Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm
© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.
Trang chủ
Reading
Listening
Writing
Bài mẫu 8.0+
Menu
Menu
Kiến thức nền tảng IELTS
Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp
YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.
Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.
Để đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS thì học từ vựng là một điều thiết yếu. Tuy nhiên học thế nào cho hiệu quả thì không phải ai cũng làm được. Hệ thống và học từ vựng IELTS theo chủ đề là một trong những cách học hiệu quả. Phương pháp này giúp bạn tự tin và việc nâng cao band điểm sẽ trở nên dễ dàng hơn đôi chút. Vì khi vốn từ vựng đủ nhiều, bạn sẽ thoải mái diễn đạt được ý tưởng rõ ràng, mạch lạc và tối ưu thời gian làm đối với tất cả các kỹ năng. Hơn nữa, việc học từ vựng IELTS theo chủ đề còn giúp bạn mở rộng vốn từ chuyên sâu, cải thiện kỹ năng dùng từ chính xác, đúng ngữ cảnh. Hãy cùng YouPass đọc qua bài tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề ngay dưới đây nhé!
Từ vựng IELTS Academic mang nặng tính học thuật nên bạn có thể dễ dàng bắt gặp khi đọc báo chính thống, nghe podcast chuyên ngành hoặc khi ôn luyện IELTS. Có thể trong quá trình đó bạn nhận ra nhiều từ vựng mình chưa nhận ra được hoặc hoàn toàn chưa biết đến từ vựng đó.
Nhưng thực sự để liệt kê và cố nhồi nhét hết lượng từ vựng khổng lồ là điều bất khả thi. Do đó, chúng ta nên cân nhắc lựa chọn từ vựng và học một cách có chọn lọc, không nhồi nhét, học một cách máy móc nhé. Điều này sẽ giúp bạn nhớ lâu và áp dụng dễ dàng, tránh học lan man gây mất thời gian.
Bên cạnh việc học từ mới, bạn còn cần thường xuyên ôn tập và sử dụng từ vựng đã học. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ mặt chữ, cách sử dụng từ tốt hơn từng ngày và hình thành phản xạ vô điều kiện khi cần dùng về sau.
YouPass mách bạn kinh nghiệm học từ vựng mới nhé. Khi bắt gặp từ mới cần học, bạn nên:
Học từ vựng chọn lọc và ôn tập thường xuyên
Học từ vựng IELTS theo chủ đề có thể giúp bạn dễ nhớ và liên tưởng đến các từ liên quan hơn. Khi liệt kê các từ vựng cần học, bạn nên nhóm theo chủ đề, các từ vựng có liên quan và thường đi kèm với nhau. Ngoài ra, bạn thể sử dụng các phương pháp ghi nhớ như: Lặp lại ngắt quãng, sơ đồ tư duy… để… . Ví dụ:
Học từ vựng mở rộng
Từ đồng nghĩa không chỉ xuất hiện trong bài đọc mà còn cần thiết cho cả 3 kỹ năng còn lại nữa. Do đó, việc biết cách sử dụng chúng còn giúp bạn tránh lỗi lặp từ trong Writing, Speaking, và tránh bẫy trong phần Listening.
Bạn lưu ý, các từ có thể không đồng nghĩa hoàn toàn, bạn nên ứng dụng linh hoạt tùy vào ngữ cảnh, đảm bảo sử dụng chính xác để tối ưu điểm số nhé.
Phân loại từ vựng IELTS theo chủ đề và có hệ thống sẽ giúp bạn ghi nhớ tốt hơn và thuận tiện hơn trong quá trình ôn luyện. Bạn hãy:
Ngoài ra, khi học từ vựng, bạn nên lưu ý kỹ về từ loại, cách phát âm, cách sử dụng từ. Bạn cũng có thể hệ thống thành hình ảnh để giúp việc học từ vựng trở nên trực quan và dễ ghi nhớ hơn nhé.
Phân loại từ vựng có hệ thống
Dù bạn đã áp dụng đủ những bước học từ vựng IELTS theo chủ đề, việc kiên trì ôn luyện thường xuyên vẫn vô cùng cần thiết. Vì từ vựng sau khi học nhưng không được sử dụng thường xuyên sẽ dễ làm chúng ta quên mất những chi tiết như ngữ nghĩa, phát âm, cách sử dụng. Có nhiều hình thức học từ vựng hiệu quả, tuy nhiên thường xuyên sử dụng từ vựng vào quá trình học tập và đời sống vẫn là cách tốt nhất để ghi nhớ. Ví dụ:
Hãy kiên trì và chăm chỉ ôn luyện thường xuyên để ghi nhớ từ vựng IELTS theo chủ đề một cách bền vững bạn nhé.
