãy cân nhắc những ưu điểm sau của bài thi PTE trước khi quyết định chọn chinh phục chứng chỉ nào nhé:
Chứng chỉ IELTS hay PTE đều giúp bạn đánh giá năng lực tiếng Anh của mình, phục vụ cho các nhu cầu đi du học hoặc định cư nước ngoài. Mỗi bài thi đều có những ưu điểm riêng phù hợp với nhiều nhu cầu, yêu cầu khác nhau từ các tổ chức, trường học. Hy vọng thông qua bài viết này, YouPass đã giúp bạn đọc tìm hiểu chi tiết về bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS cũng như cung cấp thêm các thông tin tổng quan về bài thi PTE, từ đó giúp bạn có được sự lựa chọn phù hợp với mình nhất bạn nhé!
Nguồn tham khảo:
1. Tổng quan về chứng chỉ PTE: https://www.idp.com/vietnam/blog/certificate-pte/
2. Sự khác biệt giữa bài thi của IELTS và PTE: https://ieltsidpindia.com/information/ielts-or-pte-which-is-best-for-migration
3. Bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS mới nhất năm 2025: https://ielts.idp.com/about/article-which-ielts-test-convert-ielts-to-pte-test-score