Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Cùng YouPass học từ vựng IELTS chủ đề Relationship
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Relationship là một trong những chủ đề rất thường gặp trong câu hỏi, đề bài của kỳ thi IELTS. Bài viết sau đây của YouPass sẽ đem đến cho bạn danh sách những từ vựng IELTS chủ đề Relationship được phân loại theo các chủ đề nhỏ hơn như gia đình, bạn bè, tình cảm, quan hệ xã hội… Mở rộng vốn từ vựng khi học một ngôn ngữ mới là việc người học nên thực hiện liên tục. Vì vốn từ vựng đủ rộng sẽ giúp bạn dễ dàng diễn đạt được suy nghĩ của mình, hiểu được đối phương nói gì, có thêm cơ hội tiếp nhận thông tin và kiến thức trong một ngôn ngữ khác. Ngoài ra, bài viết cũng sẽ cung cấp một số câu hỏi và gợi ý trả lời mẫu để bạn ứng dụng những từ vựng này vào bài thi thật.
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
extended family | đại gia đình (đa thế hệ: ông bà, cô chú, con cháu…) |
nuclear family | gia đình nhỏ (2 thế hệ: ba mẹ và con cái) |
ancestor | tổ tiên |
grandparents | ông bà |
paternal (adj.) | nhà nội |
maternal (adj.) | nhà ngoại |
descendant | hậu duệ, (con cháu) đời sau |
generation gap | khoảng cách thế hệ |
parents | ba mẹ |
father | ba |
mother | mẹ |
sibling | anh/chị em ruột |
sister | chị/em gái |
brother | anh/em trai |
nephew | cháu trai |
niece | cháu gái |
relative | họ hàng |
aunt | cô/dì/bác gái |
uncle | chú/cậu/bác trai |
cousin | anh/chị em họ |
spouse | vợ hoặc chồng |
wife | vợ |
husband | chồng |
parents in-laws | ba mẹ chồng/vợ |
(to) inherit | thừa kế |
(to) adopt | nhận nuôi |
(to) nurture | nuôi dưỡng |
(to) gather | tụ họp |
Từ vựng IELTS chủ đề Relationship: Extended family (gia đình nhiều thế hệ)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
classmate | bạn cùng lớp |
schoolmate | bạn cùng trường |
roommate | bạn ở cùng phòng (phòng trọ, ký túc xá...) |
close/best friend | bạn thân |
penpal | bạn trao đổi thư |
companion | bạn đồng hành |
soulmate | tri kỷ |
a circle of friends | một nhóm bạn |
mutual friend | bạn chung (của hai người) |
comradeship | tình bạn, tình đồng chí |
childhood friend | bạn thời thơ ấu |
conflict | mâu thuẫn |
rival | đối thủ |
enemy | kẻ thù |
confidant | người bạn tin tưởng |
acquaintance | người bạn mới gặp (chưa biết rõ) |
loyalty | lòng trung thành |
(to) interact | tương tác |
(to) bond | kết nối |
(to) confide | tâm sự |
(to) trust | tin tưởng |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
date | buổi hẹn |
boyfriend | bạn trai |
girlfriend | bạn gái |
couple | cặp đôi |
falling for | có tình cảm |
break up | chia tay |
split up | chia tay |
fall out | "cạch mặt" |
match | ghép đôi |
crush | cảm nắng |
fiancé/fiancée | hôn phu/hôn thê |
husband | chồng |
wife | vợ |
better half/other half | bạn đời |
caring (adj.) | quan tâm |
thoughtful (adj.) | chu đáo |
(to) get to know | tìm hiểu |
(to) see each other | hẹn hò |
(to) ask someone out | mời đi hẹn hò/đi chơi |
(to) go for a coffee | hẹn đi uống cà phê |
(to) grab a drink | hẹn đi uống đồ có cồn |
(to) eat out | đi ăn ngoài |
(to) wander round | dạo phố |
(to) get along | hợp ca, hòa hợp |
(to) hang out | đi chơi |
(to) flirt | tán tỉnh |
(to) ask for someone's hand | cầu hôn |
(to) tie a knot | kết hôn |
(to) make up | làm lành |
Từ vựng IELTS chủ đề Relationship: Couple (cặp đôi)
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
social circle | các mối quan hệ xã hội |
mentor | cố vấn |
colleague | đồng nghiệp |
client | khách hàng |
business partner | đối tác kinh doanh |
network | nhóm những người chia sẻ thông tin hữu ích với nhau |
support system | những người luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn |
community | cộng đồng |
teamwork | làm việc nhóm |
neighbor | hàng xóm |
guest | khách, khách mời |
volunteer | tình nguyện viên |
donor | nhà hảo tâm |
sponsor | mạnh thường quân |
(to) collaborate | hợp tác |
(to) support | hỗ trợ |
(to) sponsor | tài trợ |
(to) socialize | giao thiệp, làm quen và trò chuyện với những người xung quanh |