Luyện tập thường xuyên
Alumni (n): Cựu sinh viên | Grant (n): Trợ cấp |
Curriculum (n): Chương trình học | Internship (n): Thực tập |
Diploma (n): Văn bằng, chứng chỉ | Literacy (n): Sự biết chữ |
Dissertation (n): Luận án | Mentor (n): Người hướng dẫn |
Enrollment (n): Sự đăng ký nhập học | Pedagogy (n): Sư phạm |
Extracurricular (adj): Ngoại khóa | Postgraduate (adj): Sau đại học |
Faculty (n): Giảng viên, khoa | Syllabus (n): Đề cương khóa học |
Seminar (n): Hội thảo | Vocational (adj): Hướng nghiệp |
Anthropology (n): Nhân chủng học | Meteorology (n): Khí tượng học |
Astronomy (n): Thiên văn học | Microscope (n): Kính hiển vi |
Biology (n): Sinh học | Observation (n): Quan sát |
Botany (n): Thực vật học | Physics (n): Vật lý |
Chemistry (n): Hóa học | Research (n): Nghiên cứu |
Ecology (n): Sinh thái học | Scientist (n): Nhà khoa học |
Hypothesis (n): Giả thuyết | Theory (n): Lý thuyết |
Laboratory (n): Phòng thí nghiệm | Zoology (n): Động vật học |
Airport (n): Sân bay | Intersection (n): Giao lộ |
Bicycle lane (n): Đường dành cho xe đạp | Pedestrian crossing (n): Vạch qua đường cho người đi bộ |
Bus stop (n): Điểm dừng xe buýt | Railway (n): Đường sắt |
Carpooling (n): Đi chung xe | Roundabout (n): Bùng binh |
Cycle path (n): Đường dành cho xe đạp | Speed limit (n): Giới hạn tốc độ |
Electric vehicle (n): Xe điện | Subway (n): Tàu điện ngầm |
Ferry (n): Phà | Traffic jam (n): Tắc nghẽn giao thông |
Highway (n): Đường cao tốc | Toll road (n): Đường thu phí |
Từ vựng chủ đề Transportation – Giao thông vận tải
Chronic disease (n): Bệnh mãn tính | Medication (n): Thuốc |
Diagnosis (n): Chẩn đoán | Mental health (n): Sức khỏe tinh thần |
Diet (n): Chế độ ăn | Nutrition (n): Dinh dưỡng |
Exercise (n): Tập thể dục | Physical health (n): Sức khỏe thể chất |
Healthcare (n): Chăm sóc sức khỏe | Prevention (n): Phòng ngừa |
Hygiene (n): Vệ sinh | Recovery (n): Phục hồi |
Immunity (n): Miễn dịch | Surgery (n): Phẫu thuật |
Infection (n): Nhiễm trùng | Therapy (n): Liệu pháp |
Capitalism (n): Chủ nghĩa tư bản | Investment (n): Đầu tư |
Deficit (n): Thâm hụt | Market economy (n): Kinh tế thị trường |
Entrepreneur (n): Doanh nhân | Monetary policy (n): Chính sách tiền tệ |
Exchange rate (n): Tỷ giá hối đoái | Recession (n): Suy thoái |
Fiscal policy (n): Chính sách tài khóa | Socialism (n): Chủ nghĩa xã hội |
Free trade (n): Thương mại tự do | Subsidy (n): Trợ cấp |
Inflation (n): Lạm phát | Supply and demand (n): Cung và cầu |
Interest rate (n): Lãi suất | Tariff (n): Thuế quan |
Billboard (n): Biển quảng cáo | Jingle (n): Bài hát quảng cáo |
Brochure (n): Tập tài liệu | Pop-up ad (n): Quảng cáo pop-up |
Campaign (n): Chiến dịch | Logo (n): Biểu tượng |
Commercial (n): Quảng cáo trên truyền hình | Marketing strategy (n): Chiến lược tiếp thị |
Direct mail (n): Thư trực tiếp | Product placement (n): Đặt sản phẩm |
Endorsement (n): Sự chứng thực | Slogan (n): Khẩu hiệu |
Flyer (n): Tờ rơi | Target audience (n): Khán giả mục tiêu |
Infomercial (n): Quảng cáo thông tin | Social media marketing (n): Tiếp thị mạng xã hội |
Từ vựng chủ đề Advertising – Quảng cáo
Actor/Actress (n): Diễn viên nam/nữ | Documentary (n): Phim tài liệu |
Animation (n): Hoạt hình | Feature film (n): Phim truyện |
Blockbuster (n): Phim bom tấn | Genre (n): Thể loại |
Box office (n): Phòng vé | Premiere (n): Buổi ra mắt |
Casting (n): Tuyển diễn viên | Visual effects (n): Hiệu ứng hình ảnh |
Cinematography (n): Quay phim | Producer (n): Nhà sản xuất |
