Cách luyện tập FREE

Group luyện Writing

Menu

DMCA.com Protection Status

Nền tảng tự học YouPass được
xây dựng bởi Trung tâm

img-footer

© 2023 YouPass, Inc. All rights reserved.

Góp ý cho YouPass

Mọi góp ý của bạn đều vô cùng đáng giá với chúng mình!

Email của bạn*

Mô tả chi tiết giúp tụi mình hỗ trợ bạn tốt hơn

Đính kèm hình ảnh sẽ giúp YouPass dễ hình dung hơn rất nhiều

Bạn có thể cung cấp tối đa 3 hình ảnh

Góp ý cho YouPass
Chat với YouPass

Trang chủ

Reading

Listening

Writing

Bài mẫu 8.0+

Menu

Menu

Kiến thức nền tảng IELTS

Cùng YouPass học từ vựng về Shopping IELTS

YouPass được lập nên bởi đội ngũ trung tâm IELTS 1984, chuyên dạy IELTS theo hướng học bản chất và tiến bộ tiếng Anh thực chất, theo hình thức Offline lại lớp và Online qua Google Meet.

Bài hướng dẫn Writing bên dưới được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên IELTS 1984, cũng chính là những người làm nên các khoá học theo hình thức Online 100% tại YouPass bạn nhé.

Tu Vung Ve Shopping Ielts

Từ vựng về Shopping luôn nhận được nhiều sự quan tâm từ các bạn thí sinh ôn thi IELTS khi các bạn học từ vựng theo chủ đề, vì đâu là một chủ đề khá phổ biến và ai cũng đã từng có trải nghiệm trong hoạt động này. Cũng vì thế nên giám khảo sẽ có vô số câu hỏi xoay quanh chủ đề này để khơi gợi cuộc thảo luận với thí sinh. Bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về Shopping IELTS của bản thân và cách sử dụng chúng theo ngữ cảnh học thuật. Các từ vựng được giới thiệu đến bạn sẽ đi kèm với các ví dụ minh họa rõ ràng để bạn áp dụng vào bài Viết và bài Nói của mình một cách hiệu quả. Hãy cùng YouPass tìm hiểu qua các từ vựng thuộc chủ đề này để cải thiện điểm số IELTS của bạn nhé!

Từ vựng về Shopping IELTS phổ biến

Từ vựng chỉ khu vực khi đi mua sắm

 

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
billboard bảng/biển quảng cáo I saw a big billboard advertising a new clothing store.
department gian hàng, khu bày bán The electronics department is on the third floor.
fitting room phòng thử đồ She is trying on a dress in the fitting room.
queue hàng/xếp hàng We waited in a long queue to pay.
shop window cửa kính để trưng bày hàng The shop window displays new fashion trends.
shopping list danh sách các đồ cần mua I wrote a shopping list before going to the store.

 

Từ vựng về Shopping IELTS

Từ vựng về Shopping IELTS chỉ các khu vực trong cửa hàng

Từ vựng chỉ các loại cửa hàng mua sắm

 

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
department store cửa hàng bách hoá I bought this perfume at a department store downtown.
e-commerce thương mại điện tử Many people prefer e-commerce because they can shop online at home.
flea market chợ trời We found some vintage clothes at the flea market.
mall/shopping center trung tâm thương mại Let's go to the mall/ shopping center and check out the new fashion stores!
retailer nhà bán lẻ This retailer sells high-quality electronics at a good price.
wholesaler nhà bán sỉ The wholesaler supplies goods to many small shops in the city.

 

Từ vựng về Shopping IELTS

Từ vựng về Shopping IELTS chỉ các loại cửa hàng

Một số cách diễn đạt có thể sử dụng trong chủ đề Shopping

Collocation liên quan đến chủ đề shopping

 

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
an impulse buy mua sắm theo cảm tính, không có dự định trước She didn’t plan to buy that handbag, but it was so beautiful that it became an impulse buy.
digital payment options tùy chọn thanh toán kỹ thuật số Nowadays, most stores offer various digital payment options, including credit cards and e-wallets.
have an eye for fashion có gu thời trang Lisa always looks stylish because she has an eye for fashion.
knock-down price giá sập sàn I got this designer jacket at a knock-down price during the clearance sale.
run a special promotion tổ chức một chương trình khuyến mãi đặc biệt The store is running a special promotion this weekend: buy one, get one free!
serious shopper mua sắm nghiêm túc (chỉ mua thứ cần thiết) Unlike casual browsers, serious shoppers know exactly what they want before entering the store.
the popularity of shopping sự phổ biến của việc mua sắm The popularity of shopping online has increased significantly in recent years.
to snap up a bargain tranh thủ mua đồ giảm giá She snapped up a bargain on Black Friday and got a brand-new laptop for half the price.
up-to-the-minute fashion phong cách thời gian mới nhất This boutique always stocks up-to-the-minute fashion straight from the runways.