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
peers | bạn bè đồng trang lứa |
stranger | người lạ |
rapport | mối quan hệ có thiện cảm |
small talk | tán dóc |
doctor | bác sĩ |
patient | bệnh nhân |
driver | tài xế |
deliveryman | nhân viên giao hàng |
seller | người bán hàng |
trainer | huấn luyện viên |
tutor | gia sư |
(to) count on | tin tưởng |
(to) judge | đánh giá, phán xét |
Ngoài từ vựng về các mối quan hệ thì chúng ta cũng có rất nhiều những thành ngữ (idioms) liên quan đến Relationship
Idioms | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
like father like son | cha nào con nấy |
take after (someone) | giống (ai đó trong gia đình) |
the apple doesn't fall far from the tree | con nhà tông, không giống lông cũng giống cánh |
black sheep of the family | thành viên cá biệt trong gia đình |
love at first sight | yêu từ cái nhìn đầu tiên |
a match made in heaven | sinh ra là dành cho nhau |
ups and downs | thăng trầm cuộc sống |
walk in someone's shoes | cố gắng thấu hiểu ai đó |
click with someone | hòa hợp |
fall head over heels in love | yêu say đắm |
break the ice | phá tan không khí căng thẳng |
hit it off | ăn ý |
know someone inside out | hiểu tường tận ai đó |
have a crush on (someone) | "say nắng" ai đó |
Từ vựng IELTS chủ đề Relationship - have a crush on (someone)
Sau khi đã thu nạp được vốn từ vựng IELTS chủ đề Relationship đủ nhiều, hãy cùng YouPass luyện tập ứng dụng những từ này vào bài thi Speaking nhé! Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking với chủ đề Relationship:
→ Câu trả lời mẫu: Yes, I live with my grandmother, my parents, and two younger siblings in a cozy house in the suburbs. I love living with my family because we have got a lot of time together, and it creates a warm and lively atmosphere. My grandmother is so understanding, my parents are very supportive, and my siblings and I get along well, so it’s a comfortable and happy living situation for me.
→ Câu trả lời mẫu: To be honest, not as often as I would like to. Recently I’ve been quite busy with my studies, so I don’t have a lot of free time. I try to meet up with my best friends at least once or twice a month. We usually hang out late at night or on weekends. We often go for a coffee or go to the bookstores. When we do meet, we always have a great time catching up, so I really look forward to it.
→ Câu trả lời mẫu:
A person I’m very close to is my best friend, Sarah. I’ve known her for about fourteen years now, and in primary school. We were not classmates, but we went to the same bible class on Sundays. Over time, we started talking and realized we had a lot in common.
Sarah and I love doing many things together. We often go out for long walks in the park, where we can chat about anything and everything. We also enjoy cooking meals together, trying out new recipes, and having dinner parties with other friends.
What makes us so close is the trust we share. We can talk to each other about anything, whether it's personal problems or just silly things that happened during the day. She’s always there for me when I need support, and I do the same for her. We’re really comfortable around each other, and I feel like she’s more like a sister than just a friend. I think our close bond is built on mutual respect, shared interests, and being there for each other through thick and thin. That’s why I value our friendship so much.
IELTS Speaking - Describe a person you are very close to
Trên đây là những từ vựng IELTS chủ đề Relationship mà YouPass đã tổng hợp được cho bạn. Mở rộng vốn từ vựng trong quá trình học một ngôn ngữ mới là điều cần thiết, vì khi có vốn từ vựng đủ nhiều thì giao tiếp sẽ trở nên dễ dàng hơn và giao tiếp cũng là mục đích chính để chúng ta bắt đầu học môn ngôn ngữ mới, nhỉ? Từ vựng nói chung, và từ vựng theo chủ đề nói riêng, cần được ôn luyện thường xuyên và đều đặn để bạn có thể dùng chính xác nghĩa và đúng ngữ cảnh mà không cần suy nghĩ quá nhiều. Cùng lưu lại vào Sổ từ vựng của Youpass.vn và ứng dụng những từ vựng này vào quá trình ôn luyện IELTS nhé.