Dialogue (n): Hội thoại | Scene (n): Cảnh quay |
Director (n): Đạo diễn | Soundtrack (n): Nhạc phim |
Biodiversity (n): Đa dạng sinh học | Habitat loss (n): Mất môi trường sống |
Renewable energy (n): Năng lượng tái tạo | Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng ôzôn |
Climate change (n): Biến đổi khí hậu | Pollution (n): Ô nhiễm |
Conservation (n): Bảo tồn | Recycling (n): Tái chế |
Deforestation (n): Phá rừng | Carbon footprint (n): Dấu chân carbon |
Ecosystem (n): Hệ sinh thái | Ecological balance (n): Cân bằng sinh thái |
Global warming (n): Nóng lên toàn cầu | Waste management (n): Quản lý chất thải |
Greenhouse gases (n): Khí nhà kính | Sustainable development (n): Phát triển bền vững |
Từ vựng chủ đề Environment - Môi trường
Career advancement (n): Thăng tiến trong sự nghiệp | Work-life balance (n): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống |
Colleague (n): Đồng nghiệp | Internship (n): Thực tập |
Cover letter (n): Thư xin việc | Job interview (n): Phỏng vấn xin việc |
Deadline (n): Hạn chót | Leadership (n): Khả năng lãnh đạo |
Employee (n): Nhân viên | Occupation (n): Nghề nghiệp |
Employer (n): Người sử dụng lao động | Promotion (n): Thăng chức |
Employment (n): Việc làm | Resume (n): Sơ yếu lý lịch |
Freelance (adj): Làm nghề tự do | Salary (n): Lương |
Accommodation (n): Chỗ ở | Itinerary (n): Lịch trình |
Adventure (n): Phiêu lưu | Passport (n): Hộ chiếu |
Backpacking (n): Du lịch bụi | Round-trip (n): Chuyến đi khứ hồi |
Check-in (v): Đăng ký | Sightseeing (n): Tham quan |
Departure (n): Khởi hành | Souvenir (n): Quà lưu niệm |
Destination (n): Điểm đến | Tour guide (n): Hướng dẫn viên du lịch |
Excursion (n): Cuộc đi chơi | Travel insurance (n): Bảo hiểm du lịch |
Expedition (n): Cuộc thám hiểm | Travel agency (n): Đại lý du lịch |
Thấu hiểu được những khó khăn khi học từ vựng IELTS theo chủ đề của người học, YouPass đã ra mắt tính năng “Sổ từ vựng” hoàn toàn miễn phí - là công cụ đắc lực giúp bạn ôn luyện IELTS dễ dàng và hiệu quả hơn.
Tổng hợp và phân loại từ vựng
Trong quá trình luyện tập IELTS Listening, Reading và Writing với YouPass bạn có thể làm bài với hai chế độ là:
Luyện tập IELTS Reading miễn phí với chế độ tra từ vựng
Hơn nữa, để bạn học từ vựng IELTS theo chủ đề hiệu quả hơn trong quá trình ôn luyện Reading và Listening, tính năng “YouPass Pick” đã được tạo ra nhằm gợi ý những từ vựng IELTS theo chủ đề. Từ những từ vựng này, bạn có thể chọn lưu trữ và phân loại tính năng “Sổ từ vựng” của YouPass.
Tra từ vựng khi luyện viết với Writing AI cùng YouPass
Việc nắm vững từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp có thể giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ chính xác một cách tự nhiên. Bằng cách học từ theo nhóm theo chủ đề, áp dụng nhuần nhuyễn vào việc luyện tập IELTS Writing và Speaking sẽ hỗ trợ bạn đạt được band điểm mà bản thân mong muốn dễ dàng hơn. Hãy duy trì thói quen ôn tập và thực hành thường xuyên để ghi nhớ lâu hơn và phản xạ tốt hơn khi gặp các câu hỏi trong bài thi IELTS bạn nhé. Bài viết đã hướng dẫn và gửi đến bạn những từ vựng IELTS theo chủ đề thường gặp. Để học từ vựng theo chủ đề miễn phí và hiệu quả bạn có thể ôn luyện tại YouPass.vn với chế độ tra từ vựng, tính năng sổ tay từ vựng và YouPass Pick. Chúc bạn học tốt và sớm đạt target nha.
Nguồn tham khảo:
Hướng dẫn học từ vựng IELTS theo chủ đề: https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-common-vocabulary-ielts-topics