 

Từ vựng về Shopping IELTS

Từ vựng về Shopping IELTS - Các Collocation thường dùng

Một số idiom thông dụng trong chủ đề Shopping

 

Idiom Nghĩa Ví dụ
… is a steal/a real bargain mua được đồ tốt giá hời This designer handbag was on sale for only $50—it’s a real bargain!
buy a pig in a poke mua hàng nhưng không được kiểm tra trước I bought a phone online without reading reviews, and it turned out to be a pig in a poke.
cost an arm and a leg rất mắc tiền That limited edition watch costs an arm and a leg, but he still bought it.
fit like a glove đúng kích cỡ, vừa như in, vừa khít These jeans fit like a glove—I don’t even need a belt!
hit the market/ shops/shelves được bày bán rộng rãi The latest iPhone will hit the market next week.
pay over the odds trả tiền cao hơn mức bình thường/cao hơn giá trị thật I paid over the odds for this bag, but I really wanted it.
rip somebody off bán giá cắt cổ That street vendor totally ripped me off—I paid double the normal price!
shop till one drop mua sắm đến khi kiệt sức We went to the mall and shopped till we dropped!
the real mccoy hàng thật/hàng tốt nhất (tiếng lóng) This Rolex isn’t a fake—it’s the real McCoy!

 

Câu hỏi về chủ đề Shopping thường gặp trong bài thi IELTS Writing

Đề thi IELTS Writing ngày 05/07/2023: People’s shopping habits are affected the most by their age group rather than by any other factors. To what extent do you agree or disagree?

Từ vựng về Shopping IELTS

Từ vựng về Shopping IELTS giúp bạn viết Writing Task 2 dễ dàng hơn

Tìm ý và từ vựng Speaking IELTS chủ đề Shopping với Chat GPT

Bạn đã bao giờ cảm thấy khó khăn, bế tắc trong việc tìm ý và tìm từ vựng IELTS theo chủ đề, đặc biệt là về Shopping IELTS trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi sắp tới chưa?

  • Để luyện tập theo câu hỏi và tìm ý tưởng, bạn có thể sử dụng cú pháp “Trong vai trò là một người dự thi IELTS. Hãy viết một dàn bài Nói Speaking Task 2 và gợi ý mẫu câu phù hợp về chủ đề “Shopping” cụ thể như sau: [Đề bài nói của bạn]". Sau khi chatbot đã cung cấp một dàn bài mẫu, bạn hoàn toàn có thể sắp xếp lại ý để tạo thành bài nói của mình.
  • Để tăng cường vốn từ vựng, YouPass gợi ý bạn sử dụng câu lệnh sau: “Trong vai trò là một người làm bài thi IELTS Speaking. Hãy cung cấp cho tôi các từ vựng phổ biến được sử dụng cho chủ đề của câu hỏi này [Đề bài nói của bạn]”. Bạn có thể bổ sung thêm yêu cầu dịch nghĩa sang tiếng Việt, hoặc cung cấp thêm ví dụ để mình tiếp thu từ vựng dễ dàng hơn nhé.

Xem thêm: Từ vựng IELTS chủ đề Relationship

Từ vựng về Shopping IELTS

Sử dụng Chat GPT để học từ vựng về Shopping IELTS và tham khảo bài mẫu

Việc mở rộng vốn từ vựng về Shopping IELTS, collocations và idioms chủ đề này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi IELTS mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt hơn. Ngoài ra, YouPass còn gợi ý bạn sử dụng Chat GPT như là một công cụ mới, hữu ích để tìm ý tưởng, đặt câu, và kiểm tra độ chính xác của cách dùng từ khi bạn gặp một chủ đề ít quen thuộc hơn. Hy vọng qua những gợi ý của YouPass, bạn đọc đã có thể bỏ túi thêm những kiến thức hữu ích bạn nhé!

 

Nguồn tham khảo:

  1. Từ vựng về Shopping IELTS phổ biến
    https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-speaking-shopping  
  2. Một số cách diễn đạt có thể sử dụng trong chủ đề Shopping
    https://ielts.idp.com/vietnam/prepare/article-ielts-speaking-shopping  
  3. Câu hỏi về chủ đề Shopping thường gặp trong bài thi Writing
    https://youpass.vn/bai-viet/ielts-writing-task-2/de-thi-ngay-05-07-2023-topic-shopping
  4. Luyện IELTS Speaking chủ đề Shopping với Chat GPT
    https://ielts.idp.com/vietnam/about/news-and-articles/article-how-to-use-chatgpt-for-ielts-preparation/en-gb